Bản dịch của từ Highland trong tiếng Việt

Highland

Noun [U/C]

Highland (Noun)

hˈaɪlnd
hˈaɪlnd
01

Vùng đất cao hoặc miền núi.

An area of high or mountainous land.

Ví dụ

Living in the highland can be challenging due to the cold weather.

Sống ở vùng cao có thể khó khăn do thời tiết lạnh.

Many people prefer to live in the lowland rather than the highland.

Nhiều người thích sống ở vùng thấp hơn là vùng cao.

Do you think the highland offers better air quality than the lowland?

Bạn có nghĩ rằng vùng cao cung cấp chất lượng không khí tốt hơn vùng thấp không?

The highland region is popular for its cool climate and scenic views.

Vùng cao nguyên phổ biến với khí hậu mát mẻ và cảnh đẹp.

Living in the highland can be challenging due to limited resources.

Sống ở vùng cao nguyên có thể gặp khó khăn do tài nguyên hạn chế.

02

Vùng núi của scotland, phía bắc glasgow và stirling, thường gắn liền với văn hóa gaelic.

The mountainous part of scotland to the north of glasgow and stirling often associated with gaelic culture.

Ví dụ

The highland region of Scotland is known for its stunning landscapes.

Vùng cao nguyên của Scotland nổi tiếng với cảnh đẹp tuyệt vời.

The lowlands are more populated compared to the highland areas.

Các vùng thấp địa hơn dân cư so với khu vực cao nguyên.

Are there any traditional highland festivals celebrated in your country?

Liệu có bất kỳ lễ hội truyền thống nào được tổ chức ở quốc gia của bạn không?

The highland region is known for its stunning natural beauty.

Vùng cao nguyên nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên tuyệt đẹp.

The lowland area is quite different from the highland in Scotland.

Khu vực thấp đồng khác biệt hoàn toàn so với vùng cao nguyên ở Scotland.

Dạng danh từ của Highland (Noun)

SingularPlural

Highland

Highlands

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Highland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highland

Không có idiom phù hợp