Bản dịch của từ Enthusiastic trong tiếng Việt
Enthusiastic
Enthusiastic (Adjective)
The enthusiastic volunteers helped clean up the community park.
Những tình nguyện viên nhiệt tình đã giúp dọn dẹp công viên cộng đồng.
She received an enthusiastic response from the audience after her speech.
Cô nhận được phản ứng nhiệt tình từ khán giả sau bài phát biểu của mình.
The enthusiastic support for the charity event exceeded all expectations.
Sự ủng hộ nhiệt tình cho sự kiện từ thiện vượt xa tất cả mọi kỳ vọng.
Dạng tính từ của Enthusiastic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Enthusiastic Nhiệt tình | More enthusiastic Nhiệt tình hơn | Most enthusiastic Nhiệt tình nhất |
Kết hợp từ của Enthusiastic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Genuinely enthusiastic Thực sự hăng hái | She was genuinely enthusiastic about volunteering at the community center. Cô ấy thật sự hăng hái về việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Largely enthusiastic Rất nhiệt tình | The community response was largely enthusiastic towards the charity event. Phản ứng của cộng đồng đa phần là nhiệt tình đối với sự kiện từ thiện. |
Highly enthusiastic Rất nhiệt tình | The charity event was highly enthusiastic with many volunteers participating. Sự kiện từ thiện rất nhiệt tình với nhiều tình nguyện viên tham gia. |
Less than enthusiastic Không nhiệt tình | She was less than enthusiastic about attending the social event. Cô ấy không hẳn là hào hứng khi tham gia sự kiện xã hội. |
Very enthusiastic Rất nhiệt tình | She is very enthusiastic about volunteering at the local community center. Cô ấy rất nhiệt tình với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Họ từ
Từ "enthusiastic" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ sự nhiệt tình, hăng hái hoặc sự say mê về một vấn đề, hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American không có sự khác biệt về cách viết hay ý nghĩa, tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường phát âm /ɪnˈθjuː.zi.æstɪk/, trong khi người Mỹ phát âm /ɪnˈθuː.zi.æstɪk/. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, thể thao và các hoạt động xã hội để miêu tả sự đam mê và nhiệt huyết của cá nhân.
Từ "enthusiastic" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "enthusiasmus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "enthousiasmos", có nghĩa là "sự cảm hứng" hoặc "sự nhập thần". Từ nguyên này liên quan đến khái niệm thần linh, thể hiện sự nhiệt tình vượt trội xuất phát từ sự hiện diện của thần thánh trong con người. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển từ sự khao khát tôn thờ thành sự hăng hái, đam mê trong các hoạt động hoặc sở thích, phản ánh cảm xúc tích cực và động lực mạnh mẽ trong hiện tại.
Từ "enthusiastic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thể hiện cảm xúc và thái độ tích cực đối với các chủ đề khác nhau. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc thái độ của nhân vật trong các bài nghe và đọc. Trong các tình huống thường gặp, "enthusiastic" thường được sử dụng để chỉ sự hăng hái, nhiệt tình trong học tập, công việc hoặc tham gia các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp