Bản dịch của từ Family trong tiếng Việt
Family
Family (Adjective)
The family-friendly event welcomed people of all ages.
Sự kiện thân thiện với gia đình chào đón mọi lứa tuổi.
The family-friendly movie was a hit with both kids and parents.
Bộ phim thân thiện với gia đình đã thành công với cả trẻ em và phụ huynh.
The family-friendly restaurant offered a kids menu and play area.
Nhà hàng thân thiện với gia đình cung cấp thực đơn cho trẻ em và khu vui chơi.
Family (Noun)
Her family tree dates back to the 18th century.
Cây gia đình của cô ấy có từ thế kỷ 18.
The family reunion had over 100 relatives attending.
Buổi họp gia đình có hơn 100 người tham dự.
Family traditions are important in maintaining cultural heritage.
Truyền thống gia đình quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa.
Một nhóm những thứ liên quan.
A group of related things.
My family consists of my parents, siblings, and grandparents.
Gia đình của tôi bao gồm bố mẹ, anh chị em và ông bà.
Family gatherings during holidays are always full of joy and laughter.
Những buổi sum họp gia đình trong dịp lễ luôn đầy niềm vui và tiếng cười.
Family traditions like Sunday dinners are important for bonding relationships.
Những truyền thống gia đình như bữa tối Chủ Nhật rất quan trọng để tạo mối quan hệ.
My family enjoys having dinner together every night.
Gia đình tôi thích ăn tối cùng nhau mỗi tối.
The Smith family went on a vacation to the beach.
Gia đình Smith đi nghỉ mát ở bãi biển.
Family gatherings during holidays are common in many cultures.
Tụ tập gia đình trong dịp lễ là phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
Dạng danh từ của Family (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Family | Families |
Kết hợp từ của Family (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loving family Gia đình yêu thương | A loving family provides emotional support and care. Một gia đình yêu thương cung cấp hỗ trợ tinh thần và chăm sóc. |
Affluent family Gia đình giàu có | The affluent family donated to charity regularly. Gia đình giàu có thường xuyên quyên góp từ thiện. |
Close family Gia đình gần | My close family consists of my parents and siblings. Gia đình gần gũi của tôi bao gồm bố mẹ và anh chị em. |
Aristocratic family Gia đình quý tộc | The vanderbilt family is known for being aristocratic. Gia đình vanderbilt nổi tiếng với tính quý tộc. |
Imperial family Gia đình hoàng gia | The imperial family attended a social event in the city. Gia đình hoàng gia tham dự một sự kiện xã hội ở thành phố. |
Họ từ
Từ "family" trong tiếng Anh chỉ một nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân, bao gồm cha mẹ và con cái, cũng như các thành viên khác như ông bà, anh chị em. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈfæm.ɪ.li/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm tương tự nhưng thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên. Sử dụng từ này trong văn cảnh khác nhau có thể biểu thị các khái niệm như sự gắn bó, hỗ trợ, và truyền thống văn hóa.
Từ "family" có nguồn gốc từ tiếng Latin "familia", mang nghĩa là "những người phục vụ trong một gia đình" hoặc "hộ gia đình". "Familia" lại xuất phát từ từ "famulus", có nghĩa là "người nô lệ" hoặc "người phục vụ". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm mối quan hệ huyết thống và tình cảm. Hiện nay, "family" được sử dụng để chỉ những người có liên quan gần gũi, thường là qua quan hệ huyết thống, hôn nhân hoặc tình bạn.
Từ "family" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến mối quan hệ cá nhân, cuộc sống hàng ngày và hòa nhập xã hội. Trong Reading và Writing, "family" xuất hiện trong các bài viết liên quan đến văn hóa, xã hội và tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về cấu trúc gia đình, vai trò của gia đình trong xã hội hiện đại và các vấn đề liên quan đến sự gắn kết gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp