Bản dịch của từ Cattle trong tiếng Việt
Cattle
Noun [U/C]

Cattle(Noun)
kˈætəl
ˈkætəɫ
Ví dụ
03
Những nhóm động vật lớn như vậy được tập hợp lại.
Collectively large groups of such animals
Ví dụ
Cattle

Những nhóm động vật lớn như vậy được tập hợp lại.
Collectively large groups of such animals