Bản dịch của từ Mention trong tiếng Việt

Mention

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mention(Noun)

mˈɛnʃən
ˈmɛnʃən
01

Hành động hoặc quá trình đề cập đến một điều gì đó

The action or process of mentioning something

Ví dụ
02

Một sự tham khảo đến ai đó hoặc điều gì đó

A reference to someone or something

Ví dụ
03

Một sự công nhận chính thức trong một bài phát biểu hoặc báo cáo.

A formal acknowledgment in a speech or report

Ví dụ

Mention(Verb)

mˈɛnʃən
ˈmɛnʃən
01

Một sự công nhận chính thức trong bài phát biểu hoặc báo cáo

To bring something to the attention of someone

Ví dụ
02

Hành động hoặc quá trình đề cập đến điều gì đó

To make a reference to someone or something

Ví dụ
03

Một sự nhắc đến ai đó hoặc một điều gì đó

To refer to something briefly and in a way that is not detailed

Ví dụ