Bản dịch của từ Broader trong tiếng Việt
Broader
Broader (Adjective)
Dạng so sánh của rộng: rộng hơn.
Comparative form of broad: more broad.
Her perspective on the issue is broader than most people's.
Quan điểm của cô ấy về vấn đề rộng hơn so với hầu hết mọi người.
The government aims to create a broader support system for families.
Chính phủ nhằm tạo ra một hệ thống hỗ trợ rộng hơn cho các gia đình.
The new policy will have broader implications on the economy.
Chính sách mới sẽ có tác động rộng hơn đến nền kinh tế.
Dạng tính từ của Broader (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Broad Rộng | Broader Rộng hơn | Broadest Rộng nhất |
Họ từ
Tính từ "broader" là hình thức so sánh hơn của từ "broad", có nghĩa là rộng, bao quát, có phạm vi lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, "broader" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn, còn ở Mỹ, từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. "Broader" cũng thường được dùng trong các cụm từ như "broader context", thể hiện ý nghĩa đa chiều, toàn diện hơn trong nghiên cứu và phân tích.
Từ "broader" xuất phát từ hình thức so sánh hơn của tính từ "broad", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *braidaz, có nghĩa là "rộng". Trong tiếng Anh cổ, "bred" mang lại ý nghĩa về sự rộng lớn và sự mở rộng không gian. Từ thế kỷ 14, "broad" được sử dụng để mô tả không chỉ chiều dài bề mặt mà còn cả khái niệm trừu tượng như ý kiến hoặc tầm nhìn. Hiện tại, "broader" chỉ sự mở rộng hay tăng cường của một khía cạnh nào đó trong cuộc sống và tư duy.
Từ "broader" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, để diễn tả sự mở rộng về mặt ý tưởng hoặc khái niệm. Tần suất xuất hiện của từ này có thể cao trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, xã hội hoặc kinh tế, nơi yêu cầu thí sinh thảo luận về các khía cạnh khác nhau của vấn đề. Ngoài ra, từ "broader" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu học thuật và bài viết phân tích, nhằm nhấn mạnh sự bao quát hơn trong phạm vi nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp