Bản dịch của từ Enthusiastic trong tiếng Việt

Enthusiastic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enthusiastic(Adjective)

ɛnθjˌuːzɪˈæstɪk
ɛnˌθuziˈæstɪk
01

Thể hiện hoặc thể hiện sự hứng thú, say mê hoặc sự tán thưởng mạnh mẽ

Having or showing intense and eager enjoyment interest or approval

Ví dụ
02

Được đặc trưng bởi sự nhiệt huyết

Characterized by or filled with enthusiasm

Ví dụ
03

Đầy năng lượng và hành vi sống động

Marked by energetic and lively behavior

Ví dụ