Bản dịch của từ Enthusiastic trong tiếng Việt
Enthusiastic
Adjective

Enthusiastic(Adjective)
ɛnθjˌuːzɪˈæstɪk
ɛnˌθuziˈæstɪk
Ví dụ
02
Được đặc trưng bởi sự nhiệt huyết
Characterized by or filled with enthusiasm
Ví dụ
Enthusiastic

Được đặc trưng bởi sự nhiệt huyết
Characterized by or filled with enthusiasm