Bản dịch của từ Derangement trong tiếng Việt

Derangement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derangement (Noun)

dɪɹˈeɪndʒmnt
dɪɹˈeɪndʒmnt
01

(toán học, tổ hợp) một hoán vị của một tập hợp sao cho không có phần tử nào ở vị trí trước đó.

Mathematics combinatorics a permutation of a set such that no element is in its previous position.

Ví dụ

The seating derangement at the wedding caused confusion among guests.

Sự xếp chỗ đảo lộn tại đám cưới gây ra sự lẫn lộn giữa khách mời.

The derangement of seating assignments led to unexpected interactions.

Sự đảo lộn của việc phân công chỗ ngồi dẫn đến sự tương tác bất ngờ.

The event planner had to fix the derangement of the seating plan.

Người tổ chức sự kiện phải sửa chữa sự đảo lộn của kế hoạch chỗ ngồi.

02

Một hành động hoặc trường hợp loạn trí.

An act or instance of deranging.

Ví dụ

The derangement of the social order caused chaos in the community.

Sự rối loạn của trật tự xã hội gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.

The sudden derangement in social norms led to confusion among people.

Sự rối loạn đột ngột trong các quy tắc xã hội dẫn đến sự lúng túng giữa mọi người.

The derangement of social relationships resulted in misunderstandings and disputes.

Sự rối loạn của mối quan hệ xã hội dẫn đến sự hiểu lầm và tranh cãi.

03

Tính chất loạn trí.

The property of being deranged.

Ví dụ

His derangement was evident in his erratic behavior at the party.

Sự rối loạn của anh ấy rõ ràng qua hành vi không ổn định tại bữa tiệc.

The derangement of the community was caused by the economic crisis.

Sự rối loạn của cộng đồng được gây ra bởi cuộc khủng hoảng kinh tế.

Her derangement led to misunderstandings among her friends.

Sự rối loạn của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Derangement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derangement

Không có idiom phù hợp