Bản dịch của từ Briefly trong tiếng Việt
Briefly
Briefly (Adverb)
She spoke briefly about the upcoming event.
Cô ấy nói ngắn gọn về sự kiện sắp tới.
They met briefly at the social gathering.
Họ gặp nhau một cách ngắn gọn tại buổi tụ họp xã hội.
The speaker summarized his points briefly to the audience.
Diễn giả tóm tắt điểm của mình một cách ngắn gọn cho khán giả.
Nói ngắn gọn thì nói ngắn gọn.
To be brief in short.
He briefly explained the situation.
Anh ta giải thích ngắn gọn tình hình.
She spoke briefly about her upcoming project.
Cô ấy nói ngắn gọn về dự án sắp tới của mình.
The meeting was briefly interrupted by a phone call.
Cuộc họp bị gián đoạn ngắn ngủi bởi một cuộc gọi điện thoại.
She explained the situation briefly during the meeting.
Cô ấy giải thích tình hình một cách tóm gọn trong cuộc họp.
The speaker briefly touched on the main points of the presentation.
Người phát biểu đề cập đến những điểm chính của bài thuyết trình một cách tóm gọn.
He summarized the key findings briefly in the research report.
Anh ấy tóm tắt những kết luận chính một cách tóm gọn trong báo cáo nghiên cứu.
Dạng trạng từ của Briefly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Briefly Ngắn gọn | - | - |
Họ từ
Từ "briefly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách ngắn gọn hoặc tóm lược. Từ này thường được sử dụng để yêu cầu hoặc chỉ ra rằng thông tin sẽ được trình bày một cách cô đọng và súc tích. Dạng viết của "briefly" không khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng và cách diễn đạt có thể khác nhau do sự khác biệt về phong cách giao tiếp trong từng văn hóa.
Từ "briefly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "brevis", có nghĩa là ngắn gọn, rút gọn. Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp Trung đại "brieve", trước khi hình thành trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ngày nay, "briefly" được sử dụng để chỉ việc diễn đạt một cách ngắn gọn, cô đọng, phù hợp với bối cảnh giao tiếp hiệu quả, phản ánh tính chất cốt lõi của nguồn gốc từ nó.
Từ "briefly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần tóm tắt ý kiến hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "briefly" thường được sử dụng trong các tình huống cần trình bày thông tin một cách ngắn gọn, chẳng hạn như trong báo cáo, bài thuyết trình hoặc khi trả lời câu hỏi. Từ này phản ánh tính quyết đoán và hiệu quả trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp