Bản dịch của từ Warm trong tiếng Việt
Warm
Warm (Adjective)
The warm welcome from the host made everyone feel at ease.
Sự chào đón nồng nhiệt từ người chủ trì khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
Her warm smile lit up the room during the social gathering.
Nụ cười ấm áp của cô ấy thắp sáng căn phòng trong buổi họp mặt giao lưu.
The warm atmosphere at the party encouraged lively conversations.
Không khí ấm áp trong bữa tiệc đã khuyến khích những cuộc trò chuyện sôi nổi.
(của một màu) có tông màu đỏ, vàng hoặc cam.
(of a colour) containing red, yellow, or orange tones.
She painted her room a warm shade of orange.
Cô sơn căn phòng của mình một màu cam ấm áp.
The warm decor in the restaurant created a cozy atmosphere.
Trang trí ấm áp trong nhà hàng đã tạo ra một bầu không khí ấm cúng.
His warm smile made everyone feel welcome at the party.
Nụ cười ấm áp của anh khiến mọi người cảm thấy được chào đón trong bữa tiệc.
Có hoặc thể hiện sự nhiệt tình, tình cảm hoặc lòng tốt.
Having or showing enthusiasm, affection, or kindness.
She gave a warm smile to her new neighbor.
Cô nở một nụ cười ấm áp với người hàng xóm mới của mình.
The warm reception at the party made everyone feel welcome.
Sự tiếp đón nồng nhiệt trong bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
His warm personality helped him make friends easily.
Tính cách ấm áp của anh ấy đã giúp anh ấy dễ dàng kết bạn.
Ở hoặc ở nhiệt độ khá cao hoặc thoải mái.
Of or at a fairly or comfortably high temperature.
The warm reception at the charity event made everyone feel welcome.
Sự tiếp đón nồng nhiệt tại sự kiện từ thiện khiến mọi người đều cảm thấy được chào đón.
The warm smile from Sarah brightened up the room during the meeting.
Nụ cười ấm áp của Sarah làm bừng sáng căn phòng trong suốt cuộc họp.
The warm atmosphere at the party encouraged guests to stay longer.
Không khí ấm áp trong bữa tiệc đã khuyến khích khách ở lại lâu hơn.
Dạng tính từ của Warm (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Warm Ấm | Warmer Ấm hơn | Warmest Ấm nhất |
Kết hợp từ của Warm (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little warm Hơi ấm | The weather was a little warm during the outdoor charity event. Thời tiết ấm áp một chút trong sự kiện từ thiện ngoài trời. |
Uncomfortably warm Ấm áp không thoải mái | The crowded room felt uncomfortably warm during the networking event. Phòng đông người cảm thấy ấm áp không thoải mái trong sự kiện mạng lưới. |
Relatively warm Khá ấm | The community center provides a relatively warm environment for residents. Trung tâm cộng đồng cung cấp môi trường ấm áp cho cư dân. |
Almost warm Gần như ấm áp | The room temperature was almost warm during the social gathering. Nhiệt độ phòng gần như ấm trong buổi tụ tập xã hội. |
Deliciously warm Ấm áp ngon lành | The community picnic felt deliciously warm under the summer sun. Buổi dã ngoại cộng đồng cảm thấy ấm áp dưới ánh nắng hè. |
Warm (Noun)
During the charity event, the community center was a warm gathering place.
Trong sự kiện từ thiện, trung tâm cộng đồng là nơi tụ tập ấm áp.
The local park became a warm spot for residents to socialize.
Công viên địa phương trở thành nơi ấm áp để cư dân giao lưu.
The church hall was a warm venue for the neighborhood meetings.
Hội trường nhà thờ là địa điểm ấm áp cho các cuộc họp khu phố.
Warm (Verb)
The group's laughter warmed the room during the gathering.
Tiếng cười của cả nhóm đã làm ấm cả căn phòng trong buổi tụ tập.
Her smile warmed the hearts of everyone at the charity event.
Nụ cười của cô đã sưởi ấm trái tim của mọi người tại sự kiện từ thiện.
The community came together to warm the spirits of the less fortunate.
Cộng đồng đã cùng nhau sưởi ấm tinh thần của những người kém may mắn.
Dạng động từ của Warm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Warm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Warmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Warmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Warms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Warming |
Kết hợp từ của Warm (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Warm rapidly Nhanh chóng nóng lên | The community garden warmed rapidly after the sunny morning. Khu vườn cộng đồng ấm nhanh sau buổi sáng nắng |
Warm quickly Nhanh chóng nóng lên | Their friendship warmed quickly after the misunderstanding. Tình bạn của họ ấm lên nhanh chóng sau sự hiểu lầm. |
Warm gradually Nhiệt dần dần | The community center will warm gradually as more people arrive. Trung tâm cộng đồng sẽ ấm dần khi có nhiều người đến. |
Warm instantly Ấm ngay lập tức | Her smile made the room warm instantly. Nụ cười của cô ấy làm cho căn phòng ấm ngay lập tức. |
Warm suddenly Ấm áp đột ngột | The conversation turned warm suddenly, creating a friendly atmosphere. Cuộc trò chuyện trở nên ấm áp đột ngột, tạo ra một bầu không khí thân thiện. |
Họ từ
Từ "warm" trong tiếng Anh có nghĩa là ấm áp, chỉ trạng thái nhiệt độ trên mức lạnh nhưng dưới mức nóng. Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh miêu tả thời tiết, nhiệt độ cơ thể hay trong các trạng thái cảm xúc như sự thân thiện. Trong tiếng Anh Anh (British English), "warm" được phát âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có xu hướng sử dụng âm tiết ngắn hơn. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, ảnh hưởng đến giao tiếp hàng ngày.
Từ "warm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wearm" và có liên quan đến các từ trong tiếng Đức cổ "warma" và tiếng Hà Lan "warm", đều mang nghĩa là ấm áp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calidus", nghĩa là nóng. Qua thời gian, ý nghĩa của "warm" không chỉ đơn thuần chỉ trạng thái nhiệt độ mà còn mở rộng ra để chỉ cảm xúc như sự ấm áp của tình cảm và sự thân thiện. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa cảm giác vật lý và tâm lý trong ngôn ngữ.
Từ "warm" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến cảm xúc hoặc thời tiết, trong khi phần Nói thường liên quan đến sự tiếp xúc xã hội hoặc các chủ đề cá nhân. Trong Đọc và Viết, từ "warm" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả, như nhiệt độ và cảm xúc tích cực. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn chương và các bài viết mô tả tình huống, cảm xúc thân thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp