Bản dịch của từ Family trong tiếng Việt
Family

Family(Adjective)
Family(Noun)
Một nhóm những thứ liên quan.
A group of related things.
Dạng danh từ của Family (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Family | Families |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "family" trong tiếng Anh chỉ một nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân, bao gồm cha mẹ và con cái, cũng như các thành viên khác như ông bà, anh chị em. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈfæm.ɪ.li/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm tương tự nhưng thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên. Sử dụng từ này trong văn cảnh khác nhau có thể biểu thị các khái niệm như sự gắn bó, hỗ trợ, và truyền thống văn hóa.
Từ "family" có nguồn gốc từ tiếng Latin "familia", mang nghĩa là "những người phục vụ trong một gia đình" hoặc "hộ gia đình". "Familia" lại xuất phát từ từ "famulus", có nghĩa là "người nô lệ" hoặc "người phục vụ". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm mối quan hệ huyết thống và tình cảm. Hiện nay, "family" được sử dụng để chỉ những người có liên quan gần gũi, thường là qua quan hệ huyết thống, hôn nhân hoặc tình bạn.
Từ "family" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến mối quan hệ cá nhân, cuộc sống hàng ngày và hòa nhập xã hội. Trong Reading và Writing, "family" xuất hiện trong các bài viết liên quan đến văn hóa, xã hội và tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về cấu trúc gia đình, vai trò của gia đình trong xã hội hiện đại và các vấn đề liên quan đến sự gắn kết gia đình.
Họ từ
Từ "family" trong tiếng Anh chỉ một nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân, bao gồm cha mẹ và con cái, cũng như các thành viên khác như ông bà, anh chị em. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈfæm.ɪ.li/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm tương tự nhưng thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên. Sử dụng từ này trong văn cảnh khác nhau có thể biểu thị các khái niệm như sự gắn bó, hỗ trợ, và truyền thống văn hóa.
Từ "family" có nguồn gốc từ tiếng Latin "familia", mang nghĩa là "những người phục vụ trong một gia đình" hoặc "hộ gia đình". "Familia" lại xuất phát từ từ "famulus", có nghĩa là "người nô lệ" hoặc "người phục vụ". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm mối quan hệ huyết thống và tình cảm. Hiện nay, "family" được sử dụng để chỉ những người có liên quan gần gũi, thường là qua quan hệ huyết thống, hôn nhân hoặc tình bạn.
Từ "family" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến mối quan hệ cá nhân, cuộc sống hàng ngày và hòa nhập xã hội. Trong Reading và Writing, "family" xuất hiện trong các bài viết liên quan đến văn hóa, xã hội và tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về cấu trúc gia đình, vai trò của gia đình trong xã hội hiện đại và các vấn đề liên quan đến sự gắn kết gia đình.

