Bản dịch của từ Scent trong tiếng Việt
Scent
Scent (Noun)
Một mùi đặc biệt, đặc biệt là mùi dễ chịu.
A distinctive smell, especially one that is pleasant.
The scent of fresh flowers filled the room.
Hương thơm của hoa tươi lấp đầy căn phòng.
She recognized his cologne scent from afar.
Cô nhận ra mùi nước hoa của anh ta từ xa.
The bakery's scent of freshly baked bread attracted customers.
Hương thơm của bánh mì nướng mới cuốn hút khách hàng.
Một dấu vết được biểu thị bằng mùi đặc trưng của động vật và chó săn hoặc các động vật khác có thể nhận biết được.
A trail indicated by the characteristic smell of an animal and perceptible to hounds or other animals.
The scent of success lingered in the room after her presentation.
Mùi thành công vẫn còn trong phòng sau bài thuyết trình của cô ấy.
The scent of betrayal led to the downfall of the corrupt politician.
Mùi phản bội dẫn đến sự sụp đổ của chính trị gia tham nhũng.
The scent of fear was palpable in the tense atmosphere of the meeting.
Mùi sợ hãi rõ ràng trong không khí căng thẳng của cuộc họp.
She recognized him by his familiar scent.
Cô nhận ra anh ta qua mùi quen thuộc của anh ta.
The scent of fresh flowers filled the room.
Mùi của hoa tươi lấp đầy căn phòng.
The scent of her perfume lingered in the air.
Mùi nước hoa của cô ấy lưu lại trong không khí.
Dạng danh từ của Scent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scent | Scents |
Kết hợp từ của Scent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beautiful scent Hương thơm đẹp | The beautiful scent of flowers filled the room. Hương thơm đẹp của hoa lấp đầy căn phòng. |
Delicate scent Hương thơm tinh tế | The delicate scent of roses filled the room. Hương thơm nhẹ nhàng của hoa hồng lấp đầy căn phòng. |
Fresh scent Hương thơm dễ chịu | The fresh scent of flowers filled the social gathering. Hương thơm của hoa lấp đầy buổi gặp gỡ xã hội. |
Delicious scent Hương thơm ngon | The delicious scent of freshly baked bread filled the room. Hương thơm ngon của bánh mì vừa nướng lấp đầy căn phòng. |
Intoxicating scent Hương thơm say đắm | The intoxicating scent of jasmine filled the social gathering. Hương thơm ngất ngây của hoa nhài tràn ngập buổi tụ tập xã hội. |
Scent (Verb)
The dog scented the intruder in the dark alley.
Con chó ngửi thấy kẻ xâm nhập trong con hẻm tối.
She scents trouble whenever her brother visits unexpectedly.
Cô ấy ngửi thấy rắc rối mỗi khi anh trai đến bất ngờ.
The police scented drugs in the suspect's car during the search.
Cảnh sát ngửi thấy ma túy trong ô tô của nghi phạm trong lúc tìm kiếm.
She scents her home with lavender candles.
Cô ấy làm hương thơm cho nhà bằng nến oải hương.
The event was scented with fresh flowers.
Sự kiện được làm hương thơm bằng hoa tươi.
He scents his cologne with a hint of citrus.
Anh ấy làm hương thơm cho nước hoa của mình với một chút cam.
Dạng động từ của Scent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scenting |
Họ từ
Từ "scent" trong tiếng Anh có nghĩa là mùi hương hoặc hương thơm. Đây là danh từ chỉ các mùi mà người hoặc động vật có thể ngửi được, thường liên quan đến thực vật, thức ăn hoặc nước hoa. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng trong viết, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "scent" trong các tác phẩm phong phú hơn.
Từ "scent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sentire", nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm giác". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "sent", trước khi trở thành từ tiếng Anh hiện đại. Sự kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của cảm giác đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của "scent", dùng để chỉ hương thơm hoặc mùi cụ thể phát ra từ một vật thể. Rõ ràng, "scent" không chỉ phản ánh sự nhận biết qua khứu giác mà còn thể hiện phương thức cảm thụ trong trải nghiệm con người.
Từ "scent" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến chủ đề về cảm giác hoặc thiên nhiên. Trong phần Đọc và Viết, "scent" thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả sản phẩm hoặc trong văn bản mỹ thuật. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học về sinh học và tâm lý học khi thảo luận về ảnh hưởng của mùi hương đối với con người và động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp