Bản dịch của từ Mad trong tiếng Việt

Mad

Adjective Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mad (Adjective)

mˈæd
mˈæd
01

Cực kỳ ngu ngốc hoặc không có khả năng suy nghĩ sáng suốt.

Extremely foolish or unable to think clearly

Ví dụ

Many politicians seem mad when discussing social issues like poverty.

Nhiều chính trị gia có vẻ điên rồ khi thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

She is not mad about the new social policies proposed last week.

Cô ấy không điên rồ về các chính sách xã hội mới được đề xuất tuần trước.

Are people mad to ignore social justice in today's world?

Có phải mọi người điên rồ khi phớt lờ công bằng xã hội trong thế giới hôm nay?

02

Tức giận; phẫn nộ.

Angry enraged

Ví dụ

She was mad when her friend canceled the party last minute.

Cô ấy đã tức giận khi bạn hủy bữa tiệc vào phút cuối.

He is not mad about the changes in the social program.

Anh ấy không tức giận về những thay đổi trong chương trình xã hội.

Why was she mad at the committee's decision on the event?

Tại sao cô ấy lại tức giận với quyết định của ủy ban về sự kiện?

03

Bị bệnh tâm thần; điên.

Mentally ill insane

Ví dụ

Some people believe that mad individuals should receive more support.

Một số người tin rằng những người điên nên nhận được nhiều hỗ trợ hơn.

Not everyone understands why mad behavior is often stigmatized.

Không phải ai cũng hiểu tại sao hành vi điên thường bị kỳ thị.

Are mad people treated fairly in society today?

Người điên có được đối xử công bằng trong xã hội ngày nay không?

Kết hợp từ của Mad (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite mad

Khá điên

Many people were quite mad about the new social media policies.

Nhiều người rất tức giận về các chính sách mạng xã hội mới.

Absolutely mad

Cực kỳ điên rồ

Many people are absolutely mad about attending social events in new york.

Nhiều người hoàn toàn điên cuồng về việc tham gia các sự kiện xã hội ở new york.

Hopping mad

Cực kỳ tức giận

The students were hopping mad about the unfair grading system.

Các sinh viên rất tức giận về hệ thống chấm điểm không công bằng.

Completely mad

Hoàn toàn điên rồ

Some people think social media is completely mad and unnecessary.

Một số người nghĩ rằng mạng xã hội thật điên rồ và không cần thiết.

A little mad

Hơi điên

During the debate, sarah seemed a little mad at john.

Trong cuộc tranh luận, sarah có vẻ hơi tức giận với john.

Mad (Noun)

mˈæd
mˈæd
01

Cơn thịnh nộ.

Fury rage

Ví dụ

The mad crowd protested against the new law in downtown Chicago.

Đám đông điên cuồng phản đối luật mới ở trung tâm Chicago.

The community was not mad about the recent changes in leadership.

Cộng đồng không tức giận về những thay đổi gần đây trong lãnh đạo.

Why was the public so mad after the mayor's speech last week?

Tại sao công chúng lại tức giận sau bài phát biểu của thị trưởng tuần trước?

02

Một trào lưu hoặc mốt thịnh hành.

A popular craze or fad

Ví dụ

The latest social media challenge is a mad trend among teenagers.

Thử thách truyền thông xã hội mới nhất là một trào lưu điên cuồng trong giới trẻ.

Many people do not follow mad trends on social media.

Nhiều người không theo các trào lưu điên cuồng trên mạng xã hội.

Is this mad fashion trend really popular in the city?

Xu hướng thời trang điên cuồng này có thực sự phổ biến trong thành phố không?

03

Trạng thái điên loạn; sự điên cuồng.

A state of being mad insanity

Ví dụ

The mad man shouted loudly during the social event last night.

Người đàn ông điên cuồng đã hét to trong sự kiện xã hội tối qua.

Many people do not understand the mad behavior of some social activists.

Nhiều người không hiểu hành vi điên rồ của một số nhà hoạt động xã hội.

Is the mad crowd at the protest getting out of control?

Đám đông điên cuồng ở cuộc biểu tình có đang mất kiểm soát không?

Mad (Verb)

01

Vui tươi hoặc ngớ ngẩn.

To be playful or silly

Ví dụ

The children were mad during the birthday party yesterday.

Những đứa trẻ đã rất vui vẻ trong bữa tiệc sinh nhật hôm qua.

She was not mad when her friends surprised her.

Cô ấy không hề vui vẻ khi bạn bè bất ngờ tặng quà.

Were they mad at the picnic last weekend?

Họ có vui vẻ trong buổi dã ngoại cuối tuần trước không?

02

Làm cho điên hoặc mất trí.

To make mad or insane

Ví dụ

The constant noise made John mad during the community meeting.

Tiếng ồn liên tục khiến John phát điên trong cuộc họp cộng đồng.

The unfair treatment did not make Sarah mad at all.

Sự đối xử không công bằng không khiến Sarah phát điên chút nào.

Did the argument with Tom make you mad yesterday?

Cuộc tranh cãi với Tom có khiến bạn phát điên hôm qua không?

03

Trở nên tức giận.

To become angry

Ví dụ

She became mad when her friend canceled their plans last minute.

Cô ấy đã tức giận khi bạn mình hủy kế hoạch vào phút cuối.

He is not mad about the social event being postponed again.

Anh ấy không tức giận về việc sự kiện xã hội bị hoãn lại lần nữa.

Why did she get mad during the group discussion yesterday?

Tại sao cô ấy lại tức giận trong cuộc thảo luận nhóm hôm qua?

Mad (Idiom)

01

Điên như thợ làm mũ - hoàn toàn mất trí.

Mad as a hatter completely insane

Ví dụ

Some people think social media users are mad as a hatter.

Một số người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội hoàn toàn điên rồ.

Not everyone believes that conspiracy theorists are mad as a hatter.

Không phải ai cũng tin rằng những người theo thuyết âm mưu hoàn toàn điên rồ.

Are politicians who spread false information mad as a hatter?

Có phải các chính trị gia phát tán thông tin sai lệch hoàn toàn điên rồ không?

02

Điên cuồng vì - rất nhiệt tình hoặc đam mê về điều gì đó.

Mad about very enthusiastic or passionate about something

Ví dụ

She is mad about volunteering at the local shelter every weekend.

Cô ấy rất đam mê tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.

He is not mad about attending boring social events often.

Anh ấy không thích tham dự các sự kiện xã hội nhàm chán thường xuyên.

Are you mad about joining the community service project next month?

Bạn có đam mê tham gia dự án phục vụ cộng đồng vào tháng tới không?

03

Điên cuồng vì giận dữ - cực kỳ tức giận.

Mad with rage extremely angry

Ví dụ

The crowd was mad with rage during the protest last week.

Đám đông đã điên cuồng vì tức giận trong cuộc biểu tình tuần trước.

She was not mad with rage after losing the debate.

Cô ấy không điên cuồng vì tức giận sau khi thua cuộc tranh luận.

Why was the audience mad with rage at the speaker's comments?

Tại sao khán giả lại điên cuồng vì tức giận với những bình luận của diễn giả?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mad cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mad

lˈaɪk mˈæd

Điên cuồng/ Như điên/ Hết sức

Furiously; very much, fast, many, or actively.

He was running like mad to catch the last bus.

Anh ấy đang chạy như điên để kịp xe buýt cuối cùng.

Thành ngữ cùng nghĩa: like crazy...

Mad enough to chew nails (and spit rivets)

mˈæd ɨnˈʌf tˈu tʃˈu nˈeɪlz ənd spˈɪt ɹˈɪvəts

Giận tím mặt/ Giận đến mức muốn đập phá

Very angry, as if to be able to bite through metal nails.

After waiting for hours, she was mad enough to chew nails.

Sau khi đợi mấy giờ, cô ấy tức đến nỗi muốn cắn móng tay.

Thành ngữ cùng nghĩa: angry enough to chew nails...

stˈimɨŋ mˈæd

Giận tím người/ Nổi giận đùng đùng

Very angry; very mad; very upset.

She was steaming when she found out about the betrayal.

Cô ấy đã nổi giận khi phát hiện ra sự phản bội.

hˈɑpɨŋ mˈæd

Giận tím mặt/ Nổi đóa

Very angry.

She was hopping mad when she found out about the betrayal.

Cô ấy đã tức giận khi phát hiện ra sự phản bội.

Thành ngữ cùng nghĩa: burned up...