Bản dịch của từ Belonging trong tiếng Việt
Belonging

Belonging(Noun)
(chỉ số nhiều, thông tục, ghi ngày tháng) Gia đình; quan hệ; hộ gia đình.
(plural only, colloquial, dated) Family; relations; household.
(không đếm được) Cảm giác mình thuộc về.
(uncountable) The feeling that one belongs.
Dạng danh từ của Belonging (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Belonging | Belongings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Belonging" là một danh từ diễn tả cảm giác hoặc trạng thái thuộc về một nhóm, cộng đồng hoặc không gian nào đó, thường liên quan đến sự kết nối xã hội và sự chấp nhận. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể được điều chỉnh theo bối cảnh văn hóa cụ thể, như trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý học, thể hiện nhu cầu bản năng của con người về sự thuộc về.
Từ "belonging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "belong", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bēon" và mốc gốc Germanic. Tiền tố "be-" có nghĩa là "về" hoặc "thuộc về", kết hợp với động từ "long" (trong ngữ cảnh này mang nghĩa "thuộc về"). Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển để chỉ sự kết nối tâm lý và xã hội, thể hiện sự gắn bó và thuộc về một nhóm hay cộng đồng, điều này vẫn duy trì trong ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "belonging" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi môn Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề về danh tính, cộng đồng và sự kết nối xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "belonging" thường được sử dụng khi thảo luận về tâm lý, văn hóa và các mối quan hệ xã hội. Từ này phản ánh nhu cầu cơ bản của con người về sự chấp nhận và gắn kết với những nhóm người xung quanh.
Họ từ
"Belonging" là một danh từ diễn tả cảm giác hoặc trạng thái thuộc về một nhóm, cộng đồng hoặc không gian nào đó, thường liên quan đến sự kết nối xã hội và sự chấp nhận. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể được điều chỉnh theo bối cảnh văn hóa cụ thể, như trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý học, thể hiện nhu cầu bản năng của con người về sự thuộc về.
Từ "belonging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "belong", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bēon" và mốc gốc Germanic. Tiền tố "be-" có nghĩa là "về" hoặc "thuộc về", kết hợp với động từ "long" (trong ngữ cảnh này mang nghĩa "thuộc về"). Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển để chỉ sự kết nối tâm lý và xã hội, thể hiện sự gắn bó và thuộc về một nhóm hay cộng đồng, điều này vẫn duy trì trong ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "belonging" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi môn Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề về danh tính, cộng đồng và sự kết nối xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "belonging" thường được sử dụng khi thảo luận về tâm lý, văn hóa và các mối quan hệ xã hội. Từ này phản ánh nhu cầu cơ bản của con người về sự chấp nhận và gắn kết với những nhóm người xung quanh.
