Bản dịch của từ Padding trong tiếng Việt
Padding
Noun [U/C]
Padding (Noun)
01
Số nhiều của phần đệm.
Plural of padding.
Ví dụ
The paddings on the sofa make it more comfortable.
Những lớp đệm trên ghế sofa khiến nó thoải mái hơn.
There is not enough padding on the chairs in the waiting room.
Không đủ lớp đệm trên các ghế trong phòng chờ.
Do you think we should add extra padding to the cushions?
Bạn nghĩ chúng ta có nên thêm lớp đệm phụ vào gối không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Padding
Không có idiom phù hợp