Bản dịch của từ Mad trong tiếng Việt

Mad

AdjectiveAdverbVerb

Mad (Adjective)

mˈæd
mˈæd
01

Bị bệnh tâm thần; điên rồ.

Mentally ill; insane.

Ví dụ

The mad scientist conducted bizarre experiments in his laboratory.

Nhà khoa học điên đã tiến hành những thí nghiệm kỳ quái trong phòng thí nghiệm của mình.

The mad king's erratic behavior caused chaos in the kingdom.

Hành vi thất thường của vị vua điên đã gây ra sự hỗn loạn trong vương quốc.

The villagers believed the mad woman was cursed by evil spirits.

Dân làng tin rằng người phụ nữ điên đã bị nguyền rủa bởi linh hồn ma quỷ.

02

Tuyệt vời; đáng chú ý.

Great; remarkable.

Ví dụ

The concert was mad!

Buổi hòa nhạc thật điên rồ!

She received mad recognition for her charity work.

Cô ấy đã nhận được sự công nhận điên cuồng cho công việc từ thiện của mình.

The new social media platform is mad popular.

Nền tảng mạng xã hội mới đang trở nên phổ biến một cách điên cuồng.

03

Rất tức giận.

Very angry.

Ví dụ

After the argument, she was mad at her friend's betrayal.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy tức giận vì sự phản bội của bạn mình.

The crowd grew mad when the event was canceled unexpectedly.

Đám đông trở nên điên cuồng khi sự kiện bị hủy bỏ bất ngờ.

His mad reaction scared everyone at the social gathering.

Phản ứng điên cuồng của anh ấy khiến mọi người tại buổi tụ tập xã hội sợ hãi.

04

Rất nhiệt tình về ai đó hoặc điều gì đó.

Very enthusiastic about someone or something.

Ví dụ

The fans were mad about the singer's new album.

Người hâm mộ phát cuồng vì album mới của nữ ca sĩ.

She was mad about the charity event organized by her friend.

Cô ấy phát điên vì sự kiện từ thiện do bạn mình tổ chức.

The students were mad about the upcoming school dance.

Các học sinh phát điên vì buổi khiêu vũ ở trường sắp tới.

Kết hợp từ của Mad (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely mad

Rất tức giận

She was extremely mad at her friend for spreading rumors.

Cô ấy rất tức giận với bạn vì đã lan truyền tin đồn.

Fairly mad

Khá điên

She was fairly mad at the unfair treatment.

Cô ấy khá tức giận với sự đối xử không công bằng.

Almost mad

Gần như điên

She felt almost mad with excitement when she won the lottery.

Cô ấy cảm thấy gần như điên lên với sự hồi hộp khi cô ấy trúng xổ số.

Raving mad

Điên loạn

She went raving mad after losing her phone in the crowd.

Cô ấy điên đến mức rối trí sau khi mất điện thoại trong đám đông.

Slightly mad

Hơi điên

She seemed slightly mad when talking about her social experiments.

Cô ấy dường như hơi điên khi nói về các thí nghiệm xã hội của mình.

Mad (Adverb)

mˈæd
mˈæd

Mad (Verb)

mˈæd
mˈæd
01

Làm (ai) nổi điên.

Make (someone) mad.

Ví dụ

The rude comment made her mad.

Lời nhận xét thô lỗ khiến cô tức giận.

His behavior can easily make people mad.

Hành vi của anh ta có thể dễ dàng khiến mọi người tức giận.

The unfair treatment made the employees mad.

Sự đối xử bất công khiến nhân viên tức giận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mad

Mad enough to chew nails (and spit rivets)

mˈæd ɨnˈʌf tˈu tʃˈu nˈeɪlz ənd spˈɪt ɹˈɪvəts

Giận tím mặt/ Giận đến mức muốn đập phá

Very angry, as if to be able to bite through metal nails.

After waiting for hours, she was mad enough to chew nails.

Sau khi đợi mấy giờ, cô ấy tức đến nỗi muốn cắn móng tay.

Thành ngữ cùng nghĩa: angry enough to chew nails...

dɹˈaɪv sˈʌmwˌʌn mˈæd

Làm ai đó phát điên/ Làm ai đó bực mình

To annoy or irritate someone.

Her constant nagging drove him mad.

Sự chê bai liên tục của cô ấy làm anh ta phát điên.

Thành ngữ cùng nghĩa: drive someone bonkers, drive someone crazy, drive someone up the wall, drive someone batty...

stˈimɨŋ mˈæd

Giận tím người/ Nổi giận đùng đùng

Very angry; very mad; very upset.

She was steaming when she found out about the betrayal.

Cô ấy đã nổi giận khi phát hiện ra sự phản bội.

mˈæd əbˈaʊt sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Mê như điếu đổ

Very fond of someone or something.

She is head over heels in love with him.

Cô ấy đắm đuối trong tình yêu với anh ấy.

Thành ngữ cùng nghĩa: crazy for someone or something, crazy about someone or something...

hˈɑpɨŋ mˈæd

Giận tím mặt/ Nổi đóa

Very angry.

She was hopping mad when she found out about the betrayal.

Cô ấy đã tức giận khi phát hiện ra sự phản bội.

Thành ngữ cùng nghĩa: burned up...

In a mad rush

ɨn ə mˈæd ɹˈʌʃ

Chạy như ma đuổi

In a hurry.

She left the party in a mad rush to catch the last train.

Cô ấy rời buổi tiệc vội vã để kịp tàu cuối cùng.

lˈaɪk mˈæd

Điên cuồng/ Như điên/ Hết sức

Furiously; very much, fast, many, or actively.

He was running like mad to catch the last bus.

Anh ấy đang chạy như điên để kịp xe buýt cuối cùng.

Thành ngữ cùng nghĩa: like crazy...