Bản dịch của từ Cow trong tiếng Việt

Cow

Noun [U/C] Verb

Cow (Noun)

kˈaʊ
kˈaʊ
01

Một con vật cái trưởng thành hoàn toàn thuộc giống bò đã được thuần hóa, được nuôi để lấy sữa hoặc thịt bò.

A fully grown female animal of a domesticated breed of ox, kept to produce milk or beef.

Ví dụ

The cow named Bessie provided fresh milk for the community.

Con bò tên Bessie đã cung cấp sữa tươi cho cộng đồng.

The social event featured a petting zoo with cows and horses.

Sự kiện xã hội có một vườn thú cưng với bò và ngựa.

The farmer sold his cows at the local market for profit.

Người nông dân đã bán bò của mình ở chợ địa phương để kiếm lời.

02

Một người phụ nữ khó chịu hoặc không thích.

An unpleasant or disliked woman.

Ví dụ

She's such a cow, always gossiping about others.

Cô ấy đúng là một con bò, luôn nói xấu người khác.

The party was ruined by a cow who started a fight.

Bữa tiệc đã bị phá hỏng bởi một con bò bắt đầu đánh nhau.

Karen was labeled as a cow for spreading rumors at work.

Karen bị coi là con bò vì tung tin đồn ở nơi làm việc.

Dạng danh từ của Cow (Noun)

SingularPlural

Cow

Cows

Kết hợp từ của Cow (Noun)

CollocationVí dụ

A breed of cow

Một giống bò

This breed of cow produces high-quality milk for dairy products.

Giống bò này sản xuất sữa chất lượng cao cho sản phẩm sữa.

Herd of cows

Bầy bò

Do you think a herd of cows can affect social harmony?

Bạn có nghĩ một đàn bò có thể ảnh hưởng đến sự hài hòa xã hội không?

Cow (Verb)

kˈaʊ
kˈaʊ
01

Khiến (ai đó) phải phục tùng mong muốn của mình bằng cách đe dọa.

Cause (someone) to submit to one's wishes by intimidation.

Ví dụ

The bully tried to cow his classmates into giving him their lunch money.

Kẻ bắt nạt cố gắng làm cho các bạn cùng lớp phải đầu hàng và trao cho anh ta tiền ăn trưa của họ.

The dictator used fear tactics to cow the citizens into compliance.

Kẻ độc tài sử dụng chiến thuật đe dọa để làm cho công dân phải tuân thủ.

The aggressive behavior of the boss was meant to cow his employees.

Hành vi hung hãn của ông chủ nhằm làm cho nhân viên phải đầu hàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] For example, in some religions, are revered and worshipped as gods [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Cow

Sacred cow

sˈeɪkɹəd kˈaʊ

Điều cấm kỵ/ Thần tượng không thể đụng tới

Something that is regarded by some people with such respect and veneration that they do not like it being criticized by anyone in any way.

In some cultures, criticizing the leader is considered a sacred cow.

Trong một số văn hóa, chỉ trích lãnh đạo được coi là bò thần thánh.