Bản dịch của từ Runt trong tiếng Việt
Runt
Runt (Noun)
The runt of the pigeon flock was named Tiny.
Con chim runt trong đàn chim bồ câu được đặt tên là Tiny.
The runt was cared for by the other pigeons.
Con chim runt được chăm sóc bởi các con chim khác.
The runt struggled to keep up with the group.
Con chim runt gặp khó khăn khi theo kịp nhóm.
The runt of the litter struggled to keep up with the others.
Con non của lứa đẻ gặp khó khăn khi theo kịp người khác.
The runt of the herd was cared for by the farmer.
Con non của đàn bò được người nông dân chăm sóc.
The runt calf was named Tiny due to its small size.
Con bê con non được đặt tên là Tiny vì kích thước nhỏ.
The runt of the litter was named Tiny by the farmers.
Con nhỏ nhất trong lứa được nông dân đặt tên là Tiny.
The runt struggled to keep up with its siblings in growth.
Con nhỏ nhất gặp khó khăn trong việc phát triển so với anh chị em.
Despite being the runt, the piglet showed great resilience.
Mặc dù là con nhỏ nhất, con lợn con đã thể hiện sự kiên cường lớn.
Họ từ
Từ "runt" có nghĩa là con vật hoặc người nhỏ bé và yếu đuối hơn so với nhóm của chúng. Trong ngữ cảnh động vật, nó thường được sử dụng để chỉ một con vật nhỏ nhất trong một lứa. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ với ý nghĩa tương tự và vẫn phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "runt" có thể mang sắc thái tiêu cực khi chỉ trích hoặc chỉ trích một cá nhân nào đó, điều này không khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "runt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thuộc về từ "runt" trong ngữ cảnh chỉ các con vật nhỏ, yếu ớt hơn so với đồng loại. Từ này có thể xuất phát từ hình thức bàn hỏi của từ tiếng Scots "runty", ám chỉ những thứ nhỏ bé hoặc kém phát triển. Ngày nay, "runt" thường được sử dụng để chỉ những cá thể nhỏ hoặc yếu trong một nhóm, phản ánh sự phân biệt về kích thước và khả năng sinh tồn.
Từ "runt" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những con vật nhỏ hoặc yếu, thường là trong bối cảnh chăn nuôi. Nó cũng có thể được dùng trong các tình huống thể hiện sự coi thường hoặc chỉ trích đối với một cá nhân có vóc dáng nhỏ nhắn. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật hay chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp