Bản dịch của từ Belonging trong tiếng Việt

Belonging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belonging(Noun)

bɪlˈɔŋɪŋ
bɪlˈɑŋɪŋ
01

(đếm được, chủ yếu ở số nhiều) Một vật thể thuộc sở hữu.

(countable, chiefly in the plural) Something physical that is owned.

Ví dụ
02

(chỉ số nhiều, thông tục, ghi ngày tháng) Gia đình; quan hệ; hộ gia đình.

(plural only, colloquial, dated) Family; relations; household.

Ví dụ
03

(không đếm được) Cảm giác mình thuộc về.

(uncountable) The feeling that one belongs.

Ví dụ

Dạng danh từ của Belonging (Noun)

SingularPlural

Belonging

Belongings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ