Bản dịch của từ Respective trong tiếng Việt
Respective
Respective (Adjective)
Thuộc về hoặc liên quan riêng biệt với hai hoặc nhiều người hoặc vật.
Belonging or relating separately to each of two or more people or things.
They live in their respective houses.
Họ sống trong những căn nhà của riêng họ.
Each student has their respective responsibilities.
Mỗi học sinh có trách nhiệm của mình.
The team members have their respective roles to play.
Các thành viên trong đội có vai trò của mình.
Dạng tính từ của Respective (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Respective Tương ứng | - | - |
Họ từ
Từ "respective" là tính từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc thuộc về từng cá nhân, đối tượng trong một nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "respective" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng. Từ này thường được dùng trong các văn bản trang trọng để nhấn mạnh sự tôn trọng đối với từng thành viên hoặc yếu tố cụ thể trong một tập hợp.
Từ "respective" xuất phát từ tiếng Latinh "respectivus", có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại", kết hợp với gốc từ "spectare", nghĩa là "nhìn". Ban đầu, từ này chỉ việc ám chỉ đến mỗi đối tượng trong một nhóm. Ngày nay, "respective" được sử dụng để chỉ sự tương ứng hoặc mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau trong một bối cảnh, giữ nguyên tính chất liên kết của gốc từ.
Từ "respective" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện cách thức các đối tượng hoặc khái niệm tương ứng với nhau. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc phân chia rõ ràng giữa các nhóm hoặc cá nhân trong các ngữ cảnh như nghiên cứu, báo cáo hoặc thảo luận. Sự chính xác trong việc sử dụng "respective" giúp nâng cao tính logic và mạch lạc trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp