Bản dịch của từ Cattle trong tiếng Việt

Cattle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cattle (Noun)

kˈætl̩
kˈæɾl̩
01

Động vật thuộc nhóm liên quan đến gia súc nuôi, bao gồm yak, bò rừng và trâu.

Animals of a group related to domestic cattle, including yak, bison, and buffaloes.

Ví dụ

The social status of owning cattle is significant in some cultures.

Địa vị xã hội của việc sở hữu gia súc rất có ý nghĩa trong một số nền văn hóa.

Yak, bison, and buffaloes are common types of cattle raised.

Yak, bò rừng và trâu là những loại gia súc được nuôi phổ biến.

In rural communities, cattle are often used for agricultural purposes.

Ở các cộng đồng nông thôn, gia súc thường được sử dụng cho mục đích nông nghiệp.

02

Động vật nhai lại lớn có sừng và móng chẻ đôi, được thuần hóa để lấy thịt hoặc sữa, hoặc làm vật nặng; bò và bò.

Large ruminant animals with horns and cloven hoofs, domesticated for meat or milk, or as beasts of burden; cows and oxen.

Ví dụ

The farmer raised cattle on his ranch for dairy production.

Người nông dân nuôi gia súc trong trang trại của mình để sản xuất sữa.

In some cultures, cattle are considered a symbol of prosperity.

Ở một số nền văn hóa, gia súc được coi là biểu tượng của sự thịnh vượng.

The cattle market was bustling with buyers and sellers negotiating prices.

Thị trường gia súc nhộn nhịp với người mua và người bán thương lượng giá cả.

Dạng danh từ của Cattle (Noun)

SingularPlural

Cattle

-

Kết hợp từ của Cattle (Noun)

CollocationVí dụ

Herd of cattle

Đàn gia súc

The social gathering included a herd of cattle for the farm event.

Buổi tụ họp xã hội bao gồm một đàn gia súc cho sự kiện nông trại.

Head of cattle

Đầu bò

The social worker counted the head of cattle in the village.

Người làm công việc xã hội đã đếm số đầu gia súc trong làng.

A breed of cattle

Một giống bò

Angus is a breed of cattle known for its high-quality beef.

Angus là một giống bò nổi tiếng với thịt bò chất lượng cao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cattle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Forests are cut down to serve multiple purposes such as farming, grazing and commercial logging [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Cattle

Không có idiom phù hợp