Bản dịch của từ Permutation trong tiếng Việt
Permutation
Permutation (Noun)
Permutation of seats can create new groups in the classroom.
Sự hoán vị ghế có thể tạo ra nhóm mới trong lớp học.
Not considering permutations may limit diversity in social activities.
Không xem xét sự hoán vị có thể hạn chế sự đa dạng trong hoạt động xã hội.
Are permutations of ideas essential for effective IELTS writing?
Việc hoán vị các ý tưởng có cần thiết cho việc viết IELTS hiệu quả không?
Dạng danh từ của Permutation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Permutation | Permutations |
Họ từ
Khái niệm "permutation" (hoán vị) trong toán học đề cập đến cách sắp xếp các phần tử trong một tập hợp theo thứ tự khác nhau. Một hoán vị của n phần tử là một cách sắp xếp n phần tử trong n vị trí khác nhau. Trong ngữ cảnh toán học và thuật toán, hoán vị có ứng dụng rộng rãi trong xác suất và tổ hợp. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong từ "permutation", cả hai đều sử dụng âm tiết và nghĩa giống nhau.
Từ "permutation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "permutatio", được hình thành từ tiền tố "per-" có nghĩa là "qua, suốt" và "mutare", nghĩa là "chuyển, thay đổi". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để chỉ sự sắp xếp lại các phần tử trong một tập hợp. Sự kết hợp giữa các yếu tố "thay đổi" và "toàn bộ" trong định nghĩa ban đầu phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ này trong việc chỉ ra mọi khả năng sắp xếp có thể xảy ra.
Từ "permutation" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học và thống kê. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các cách khác nhau để sắp xếp hoặc tổ chức thông tin. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và lý thuyết đồ thị, "permutation" được sử dụng để mô tả các cấu hình khác nhau của tập hợp, làm nổi bật tính linh hoạt của từ này trong nhiều bối cảnh học thuật khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp