Bản dịch của từ Several trong tiếng Việt
Several
Several (Pronoun)
Một vài, một số.
A few, some.
Several people attended the community meeting to discuss local issues.
Một số người đã tham dự cuộc họp cộng đồng để thảo luận về các vấn đề địa phương.
She invited several friends to her birthday party.
Cô ấy đã mời một số người bạn đến dự bữa tiệc sinh nhật của mình.
We need to consider several factors before making a decision.
Chúng ta cần xem xét một số yếu tố trước khi đưa ra quyết định.
Several (Adjective)
Riêng biệt hoặc tương ứng.
Separate or respective.
Several social media platforms are popular among young people.
Một số nền tảng truyền thông xã hội phổ biến giữa giới trẻ.
She attended several social events to network with professionals.
Cô ấy tham dự một số sự kiện xã hội để mạng lưới với các chuyên gia.
The city has several social clubs catering to different interests.
Thành phố có một số câu lạc bộ xã hội phục vụ cho các sở thích khác nhau.
Dạng tính từ của Several (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Several Vài | - | - |
Từ "several" trong tiếng Anh mang nghĩa là "nhiều" hoặc "một số", được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định nhưng thường hơn hai. "Several" là từ chung và không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng âm tiết ngắn hơn ở phiên bản của họ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày để biểu đạt số lượng.
Từ "several" bắt nguồn từ ngôn ngữ Latinh với gốc từ "separalis", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "riêng biệt". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã được chuyển thể thành "several", mang ý nghĩa chỉ nhiều hơn một nhưng không cụ thể. Sự tiến hóa nghĩa của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào số lượng đa dạng và không xác định, tương ứng với cách sử dụng hiện nay nhằm chỉ ra một số lượng không xác định của những đối tượng khác nhau.
Từ "several" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả số lượng hoặc sự đa dạng. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường gặp khi diễn đạt thông tin số liệu hoặc phân tích. Trong ngữ cảnh khác, "several" thường được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định nhưng thường lớn hơn hai, thể hiện sự đa dạng hoặc tùy chọn trong giao tiếp hàng ngày và văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp