Bản dịch của từ Highland trong tiếng Việt

Highland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highland(Noun)

hˈaɪlənd
ˈhaɪɫənd
01

Một khu vực hoặc quận núi.

A mountainous region or district

Ví dụ
02

Một khu vực đất cao thường có địa hình gồ ghề và những sườn dốc.

An area of elevated land often characterized by rugged terrain and steep slopes

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong tên địa điểm để chỉ những vị trí cao.

A term used in place names to denote elevated locations

Ví dụ