Bản dịch của từ Derangement trong tiếng Việt
Derangement

Derangement(Noun)
(toán học, tổ hợp) Một hoán vị của một tập hợp sao cho không có phần tử nào ở vị trí trước đó.
Mathematics combinatorics A permutation of a set such that no element is in its previous position.
Tính chất loạn trí.
The property of being deranged.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "derangement" diễn tả trạng thái rối loạn tâm lý, nơi mà một cá nhân không thể hoạt động bình thường trong các chức năng tâm thần hoặc cảm xúc của mình. Trong ngữ cảnh toán học, "derangement" cũng chỉ một phép hoán vị trong đó không có phần tử nào giữ vị trí ban đầu của nó. Từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh chuyên môn ở tiếng Anh Mỹ.
Từ "derangement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "derangement" được cấu thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "ra khỏi" hoặc "khỏi" và "range" từ tiếng Pháp, mang nghĩa "sắp xếp" hoặc "bày trí". Trong thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái rối loạn tâm lý hoặc tình trạng mất cân bằng. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ sự rối loạn hệ thống, từ tâm lý đến tổ chức, phản ánh ý nghĩa về sự bất ổn và mất trật tự trong trạng thái hoặc hành vi.
Từ "derangement" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó xuất hiện chủ yếu trong các văn bản học thuật hoặc ngữ cảnh tâm lý học, nơi đề cập đến sự rối loạn tâm lý hoặc trạng thái không ổn định. Trong các tình huống chuyên môn, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các triệu chứng tâm lý hoặc trong nghiên cứu về hành vi con người. Tính chuyên ngành của nó hạn chế khả năng xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "derangement" diễn tả trạng thái rối loạn tâm lý, nơi mà một cá nhân không thể hoạt động bình thường trong các chức năng tâm thần hoặc cảm xúc của mình. Trong ngữ cảnh toán học, "derangement" cũng chỉ một phép hoán vị trong đó không có phần tử nào giữ vị trí ban đầu của nó. Từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh chuyên môn ở tiếng Anh Mỹ.
Từ "derangement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "derangement" được cấu thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "ra khỏi" hoặc "khỏi" và "range" từ tiếng Pháp, mang nghĩa "sắp xếp" hoặc "bày trí". Trong thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái rối loạn tâm lý hoặc tình trạng mất cân bằng. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ sự rối loạn hệ thống, từ tâm lý đến tổ chức, phản ánh ý nghĩa về sự bất ổn và mất trật tự trong trạng thái hoặc hành vi.
Từ "derangement" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó xuất hiện chủ yếu trong các văn bản học thuật hoặc ngữ cảnh tâm lý học, nơi đề cập đến sự rối loạn tâm lý hoặc trạng thái không ổn định. Trong các tình huống chuyên môn, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các triệu chứng tâm lý hoặc trong nghiên cứu về hành vi con người. Tính chuyên ngành của nó hạn chế khả năng xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
