Bản dịch của từ Belonging trong tiếng Việt
Belonging
Belonging (Noun)
Her belonging, a cherished necklace, was lost during the party.
Đồ đạc của cô, chiếc vòng cổ yêu quý, đã bị mất trong bữa tiệc.
The belongings of the students were left in the classroom after school.
Đồ đạc của học sinh bị bỏ lại trong lớp sau giờ học.
Belongings such as clothes and books were donated to the charity.
Những đồ dùng như quần áo và sách đã được quyên góp cho tổ chức từ thiện.
(chỉ số nhiều, thông tục, ghi ngày tháng) gia đình; quan hệ; hộ gia đình.
(plural only, colloquial, dated) family; relations; household.
My belonging includes my parents, siblings, and relatives.
Đồ đạc của tôi bao gồm cha mẹ, anh chị em và họ hàng của tôi.
She invited her entire belonging to celebrate her birthday.
Cô ấy đã mời toàn bộ đồ đạc của mình đến chúc mừng sinh nhật.
The belonging gathered for a family reunion last weekend.
Đồ đạc đã tập trung lại để đoàn tụ gia đình vào cuối tuần trước.
(không đếm được) cảm giác mình thuộc về.
(uncountable) the feeling that one belongs.
Having a sense of belonging in a community is essential.
Có cảm giác thuộc về một cộng đồng là điều cần thiết.
Belonging to a group can provide a sense of security.
Thuộc về một nhóm có thể mang lại cảm giác an toàn.
Feeling belonging in society can positively impact mental health.
Cảm giác thuộc về xã hội có thể tác động tích cực đến sức khỏe tâm thần.
Dạng danh từ của Belonging (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Belonging | Belongings |
Kết hợp từ của Belonging (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal belongings Tài sản cá nhân | She always carries her personal belongings in a small bag. Cô ấy luôn mang đồ cá nhân trong một túi nhỏ. |
Meagre/meager belongings Tài sản vô cùng | She carried her meagre belongings in a small backpack. Cô ấy mang theo tài sản ít ỏi trong một chiếc ba lô nhỏ. |
Họ từ
"Belonging" là một danh từ diễn tả cảm giác hoặc trạng thái thuộc về một nhóm, cộng đồng hoặc không gian nào đó, thường liên quan đến sự kết nối xã hội và sự chấp nhận. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể được điều chỉnh theo bối cảnh văn hóa cụ thể, như trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý học, thể hiện nhu cầu bản năng của con người về sự thuộc về.
Từ "belonging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "belong", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bēon" và mốc gốc Germanic. Tiền tố "be-" có nghĩa là "về" hoặc "thuộc về", kết hợp với động từ "long" (trong ngữ cảnh này mang nghĩa "thuộc về"). Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển để chỉ sự kết nối tâm lý và xã hội, thể hiện sự gắn bó và thuộc về một nhóm hay cộng đồng, điều này vẫn duy trì trong ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "belonging" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi môn Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề về danh tính, cộng đồng và sự kết nối xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "belonging" thường được sử dụng khi thảo luận về tâm lý, văn hóa và các mối quan hệ xã hội. Từ này phản ánh nhu cầu cơ bản của con người về sự chấp nhận và gắn kết với những nhóm người xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp