Bản dịch của từ Election trong tiếng Việt
Election

Election (Noun)
The election results were announced last night.
Kết quả bầu cử đã được công bố tối qua.
She won the election with a majority of votes.
Cô ấy đã thắng cuộc bầu cử với đa số phiếu bầu.
The upcoming election is generating a lot of interest.
Cuộc bầu cử sắp tới đang thu hút rất nhiều sự quan tâm.
Dạng danh từ của Election (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Election | Elections |
Kết hợp từ của Election (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early election Cuộc bầu cử sớm | |
Run-off election Bầu cử bổ sung | |
Midterm election Cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ | |
Free election Cuộc bầu cử tự do | |
County election Cuộc bầu cử quận |
Họ từ
Từ "election" (cuộc bầu cử) đề cập đến quá trình chọn lựa một cá nhân hoặc nhóm người để đảm nhiệm các vị trí chính trị hoặc xã hội thông qua việc bỏ phiếu. Trong tiếng Anh, "election" có cách phát âm và nghĩa tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ "general election" để chỉ cuộc bầu cử toàn quốc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "midterm elections" để đề cập đến các cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ.
Từ "election" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "electio", có nghĩa là "sự chọn lựa". "Electio" bắt nguồn từ động từ "eligere", đồng nghĩa với việc chọn hoặc lựa chọn. Qua các thế kỷ, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những quá trình chính thức liên quan đến việc bầu cử, trong đó công dân lựa chọn đại diện thông qua phiếu bầu. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "election" phản ánh tính chất dân chủ và sự tham gia của công dân trong việc xác định lãnh đạo và chính sách của xã hội.
Từ "election" có tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường thảo luận về chính trị và hệ thống bầu cử. Trong bối cảnh xã hội, "election" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền công dân, dân chủ và sự tham gia của công chúng. Nó cũng liên quan đến các vấn đề như vận động tranh cử và các chiến dịch chính trị, làm nổi bật tầm quan trọng của sự tham gia trong nền chính trị hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
