Bản dịch của từ Cattle trong tiếng Việt

Cattle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cattle(Noun)

kˈætəl
ˈkætəɫ
01

Gia súc bò được nuôi để lấy thịt hoặc sữa

Domesticated bovine animals raised for meat or milk

Ví dụ
02

Một thuật ngữ đôi khi được sử dụng theo cách miệt thị để chỉ những người được coi là như gia súc hoặc tầng lớp thấp hơn.

A term sometimes used derogatorily to refer to people regarded as livestock or lower class

Ví dụ
03

Những nhóm động vật lớn như vậy được tập hợp lại.

Collectively large groups of such animals

Ví dụ