Bản dịch của từ Warm trong tiếng Việt

Warm

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warm(Adjective)

wˈɔːm
ˈwɔrm
01

Có bầu không khí ấm cúng, thoải mái.

Having a cozy comfortable atmosphere

Ví dụ
02

Nhiệt độ cao hơn bình thường.

Of or at a higher than usual temperature

Ví dụ
03

Cảm thấy hoặc thể hiện sự hài lòng; thân thiện.

Feeling or showing pleasure friendly

Ví dụ

Warm(Verb)

wˈɔːm
ˈwɔrm
01

Làm cho hoặc trở nên ấm.

Make or become warm

Ví dụ
02

Chuẩn bị cho một buổi biểu diễn hoặc một cuộc thi.

Prepare for a performance or a competition

Ví dụ
03

Cung cấp nhiệt cho một cái gì đó.

Provide warmth to something

Ví dụ

Warm(Noun)

wˈɔːm
ˈwɔrm
01

Chất lượng hoặc trạng thái ấm áp.

The quality or state of being warm

Ví dụ
02

Một chút dịu dàng.

A hint of tenderness

Ví dụ
03

Mức độ ấm áp.

A degree of warmth

Ví dụ