Bản dịch của từ Warm trong tiếng Việt

Warm

Adjective Noun [U/C] Verb

Warm (Adjective)

wˈɔɹm
wɑɹm
01

(của một mùi hương hoặc dấu vết) tươi mát; mạnh.

(of a scent or trail) fresh; strong.

Ví dụ

The warm welcome from the host made everyone feel at ease.

Sự chào đón nồng nhiệt từ người chủ trì khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

Her warm smile lit up the room during the social gathering.

Nụ cười ấm áp của cô ấy thắp sáng căn phòng trong buổi họp mặt giao lưu.

The warm atmosphere at the party encouraged lively conversations.

Không khí ấm áp trong bữa tiệc đã khuyến khích những cuộc trò chuyện sôi nổi.

02

(của một màu) có tông màu đỏ, vàng hoặc cam.

(of a colour) containing red, yellow, or orange tones.

Ví dụ

She painted her room a warm shade of orange.

Cô sơn căn phòng của mình một màu cam ấm áp.

The warm decor in the restaurant created a cozy atmosphere.

Trang trí ấm áp trong nhà hàng đã tạo ra một bầu không khí ấm cúng.

His warm smile made everyone feel welcome at the party.

Nụ cười ấm áp của anh khiến mọi người cảm thấy được chào đón trong bữa tiệc.

03

Có hoặc thể hiện sự nhiệt tình, tình cảm hoặc lòng tốt.

Having or showing enthusiasm, affection, or kindness.

Ví dụ

She gave a warm smile to her new neighbor.

Cô nở một nụ cười ấm áp với người hàng xóm mới của mình.

The warm reception at the party made everyone feel welcome.

Sự tiếp đón nồng nhiệt trong bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy được chào đón.

His warm personality helped him make friends easily.

Tính cách ấm áp của anh ấy đã giúp anh ấy dễ dàng kết bạn.

04

Ở hoặc ở nhiệt độ khá cao hoặc thoải mái.

Of or at a fairly or comfortably high temperature.

Ví dụ

The warm reception at the charity event made everyone feel welcome.

Sự tiếp đón nồng nhiệt tại sự kiện từ thiện khiến mọi người đều cảm thấy được chào đón.

The warm smile from Sarah brightened up the room during the meeting.

Nụ cười ấm áp của Sarah làm bừng sáng căn phòng trong suốt cuộc họp.

The warm atmosphere at the party encouraged guests to stay longer.

Không khí ấm áp trong bữa tiệc đã khuyến khích khách ở lại lâu hơn.

Dạng tính từ của Warm (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Warm

Ấm

Warmer

Ấm hơn

Warmest

Ấm nhất

Kết hợp từ của Warm (Adjective)

CollocationVí dụ

A little warm

Hơi ấm

The weather was a little warm during the outdoor charity event.

Thời tiết ấm áp một chút trong sự kiện từ thiện ngoài trời.

Uncomfortably warm

Ấm áp không thoải mái

The crowded room felt uncomfortably warm during the networking event.

Phòng đông người cảm thấy ấm áp không thoải mái trong sự kiện mạng lưới.

Relatively warm

Khá ấm

The community center provides a relatively warm environment for residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp môi trường ấm áp cho cư dân.

Almost warm

Gần như ấm áp

The room temperature was almost warm during the social gathering.

Nhiệt độ phòng gần như ấm trong buổi tụ tập xã hội.

Deliciously warm

Ấm áp ngon lành

The community picnic felt deliciously warm under the summer sun.

Buổi dã ngoại cộng đồng cảm thấy ấm áp dưới ánh nắng hè.

Warm (Noun)

wˈɔɹm
wɑɹm
01

Một nơi hoặc khu vực ấm áp.

A warm place or area.

Ví dụ

During the charity event, the community center was a warm gathering place.

Trong sự kiện từ thiện, trung tâm cộng đồng là nơi tụ tập ấm áp.

The local park became a warm spot for residents to socialize.

Công viên địa phương trở thành nơi ấm áp để cư dân giao lưu.

The church hall was a warm venue for the neighborhood meetings.

Hội trường nhà thờ là địa điểm ấm áp cho các cuộc họp khu phố.

Warm (Verb)

wˈɔɹm
wɑɹm
01

Làm hoặc trở nên ấm áp.

Make or become warm.

Ví dụ

The group's laughter warmed the room during the gathering.

Tiếng cười của cả nhóm đã làm ấm cả căn phòng trong buổi tụ tập.

Her smile warmed the hearts of everyone at the charity event.

Nụ cười của cô đã sưởi ấm trái tim của mọi người tại sự kiện từ thiện.

The community came together to warm the spirits of the less fortunate.

Cộng đồng đã cùng nhau sưởi ấm tinh thần của những người kém may mắn.

Dạng động từ của Warm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Warm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Warmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Warmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Warms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Warming

Kết hợp từ của Warm (Verb)

CollocationVí dụ

Warm rapidly

Nhanh chóng nóng lên

The community garden warmed rapidly after the sunny morning.

Khu vườn cộng đồng ấm nhanh sau buổi sáng nắng

Warm quickly

Nhanh chóng nóng lên

Their friendship warmed quickly after the misunderstanding.

Tình bạn của họ ấm lên nhanh chóng sau sự hiểu lầm.

Warm gradually

Nhiệt dần dần

The community center will warm gradually as more people arrive.

Trung tâm cộng đồng sẽ ấm dần khi có nhiều người đến.

Warm instantly

Ấm ngay lập tức

Her smile made the room warm instantly.

Nụ cười của cô ấy làm cho căn phòng ấm ngay lập tức.

Warm suddenly

Ấm áp đột ngột

The conversation turned warm suddenly, creating a friendly atmosphere.

Cuộc trò chuyện trở nên ấm áp đột ngột, tạo ra một bầu không khí thân thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] This captured energy then turns air flowing through the system into air [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] The people here are energetic with their hospitality and heart- welcoming [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Research into renewable energies is also crucial to dealing with global [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It was a and welcoming environment where I could just be myself, and that's something money can't buy [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Warm

wˈɔɹm ðə bˈɛntʃ

Ngồi chơi xơi nước

[for a player] to remain out of play during a game—seated on a bench.

During the game, the injured player had to warm the bench.

Trong trận đấu, cầu thủ bị thương phải ngồi dự bị.

Warm the cockles of someone's heart

wˈɔɹm ðə kˈɑkəlz ˈʌv sˈʌmwˌʌnz hˈɑɹt

Sưởi ấm trái tim ai đó

To make someone feel warm and happy.

The kind gesture from her neighbor warmed the cockles of her heart.

Hành động tử tế từ hàng xóm đã làm ấm lòng cô ấy.