Bản dịch của từ Enthusiastic trong tiếng Việt

Enthusiastic

Adjective

Enthusiastic (Adjective)

ɛnɵˌuziˈæstɪk
ɪnɵˌuziˈæstɪk
01

Có hoặc thể hiện sự thích thú, quan tâm hoặc tán thành mãnh liệt và háo hức.

Having or showing intense and eager enjoyment, interest, or approval.

Ví dụ

The enthusiastic volunteers helped clean up the community park.

Những tình nguyện viên nhiệt tình đã giúp dọn dẹp công viên cộng đồng.

She received an enthusiastic response from the audience after her speech.

Cô nhận được phản ứng nhiệt tình từ khán giả sau bài phát biểu của mình.

Kết hợp từ của Enthusiastic (Adjective)

CollocationVí dụ

Genuinely enthusiastic

Thực sự hăng hái

She was genuinely enthusiastic about volunteering at the community center.

Cô ấy thật sự hăng hái về việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Largely enthusiastic

Rất nhiệt tình

The community response was largely enthusiastic towards the charity event.

Phản ứng của cộng đồng đa phần là nhiệt tình đối với sự kiện từ thiện.

Highly enthusiastic

Rất nhiệt tình

The charity event was highly enthusiastic with many volunteers participating.

Sự kiện từ thiện rất nhiệt tình với nhiều tình nguyện viên tham gia.

Less than enthusiastic

Không nhiệt tình

She was less than enthusiastic about attending the social event.

Cô ấy không hẳn là hào hứng khi tham gia sự kiện xã hội.

Very enthusiastic

Rất nhiệt tình

She is very enthusiastic about volunteering at the local community center.

Cô ấy rất nhiệt tình với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enthusiastic

Không có idiom phù hợp