Bản dịch của từ Enthusiastic trong tiếng Việt

Enthusiastic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enthusiastic (Adjective)

ɛnɵˌuziˈæstɪk
ɪnɵˌuziˈæstɪk
01

Có hoặc thể hiện sự thích thú, quan tâm hoặc tán thành mãnh liệt và háo hức.

Having or showing intense and eager enjoyment, interest, or approval.

Ví dụ

The enthusiastic volunteers helped clean up the community park.

Những tình nguyện viên nhiệt tình đã giúp dọn dẹp công viên cộng đồng.

She received an enthusiastic response from the audience after her speech.

Cô nhận được phản ứng nhiệt tình từ khán giả sau bài phát biểu của mình.

The enthusiastic support for the charity event exceeded all expectations.

Sự ủng hộ nhiệt tình cho sự kiện từ thiện vượt xa tất cả mọi kỳ vọng.

Dạng tính từ của Enthusiastic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Enthusiastic

Nhiệt tình

More enthusiastic

Nhiệt tình hơn

Most enthusiastic

Nhiệt tình nhất

Kết hợp từ của Enthusiastic (Adjective)

CollocationVí dụ

All enthusiastic

Hết sức nhiệt tình

The students were all enthusiastic about the upcoming school festival.

Các sinh viên đều hào hứng về lễ hội trường sắp tới.

Genuinely enthusiastic

Thật sự đam mê

Many students are genuinely enthusiastic about joining the debate club.

Nhiều sinh viên thật sự nhiệt tình tham gia câu lạc bộ tranh luận.

Not particularly enthusiastic

Không quá nhiệt tình

Many students are not particularly enthusiastic about group discussions in class.

Nhiều sinh viên không đặc biệt hứng thú với các buổi thảo luận nhóm trong lớp.

Wildly enthusiastic

Hào hứng một cách điên cuồng

Students were wildly enthusiastic about the new social club activities.

Sinh viên rất hào hứng với các hoạt động câu lạc bộ xã hội mới.

Incredibly enthusiastic

Cực kỳ nhiệt tình

The students were incredibly enthusiastic about the charity event last week.

Các sinh viên rất nhiệt tình về sự kiện từ thiện tuần trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enthusiastic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] It was pleasant to encounter someone who was so about their career and life that they were ready to share their knowledge with others [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] As a passionate sports I am interested in exploring the opportunities provided by your club [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] And let's not forget the power of social media, where celebrity chefs share their culinary adventures and connect with food worldwide [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Enthusiastic

Không có idiom phù hợp