ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Highland
Một khu vực hoặc quận núi.
A mountainous region or district
Một khu vực đất cao thường có địa hình gồ ghề và những sườn dốc.
An area of elevated land often characterized by rugged terrain and steep slopes
Một thuật ngữ được sử dụng trong tên địa điểm để chỉ những vị trí cao.
A term used in place names to denote elevated locations