Bản dịch của từ Candidate trong tiếng Việt

Candidate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candidate (Noun)

kˈænədɪt
kˈændədeit
01

Người nộp đơn xin việc hoặc được đề cử bầu cử.

A person who applies for a job or is nominated for election.

candidate
Ví dụ

The candidate delivered a powerful speech during the election campaign.

Ứng viên đã phát biểu mạnh mẽ trong chiến dịch bầu cử.

The company interviewed several candidates for the managerial position.

Công ty đã phỏng vấn một số ứng viên cho vị trí quản lý.

Dạng danh từ của Candidate (Noun)

SingularPlural

Candidate

Candidates

Kết hợp từ của Candidate (Noun)

CollocationVí dụ

Parliamentary candidate

Ứng cử viên quốc hội

The parliamentary candidate won by a large margin in the election.

Ứng cử viên quốc hội đã thắng một cách áp đảo trong cuộc bầu cử.

Doctoral candidate

Sinh viên nghiên cứu sau đại học

The doctoral candidate presented research findings at a social conference.

Ứng viên tiến sĩ trình bày kết quả nghiên cứu tại hội nghị xã hội.

Strong candidate

Ứng cử viên mạnh

She is a strong candidate for the leadership position.

Cô ấy là ứng cử viên mạnh mẽ cho vị trí lãnh đạo.

Possible candidate

Ứng cử viên tiềm năng

She is a possible candidate for the leadership position.

Cô ấy là ứng cử viên tiềm năng cho vị trí lãnh đạo.

Obvious candidate

Ứng cử viên rõ ràng

John was an obvious candidate for the social committee.

John là ứng cử viên rõ ràng cho ủy ban xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candidate/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.