Bản dịch của từ Derangement trong tiếng Việt
Derangement
Derangement (Noun)
(toán học, tổ hợp) một hoán vị của một tập hợp sao cho không có phần tử nào ở vị trí trước đó.
Mathematics combinatorics a permutation of a set such that no element is in its previous position.
The seating derangement at the wedding caused confusion among guests.
Sự xếp chỗ đảo lộn tại đám cưới gây ra sự lẫn lộn giữa khách mời.
The derangement of seating assignments led to unexpected interactions.
Sự đảo lộn của việc phân công chỗ ngồi dẫn đến sự tương tác bất ngờ.
The event planner had to fix the derangement of the seating plan.
Người tổ chức sự kiện phải sửa chữa sự đảo lộn của kế hoạch chỗ ngồi.
The derangement of the social order caused chaos in the community.
Sự rối loạn của trật tự xã hội gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.
The sudden derangement in social norms led to confusion among people.
Sự rối loạn đột ngột trong các quy tắc xã hội dẫn đến sự lúng túng giữa mọi người.
The derangement of social relationships resulted in misunderstandings and disputes.
Sự rối loạn của mối quan hệ xã hội dẫn đến sự hiểu lầm và tranh cãi.
Tính chất loạn trí.
The property of being deranged.
His derangement was evident in his erratic behavior at the party.
Sự rối loạn của anh ấy rõ ràng qua hành vi không ổn định tại bữa tiệc.
The derangement of the community was caused by the economic crisis.
Sự rối loạn của cộng đồng được gây ra bởi cuộc khủng hoảng kinh tế.
Her derangement led to misunderstandings among her friends.
Sự rối loạn của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè cô ấy.
Họ từ
Từ "derangement" diễn tả trạng thái rối loạn tâm lý, nơi mà một cá nhân không thể hoạt động bình thường trong các chức năng tâm thần hoặc cảm xúc của mình. Trong ngữ cảnh toán học, "derangement" cũng chỉ một phép hoán vị trong đó không có phần tử nào giữ vị trí ban đầu của nó. Từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh chuyên môn ở tiếng Anh Mỹ.
Từ "derangement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "derangement" được cấu thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "ra khỏi" hoặc "khỏi" và "range" từ tiếng Pháp, mang nghĩa "sắp xếp" hoặc "bày trí". Trong thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái rối loạn tâm lý hoặc tình trạng mất cân bằng. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ sự rối loạn hệ thống, từ tâm lý đến tổ chức, phản ánh ý nghĩa về sự bất ổn và mất trật tự trong trạng thái hoặc hành vi.
Từ "derangement" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó xuất hiện chủ yếu trong các văn bản học thuật hoặc ngữ cảnh tâm lý học, nơi đề cập đến sự rối loạn tâm lý hoặc trạng thái không ổn định. Trong các tình huống chuyên môn, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các triệu chứng tâm lý hoặc trong nghiên cứu về hành vi con người. Tính chuyên ngành của nó hạn chế khả năng xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp