Bản dịch của từ Mad trong tiếng Việt

Mad

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mad(Adjective)

mˈaɪd
ˈmaɪd
01

Bệnh tâm thần, điên loạn hoặc mất trí

Mentally ill deranged or insane

Ví dụ
02

Giận dữ hoặc tức giận

Angry or infuriated

Ví dụ
03

Hết sức nhiệt tình, hào hứng hoặc đam mê

Extremely enthusiastic excited or passionate

Ví dụ

Mad(Noun)

mˈaɪd
ˈmaɪd
01

Bệnh tâm thần, điên rồ hoặc điên cuồng

A state of mental illness or derangement

Ví dụ
02

Tức giận hoặc điên tiết

Intense anger or rage

Ví dụ
03

Hết sức nhiệt huyết, hào hứng hoặc đam mê

A term used to describe someone who is insane or irrational

Ví dụ