Bản dịch của từ Respective trong tiếng Việt

Respective

Adjective

Respective (Adjective)

ɹispˈɛktɪv
ɹɪspˈɛktɪv
01

Thuộc về hoặc liên quan riêng biệt với hai hoặc nhiều người hoặc vật.

Belonging or relating separately to each of two or more people or things.

Ví dụ

They live in their respective houses.

Họ sống trong những căn nhà của riêng họ.

Each student has their respective responsibilities.

Mỗi học sinh có trách nhiệm của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Respective

Không có idiom phù hợp