Bản dịch của từ Election trong tiếng Việt

Election

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Election (Noun)

ɪlˈɛkʃn̩
ɪlˈɛkʃn̩
01

Sự lựa chọn chính thức và có tổ chức bằng phiếu bầu của một người cho một chức vụ chính trị hoặc một vị trí khác.

A formal and organized choice by vote of a person for a political office or other position.

Ví dụ

The election results were announced last night.

Kết quả bầu cử đã được công bố tối qua.

She won the election with a majority of votes.

Cô ấy đã thắng cuộc bầu cử với đa số phiếu bầu.

The upcoming election is generating a lot of interest.

Cuộc bầu cử sắp tới đang thu hút rất nhiều sự quan tâm.

Dạng danh từ của Election (Noun)

SingularPlural

Election

Elections

Kết hợp từ của Election (Noun)

CollocationVí dụ

Early election

Cuộc bầu cử sớm

The early election in november 2023 surprised many social activists.

Cuộc bầu cử sớm vào tháng 11 năm 2023 đã gây bất ngờ cho nhiều nhà hoạt động xã hội.

Run-off election

Bầu cử bổ sung

The run-off election in georgia had a high voter turnout of 80%.

Cuộc bầu cử bổ sung ở georgia có tỷ lệ cử tri tham gia 80%.

Midterm election

Cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ

The midterm election in 2022 saw high voter turnout in georgia.

Cuộc bầu cử giữa kỳ năm 2022 đã thấy tỷ lệ cử tri cao ở georgia.

Free election

Cuộc bầu cử tự do

The 2020 election in america was a free election for all citizens.

Cuộc bầu cử năm 2020 ở mỹ là một cuộc bầu cử tự do cho tất cả công dân.

County election

Cuộc bầu cử quận

The county election in 2022 had a record voter turnout of 75%.

Cuộc bầu cử quận năm 2022 có tỷ lệ cử tri tham gia kỷ lục 75%.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Election cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] To illustrate, when people have sufficient information about presidential candidates in the upcoming they would know who they should cast their vote for, which is an important decision as the future of their country depends on it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020

Idiom with Election

Không có idiom phù hợp