Bản dịch của từ Refer trong tiếng Việt
Refer
Refer (Verb)
Thất bại (một thí sinh trong một kỳ thi)
Fail (a candidate in an examination)
She referred to the exam as the reason for her disappointment.
Cô ấy đề cập đến kỳ thi là lý do của sự thất vọng của mình.
He referred to his low score on the test as a failure.
Anh ấy nhắc đến điểm thấp của mình trong bài kiểm tra là sự thất bại.
The student referred to the grading system as unfair.
Học sinh đề cập đến hệ thống chấm điểm là không công bằng.
She referred to her friend's accomplishments during the speech.
Cô ấy đã đề cập đến thành tích của bạn bè trong bài phát biểu.
The article referred to a recent study on social media usage.
Bài báo đề cập đến một nghiên cứu gần đây về việc sử dụng mạng xã hội.
The teacher referred to a famous sociologist in the lecture.
Giáo viên đã đề cập đến một nhà xã hội học nổi tiếng trong bài giảng.
The committee decided to refer the issue to the board for approval.
Ủy ban quyết định chuyển vấn đề đến hội đồng để duyệt.
The social worker will refer the case to the appropriate authorities.
Người làm công tác xã hội sẽ chuyển trường hợp đến cơ quan thích hợp.
The organization decided to refer the matter to a higher authority.
Tổ chức quyết định chuyển vấn đề đến cơ quan có thẩm quyền cao hơn.
The police refer the case to the social worker for follow-up.
Cảnh sát giới thiệu vụ án cho người làm xã hội để theo dõi.
The organization referred the funding to a specific charity for distribution.
Tổ chức giới thiệu nguồn tài trợ cho một tổ chức từ thiện cụ thể để phân phối.
The school referred the student's behavior issues to a counselor for help.
Trường giới thiệu vấn đề hành vi của học sinh cho một cố vấn để giúp đỡ.
Dạng động từ của Refer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Referred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Referred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Referring |
Họ từ
Từ "refer" trong tiếng Anh có nghĩa là nhắc đến hoặc đề cập đến một đối tượng, tài liệu hoặc người nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, nhằm chỉ việc cung cấp thông tin liên quan để hỗ trợ hoặc làm rõ một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "refer" duy trì cách viết và cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể thường xuất hiện hơn trong các bài viết nghiên cứu và chuyên ngành.
Từ "refer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "referre", có nghĩa là "mang lại, truyền đạt". "Referre" được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "ferre" (mang). Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động chỉ dẫn hoặc gửi đến một nguồn thông tin khác. Hiện nay, "refer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc tham khảo hoặc đề cập tới một nguồn tài liệu hoặc người nào đó trong quá trình giao tiếp và học tập.
Từ "refer" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như trích dẫn tài liệu hay đề cập đến thông tin. Trong phần Nói, "refer" thường được dùng để giới thiệu hoặc chỉ ra một khía cạnh cụ thể. Ngoài ra, trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn, từ này thường liên quan đến việc tham khảo nguồn tư liệu hoặc hiện tượng nào đó trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp