Bản dịch của từ Enthusiastic trong tiếng Việt
Enthusiastic
Enthusiastic (Adjective)
The enthusiastic volunteers helped clean up the community park.
Những tình nguyện viên nhiệt tình đã giúp dọn dẹp công viên cộng đồng.
She received an enthusiastic response from the audience after her speech.
Cô nhận được phản ứng nhiệt tình từ khán giả sau bài phát biểu của mình.
Kết hợp từ của Enthusiastic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Genuinely enthusiastic Thực sự hăng hái | She was genuinely enthusiastic about volunteering at the community center. Cô ấy thật sự hăng hái về việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Largely enthusiastic Rất nhiệt tình | The community response was largely enthusiastic towards the charity event. Phản ứng của cộng đồng đa phần là nhiệt tình đối với sự kiện từ thiện. |
Highly enthusiastic Rất nhiệt tình | The charity event was highly enthusiastic with many volunteers participating. Sự kiện từ thiện rất nhiệt tình với nhiều tình nguyện viên tham gia. |
Less than enthusiastic Không nhiệt tình | She was less than enthusiastic about attending the social event. Cô ấy không hẳn là hào hứng khi tham gia sự kiện xã hội. |
Very enthusiastic Rất nhiệt tình | She is very enthusiastic about volunteering at the local community center. Cô ấy rất nhiệt tình với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp