Bản dịch của từ Broader trong tiếng Việt

Broader

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broader (Adjective)

bɹˈɔdɚ
bɹˈɔdɚ
01

Dạng so sánh của rộng: rộng hơn.

Comparative form of broad: more broad.

Ví dụ

Her perspective on the issue is broader than most people's.

Quan điểm của cô ấy về vấn đề rộng hơn so với hầu hết mọi người.

The government aims to create a broader support system for families.

Chính phủ nhằm tạo ra một hệ thống hỗ trợ rộng hơn cho các gia đình.

The new policy will have broader implications on the economy.

Chính sách mới sẽ có tác động rộng hơn đến nền kinh tế.

Dạng tính từ của Broader (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Broad

Rộng

Broader

Rộng hơn

Broadest

Rộng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broader cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] By embracing a diverse range of disciplines, they can develop a perspective, enhance critical thinking skills, and acquire transferable knowledge [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] This can lead to greater exposure for athletes and teams, enabling them to reach a audience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Art in public spaces also provides accessibility to cultural experiences for a demographic, breaking down the barriers of traditional art galleries and museums [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] Employees enjoy greater flexibility and a better work-life balance, leading to enhanced productivity and well-being, while employers benefit from reduced costs, access to a talent pool, and improved employee retention [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023

Idiom with Broader

Không có idiom phù hợp