Bản dịch của từ Respective trong tiếng Việt
Respective

Respective(Adjective)
Thuộc về hoặc liên quan riêng biệt với hai hoặc nhiều người hoặc vật.
Belonging or relating separately to each of two or more people or things.
Dạng tính từ của Respective (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Respective Tương ứng | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "respective" là tính từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc thuộc về từng cá nhân, đối tượng trong một nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "respective" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng. Từ này thường được dùng trong các văn bản trang trọng để nhấn mạnh sự tôn trọng đối với từng thành viên hoặc yếu tố cụ thể trong một tập hợp.
Từ "respective" xuất phát từ tiếng Latinh "respectivus", có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại", kết hợp với gốc từ "spectare", nghĩa là "nhìn". Ban đầu, từ này chỉ việc ám chỉ đến mỗi đối tượng trong một nhóm. Ngày nay, "respective" được sử dụng để chỉ sự tương ứng hoặc mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau trong một bối cảnh, giữ nguyên tính chất liên kết của gốc từ.
Từ "respective" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện cách thức các đối tượng hoặc khái niệm tương ứng với nhau. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc phân chia rõ ràng giữa các nhóm hoặc cá nhân trong các ngữ cảnh như nghiên cứu, báo cáo hoặc thảo luận. Sự chính xác trong việc sử dụng "respective" giúp nâng cao tính logic và mạch lạc trong lập luận.
Họ từ
Từ "respective" là tính từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc thuộc về từng cá nhân, đối tượng trong một nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "respective" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng. Từ này thường được dùng trong các văn bản trang trọng để nhấn mạnh sự tôn trọng đối với từng thành viên hoặc yếu tố cụ thể trong một tập hợp.
Từ "respective" xuất phát từ tiếng Latinh "respectivus", có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại", kết hợp với gốc từ "spectare", nghĩa là "nhìn". Ban đầu, từ này chỉ việc ám chỉ đến mỗi đối tượng trong một nhóm. Ngày nay, "respective" được sử dụng để chỉ sự tương ứng hoặc mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau trong một bối cảnh, giữ nguyên tính chất liên kết của gốc từ.
Từ "respective" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện cách thức các đối tượng hoặc khái niệm tương ứng với nhau. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc phân chia rõ ràng giữa các nhóm hoặc cá nhân trong các ngữ cảnh như nghiên cứu, báo cáo hoặc thảo luận. Sự chính xác trong việc sử dụng "respective" giúp nâng cao tính logic và mạch lạc trong lập luận.
