Bản dịch của từ Mention trong tiếng Việt
Mention
Noun [U/C] Verb

Mention(Noun)
mˈɛnʃən
ˈmɛnʃən
01
Hành động hoặc quá trình đề cập đến một điều gì đó
The action or process of mentioning something
Ví dụ
03
Một sự công nhận chính thức trong một bài phát biểu hoặc báo cáo.
A formal acknowledgment in a speech or report
Ví dụ
Mention(Verb)
mˈɛnʃən
ˈmɛnʃən
Ví dụ
