Bản dịch của từ Candidate trong tiếng Việt
Candidate
Candidate (Noun)
The candidate delivered a powerful speech during the election campaign.
Ứng viên đã phát biểu mạnh mẽ trong chiến dịch bầu cử.
The company interviewed several candidates for the managerial position.
Công ty đã phỏng vấn một số ứng viên cho vị trí quản lý.
She is a strong candidate for the scholarship due to her academic achievements.
Cô ấy là ứng viên mạnh cho học bổng do thành tích học vấn của mình.
Dạng danh từ của Candidate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Candidate | Candidates |
Kết hợp từ của Candidate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Parliamentary candidate Ứng cử viên quốc hội | The parliamentary candidate won by a large margin in the election. Ứng cử viên quốc hội đã thắng một cách áp đảo trong cuộc bầu cử. |
Doctoral candidate Sinh viên nghiên cứu sau đại học | The doctoral candidate presented research findings at a social conference. Ứng viên tiến sĩ trình bày kết quả nghiên cứu tại hội nghị xã hội. |
Strong candidate Ứng cử viên mạnh | She is a strong candidate for the leadership position. Cô ấy là ứng cử viên mạnh mẽ cho vị trí lãnh đạo. |
Possible candidate Ứng cử viên tiềm năng | She is a possible candidate for the leadership position. Cô ấy là ứng cử viên tiềm năng cho vị trí lãnh đạo. |
Obvious candidate Ứng cử viên rõ ràng | John was an obvious candidate for the social committee. John là ứng cử viên rõ ràng cho ủy ban xã hội. |
Họ từ
Từ "candidate" trong tiếng Anh chỉ một người được xem xét cho một vị trí, một giải thưởng hoặc một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "candidate" có thể ám chỉ đến một sinh viên ứng tuyển vào trường đại học ở Anh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này thường được áp dụng rộng rãi hơn cho các ứng viên trong các cuộc bầu cử hoặc tuyển dụng.
Từ "candidate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "candidatus", xuất phát từ "candidus", có nghĩa là "trắng". Trong thời La Mã cổ đại, những ứng cử viên cho các chức vụ công thường mặc áo choàng trắng để thể hiện sự trong sạch và minh bạch. Qua thời gian, từ này được chuyển hóa sang nghĩa chỉ người tranh cử hoặc xin việc. Ngày nay, "candidate" chỉ những người đang tham gia vào quá trình lựa chọn, phản ánh tính chất minh bạch và cạnh tranh trong các cuộc bầu cử hoặc tuyển dụng.
Từ "candidate" xuất hiện với độ phổ biến cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh thảo luận về ứng viên trong các cuộc tuyển dụng, học bổng hoặc thi cử. Trong phần Nghe và Nói, nó thường được sử dụng trong các tình huống phỏng vấn hoặc trình bày ý kiến. Ngoài ra, “candidate” cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị để chỉ các ứng viên cho các vị trí công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp