Bản dịch của từ Belonging trong tiếng Việt

Belonging

Noun [U/C]

Belonging (Noun)

bɪlˈɔŋɪŋ
bɪlˈɑŋɪŋ
01

(đếm được, chủ yếu ở số nhiều) một vật thể thuộc sở hữu.

(countable, chiefly in the plural) something physical that is owned.

Ví dụ

Her belonging, a cherished necklace, was lost during the party.

Đồ đạc của cô, chiếc vòng cổ yêu quý, đã bị mất trong bữa tiệc.

The belongings of the students were left in the classroom after school.

Đồ đạc của học sinh bị bỏ lại trong lớp sau giờ học.

Belongings such as clothes and books were donated to the charity.

Những đồ dùng như quần áo và sách đã được quyên góp cho tổ chức từ thiện.

02

(chỉ số nhiều, thông tục, ghi ngày tháng) gia đình; quan hệ; hộ gia đình.

(plural only, colloquial, dated) family; relations; household.

Ví dụ

My belonging includes my parents, siblings, and relatives.

Đồ đạc của tôi bao gồm cha mẹ, anh chị em và họ hàng của tôi.

She invited her entire belonging to celebrate her birthday.

Cô ấy đã mời toàn bộ đồ đạc của mình đến chúc mừng sinh nhật.

The belonging gathered for a family reunion last weekend.

Đồ đạc đã tập trung lại để đoàn tụ gia đình vào cuối tuần trước.

03

(không đếm được) cảm giác mình thuộc về.

(uncountable) the feeling that one belongs.

Ví dụ

Having a sense of belonging in a community is essential.

Có cảm giác thuộc về một cộng đồng là điều cần thiết.

Belonging to a group can provide a sense of security.

Thuộc về một nhóm có thể mang lại cảm giác an toàn.

Feeling belonging in society can positively impact mental health.

Cảm giác thuộc về xã hội có thể tác động tích cực đến sức khỏe tâm thần.

Dạng danh từ của Belonging (Noun)

SingularPlural

Belonging

Belongings

Kết hợp từ của Belonging (Noun)

CollocationVí dụ

Personal belongings

Tài sản cá nhân

She always carries her personal belongings in a small bag.

Cô ấy luôn mang đồ cá nhân trong một túi nhỏ.

Meagre/meager belongings

Tài sản vô cùng

She carried her meagre belongings in a small backpack.

Cô ấy mang theo tài sản ít ỏi trong một chiếc ba lô nhỏ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Belonging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] What I truly enjoyed about this visit was the sense of and comfort that filled the air [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, if they did to an international treaty, the Paris Agreement, for instance, they would follow the instructions [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] It was a lesson learned for me to be more careful and attentive to my [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] By unearthing the stories of their ancestors, individuals can reconnect with their cultural identity, fostering a sense of and pride [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Belonging

Không có idiom phù hợp