Bản dịch của từ Mention trong tiếng Việt
Mention
Mention (Noun)
She made a mention of her friend in the conversation.
Cô ấy đã đề cập đến bạn của mình trong cuộc trò chuyện.
The mention of the event sparked interest among the group.
Việc đề cập đến sự kiện này đã làm dấy lên sự quan tâm trong nhóm.
His name came up in the mention of potential candidates.
Tên của anh ấy xuất hiện khi đề cập đến các ứng viên tiềm năng.
Dạng danh từ của Mention (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mention | Mentions |
Kết hợp từ của Mention (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Explicit mention Đề cập rõ | There was no explicit mention of the event in the social media. Không có đề cập rõ ràng về sự kiện trên mạng xã hội. |
Little mention Ít đề cập | There is little mention of social media in the report. Trong báo cáo có ít đề cập đến truyền thông xã hội. |
Honourable/honorable mention Được nhắc tới | She received an honourable mention for her community service efforts. Cô ấy nhận được một sự nhắc đến danh dự về những nỗ lực phục vụ cộng đồng của mình. |
First mention Đề cập lần đầu | In the social gathering, the first mention of the new member was exciting. Trong buổi tụ tập xã hội, lần đầu nhắc đến thành viên mới là thú vị. |
Brief mention Đề cập ngắn gọn | She made a brief mention of the upcoming social event. Cô ấy đã đề cập ngắn gọn về sự kiện xã hội sắp tới. |
Mention (Verb)
During the meeting, she mentioned a new social media platform.
Trong cuộc họp, cô ấy đã đề cập đến một nền tảng truyền thông xã hội mới.
He mentioned his friend's upcoming social event.
Anh ấy đề cập đến sự kiện xã hội sắp tới của bạn mình.
The article briefly mentioned the importance of social connections.
Bài báo đề cập ngắn gọn tầm quan trọng của kết nối xã hội.
Dạng động từ của Mention (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mention |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mentioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mentioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mentions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mentioning |
Kết hợp từ của Mention (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Avoid mentioning somebody/something Tránh nhắc đến ai/cái gì | Avoid mentioning specific social issues in the conversation. Tránh đề cập đến các vấn đề xã hội cụ thể trong cuộc trò chuyện. |
Be worth mentioning something Đáng được đề cập đến điều gì | Her charity work is worth mentioning in the social sector. Công việc từ thiện của cô ấy đáng được đề cập trong lĩnh vực xã hội. |
To mention but a few Đề cập đến những điều khác | She is involved in charity work, organizing events to mention but a few. Cô ấy tham gia vào công việc từ thiện, tổ chức sự kiện để nói đến một số. |
Now you mention it Bây giờ bạn nói đến nó | Now you mention it, i remember meeting her at the social event. Bây giờ bạn nói vậy, tôi nhớ gặp cô ấy tại sự kiện xã hội. |
Mention the fact that... Đề cập đến việc rằng... | She mentioned the fact that social media can be addictive. Cô ấy đã đề cập đến việc mạng xã hội có thể gây nghiện. |
Họ từ
Từ "mention" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đề cập đến một vấn đề, sự việc hoặc người nào đó một cách ngắn gọn. Trong tiếng Anh Anh, "mention" và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói ở Mỹ có thể sử dụng nó trong các tình huống thân mật hơn trong khi người bản xứ Anh có xu hướng dùng từ này trong văn cảnh chính thức hơn.
Từ "mention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mentio", xuất phát từ động từ "mentire", có nghĩa là "đề cập". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp vào thế kỷ 14 với nghĩa tương tự, trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "mention" liên quan chặt chẽ đến việc chỉ rõ hay nêu lên một điều gì đó trong lời nói hoặc văn bản, phản ánh cách thức ngữ nghĩa của từ tiếp tục phát triển từ nguồn gốc ban đầu.
Từ "mention" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải đề cập đến ý tưởng hoặc thông tin cụ thể. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự xác nhận hoặc giới thiệu. Ngoài ra, "mention" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi ai đó nêu ra thông tin hoặc gợi ý về một chủ đề cụ thể trong thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp