Bản dịch của từ Runt trong tiếng Việt
Runt
Runt (Noun)
The runt of the pigeon flock was named Tiny.
Con chim runt trong đàn chim bồ câu được đặt tên là Tiny.
The runt was cared for by the other pigeons.
Con chim runt được chăm sóc bởi các con chim khác.
The runt of the litter struggled to keep up with the others.
Con non của lứa đẻ gặp khó khăn khi theo kịp người khác.
The runt of the herd was cared for by the farmer.
Con non của đàn bò được người nông dân chăm sóc.
The runt of the litter was named Tiny by the farmers.
Con nhỏ nhất trong lứa được nông dân đặt tên là Tiny.
The runt struggled to keep up with its siblings in growth.
Con nhỏ nhất gặp khó khăn trong việc phát triển so với anh chị em.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp