Bản dịch của từ Refer trong tiếng Việt

Refer

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refer(Verb)

ɹɪfˈɝ
ɹɪfˈɝɹ
01

Thất bại (một thí sinh trong một kỳ thi)

Fail (a candidate in an examination)

Ví dụ
02

Đề cập hoặc ám chỉ đến.

Mention or allude to.

Ví dụ
03

Chuyển vấn đề lên (cơ quan cấp cao hơn) để quyết định.

Pass a matter to (a higher body) for a decision.

Ví dụ
04

Theo dõi hoặc quy kết điều gì đó cho (ai đó hoặc điều gì đó) làm nguyên nhân hoặc nguồn.

Trace or attribute something to (someone or something) as a cause or source.

Ví dụ

Dạng động từ của Refer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Referred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Referred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Referring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ