Bản dịch của từ Cow trong tiếng Việt
Cow
Cow (Noun)
The cow named Bessie provided fresh milk for the community.
Con bò tên Bessie đã cung cấp sữa tươi cho cộng đồng.
The social event featured a petting zoo with cows and horses.
Sự kiện xã hội có một vườn thú cưng với bò và ngựa.
The farmer sold his cows at the local market for profit.
Người nông dân đã bán bò của mình ở chợ địa phương để kiếm lời.
Một người phụ nữ khó chịu hoặc không thích.
An unpleasant or disliked woman.
She's such a cow, always gossiping about others.
Cô ấy đúng là một con bò, luôn nói xấu người khác.
The party was ruined by a cow who started a fight.
Bữa tiệc đã bị phá hỏng bởi một con bò bắt đầu đánh nhau.
Karen was labeled as a cow for spreading rumors at work.
Karen bị coi là con bò vì tung tin đồn ở nơi làm việc.
Dạng danh từ của Cow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cow | Cows |
Kết hợp từ của Cow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dairy cow Bò sữa | Dairy cows produce milk for human consumption. Bò sữa sản xuất sữa để người tiêu dùng. |
Milch cow Bò sữa | Is a milch cow a profitable investment for dairy farmers? Một con bò sữa có phải là đầu tư sinh lời cho những người chăn nuôi sữa không? |
Sacred cow Bò thần | Is it true that discussing politics is considered a sacred cow in ielts? Liệu việc thảo luận về chính trị có phải là vấn đề cấm cửa trong ielts không? |
Beef cow Bò thịt | A beef cow provides meat for many families in rural areas. Một con bò thịt cung cấp thịt cho nhiều gia đình ở vùng nông thôn. |
Sacred (often figurative) cow Bò thần thánh (thường ẩn dụ) | The idea of studying abroad is a sacred cow in many cultures. Ý tưởng du học là một con bò linh thiêng trong nhiều nền văn hóa. |
Cow (Verb)
Khiến (ai đó) phải phục tùng mong muốn của mình bằng cách đe dọa.
Cause (someone) to submit to one's wishes by intimidation.
The bully tried to cow his classmates into giving him their lunch money.
Kẻ bắt nạt cố gắng làm cho các bạn cùng lớp phải đầu hàng và trao cho anh ta tiền ăn trưa của họ.
The dictator used fear tactics to cow the citizens into compliance.
Kẻ độc tài sử dụng chiến thuật đe dọa để làm cho công dân phải tuân thủ.
The aggressive behavior of the boss was meant to cow his employees.
Hành vi hung hãn của ông chủ nhằm làm cho nhân viên phải đầu hàng.
Họ từ
Từ "cow" trong tiếng Anh chỉ loài gia súc nuôi chủ yếu để lấy sữa và thịt. Trong tiếng Anh Anh, "cow" thường được sử dụng để chỉ cả con cái của loài bò, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể mặc định ám chỉ cho bò cái. Cả hai dạng viết và phát âm đều giống nhau, tuy nhiên, trong giao tiếp Mỹ thường có nghe nhạc điệu hơn. Từ này phản ánh mối quan hệ giữa con người với chăn nuôi và nông nghiệp.
Từ "cow" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *kwon và từ gốc Latin "capra", có nghĩa là con dê, nhưng ngữ nghĩa đã chuyển thành chỉ gia súc lớn. Trong lịch sử, "cow" được sử dụng để chỉ những con vật cái thuộc loài Bovinae, thường được nuôi để lấy sữa và thịt. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa đó, phản ánh vai trò quan trọng của gia súc trong nông nghiệp và nền kinh tế.
Từ "cow" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết và nói, nơi các chủ đề liên quan đến nông nghiệp, thực phẩm và môi trường thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi đề cập đến chăn nuôi, sản xuất sữa, hoặc trong văn hóa truyền thống và kinh tế nông thôn. Sự hiện diện của từ "cow" trong các tài liệu nghiên cứu về động vật và thực phẩm cũng hỗ trợ cho tầm quan trọng của nó trong ngôn ngữ học và thực tiễn xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cow
Sacred cow
Điều cấm kỵ/ Thần tượng không thể đụng tới
Something that is regarded by some people with such respect and veneration that they do not like it being criticized by anyone in any way.
In some cultures, criticizing the leader is considered a sacred cow.
Trong một số văn hóa, chỉ trích lãnh đạo được coi là bò thần thánh.