Bản dịch của từ Cattle trong tiếng Việt
Cattle
Cattle (Noun)
The social status of owning cattle is significant in some cultures.
Địa vị xã hội của việc sở hữu gia súc rất có ý nghĩa trong một số nền văn hóa.
Yak, bison, and buffaloes are common types of cattle raised.
Yak, bò rừng và trâu là những loại gia súc được nuôi phổ biến.
In rural communities, cattle are often used for agricultural purposes.
Ở các cộng đồng nông thôn, gia súc thường được sử dụng cho mục đích nông nghiệp.
The farmer raised cattle on his ranch for dairy production.
Người nông dân nuôi gia súc trong trang trại của mình để sản xuất sữa.
In some cultures, cattle are considered a symbol of prosperity.
Ở một số nền văn hóa, gia súc được coi là biểu tượng của sự thịnh vượng.
The cattle market was bustling with buyers and sellers negotiating prices.
Thị trường gia súc nhộn nhịp với người mua và người bán thương lượng giá cả.
Dạng danh từ của Cattle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cattle | - |
Kết hợp từ của Cattle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Herd of cattle Đàn gia súc | The social gathering included a herd of cattle for the farm event. Buổi tụ họp xã hội bao gồm một đàn gia súc cho sự kiện nông trại. |
Head of cattle Đầu bò | The social worker counted the head of cattle in the village. Người làm công việc xã hội đã đếm số đầu gia súc trong làng. |
A breed of cattle Một giống bò | Angus is a breed of cattle known for its high-quality beef. Angus là một giống bò nổi tiếng với thịt bò chất lượng cao. |
Họ từ
Từ "cattle" trong tiếng Anh chỉ chung cho các loài gia súc lớn như bò, trâu, và bò sữa, chủ yếu được nuôi để lấy thịt, sữa hoặc sức kéo. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng các từ ngữ đặc biệt hơn như "livestock" để chỉ chung gia súc, trong khi "cattle" chủ yếu dùng cho bò. Từ "cattle" được sử dụng chủ yếu ở dạng số nhiều.
Từ "cattle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caput", có nghĩa là "đầu". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "catel", chỉ về gia súc, đặc biệt là bò. Sự chuyển biến ngữ nghĩa này phản ánh mối quan hệ giữa con người với chăn nuôi, nơi gia súc được xem như một tài sản có giá trị. Hiện nay, "cattle" thường chỉ về các loài bò nuôi, đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp và kinh tế.
Từ "cattle" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và môi trường. Tần suất sử dụng của từ này trong phần Viết và Nói có phần hạn chế hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện khi thảo luận về thực phẩm hoặc khía cạnh văn hóa của chăn nuôi gia súc. Ngoài IELTS, "cattle" thường được sử dụng trong các báo cáo khoa học, văn bản về kinh tế nông nghiệp, và các chủ đề liên quan đến bảo vệ động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp