Bản dịch của từ Distract trong tiếng Việt
Distract
Distract (Verb)
Làm xao lãng, làm lãng đi.
Distract, distract.
Social media can distract students from their studies.
Phương tiện truyền thông xã hội có thể khiến học sinh mất tập trung vào việc học.
The noise from the party distracted her from reading.
Tiếng ồn từ bữa tiệc khiến cô ấy mất tập trung đọc sách.
Don't let your phone distract you during social gatherings.
Đừng để điện thoại làm bạn phân tâm trong các cuộc tụ họp xã hội.
(ngoại động) làm điên khùng hoặc mất trí; để lái xe đến mất tập trung.
(transitive) to make crazy or insane; to drive to distraction.
Social media can distract people from their daily responsibilities.
Mạng xã hội có thể làm mất tập trung của mọi người khỏi trách nhiệm hàng ngày của họ.
The constant notifications on the phone distract students during lectures.
Các thông báo liên tục trên điện thoại làm mất tập trung của sinh viên trong giờ bài giảng.
The noisy environment can distract employees from their work tasks.
Môi trường ồn ào có thể làm mất tập trung của nhân viên khỏi công việc của họ.
(động) chuyển hướng sự chú ý của.
(transitive) to divert the attention of.
Social media can distract students from their studies.
Mạng xã hội có thể làm sao lưu sự chú ý của học sinh khỏi việc học tập.
The loud music distracted the guests at the social event.
Âm nhạc ồn ào làm sao lưu sự chú ý của khách mời tại sự kiện xã hội.
The ongoing discussion distracted people from the social issues at hand.
Cuộc thảo luận đang diễn ra làm sao lưu sự chú ý của mọi người khỏi vấn đề xã hội đang diễn ra.
Dạng động từ của Distract (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distracting |
Kết hợp từ của Distract (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Distract momentarily Phân tâm tạm thời | A notification on social media can distract momentarily from work. Một thông báo trên mạng xã hội có thể làm phân tâm một lúc từ công việc. |
Distract easily Dễ bị xao lạc | She gets distracted easily during group discussions. Cô ấy dễ bị phân tâm trong các cuộc thảo luận nhóm. |
Distract temporarily Làm sao lãng | The phone call distracted him temporarily from the conversation. Cuộc gọi điện thoại đã làm anh ta phân tâm tạm thời khỏi cuộc trò chuyện. |
Distract (Adjective)
The distracted man wandered the streets aimlessly.
Người đàn ông mất tập trung lang thang trên đường phố.
Her distracted behavior worried her friends.
Hành vi mất tập trung của cô ấy làm bạn bè lo lắng.
The distracted artist painted a chaotic masterpiece.
Nghệ sĩ mất tập trung vẽ một kiệt tác hỗn loạn.
The distract communities struggled to unite after the conflict.
Các cộng đồng bị phân tách gặp khó khăn trong việc đoàn kết sau xung đột.
The distract families found it hard to communicate effectively with each other.
Các gia đình bị phân tách gặp khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả với nhau.
The distract neighbors rarely interacted with one another due to tensions.
Các hàng xóm bị phân tách hiếm khi tương tác với nhau do căng thẳng.
Kết hợp từ của Distract (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little distracted Hơi mất tập trung | She seemed a little distracted during the social gathering. Cô ấy dường như hơi phân tâm trong buổi tụ tập xã hội. |
Very distracted Rất mất tập trung | She couldn't focus on the conversation, feeling very distracted. Cô ấy không thể tập trung vào cuộc trò chuyện, cảm thấy rất mất tập trung. |
Momentarily distracted Tạm thời sao lãng | She was momentarily distracted by a notification on her phone. Cô ấy đã bị phân tâm một chút bởi một thông báo trên điện thoại của mình. |
Slightly distracted Hơi bị xao lạc | She was slightly distracted during the social event. Cô ấy đã bị hơi phân tâm trong sự kiện xã hội. |
Somewhat distracted Hơi phân tâm | She seemed somewhat distracted during the social gathering. Cô ấy dường như hơi lơ đãng trong buổi tụ họp xã hội. |
Họ từ
Từ "distract" là động từ tiếng Anh có nghĩa là làm phân tâm hoặc làm mất tập trung khỏi một nhiệm vụ hoặc ý nghĩ hiện tại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "distract" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút, với tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh vào việc làm mất tập trung trong tình huống giao tiếp xã hội hơn.
Từ "distract" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distrahere", có nghĩa là "kéo ra xa". Từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" (nghĩa là "khỏi, ra khỏi") và động từ "trahere" (nghĩa là "kéo"). Sự kết hợp này phản ánh bản chất của hành động gây rối loạn sự chú ý hoặc làm mất tập trung. Trong ngữ cảnh hiện đại, "distract" chỉ hành động làm cho sự chú ý bị phân tán hoặc không còn tập trung vào một mục tiêu cụ thể.
Từ "distract" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh phải mô tả hoặc phân tích hành vi con người và ảnh hưởng của sự xao lạc. Trong phần Speaking, từ này cũng thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự tập trung và hiệu suất học tập. Ngoài ra, ngoài bối cảnh thi cử, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giáo dục và tâm lý, khi đề cập đến các yếu tố gây phân tâm trong quá trình học tập và làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp