Bản dịch của từ Padding trong tiếng Việt
Padding
Padding (Noun)
Số nhiều của phần đệm.
Plural of padding.
The paddings on the sofa make it more comfortable.
Những lớp đệm trên ghế sofa khiến nó thoải mái hơn.
There is not enough padding on the chairs in the waiting room.
Không đủ lớp đệm trên các ghế trong phòng chờ.
Do you think we should add extra padding to the cushions?
Bạn nghĩ chúng ta có nên thêm lớp đệm phụ vào gối không?
Dạng danh từ của Padding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Padding | Paddings |
Họ từ
Từ "padding" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ vật liệu hoặc lớp đệm, nhằm tạo ra sự bảo vệ, thoải mái hoặc tăng kích thước cho một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "padding" liên quan đến việc thêm vào dữ liệu để đảm bảo độ dài yêu cầu cho các gói tin. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút.
Từ "padding" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "pad", có nghĩa là "lấp đầy" hoặc "đệm". Từ này có nguồn gốc từ Latin "patare", nghĩa là "mở ra". Trong lịch sử, "padding" ban đầu chỉ đơn thuần diễn tả hành động lót hoặc làm dày vật liệu nào đó. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế và công nghệ, chỉ các lớp đệm, bảo vệ trong sản phẩm hoặc giao diện người dùng, thể hiện sự phát triển của khái niệm này qua thời gian.
Từ "padding" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, liên quan đến lập luận hoặc mô tả ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, "padding" thường được sử dụng để chỉ việc thêm thông tin không cần thiết nhằm kéo dài nội dung. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế giao diện, nơi nó miêu tả khoảng cách giữa các thành phần trên trang web.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp