Bản dịch của từ Briefly trong tiếng Việt

Briefly

Adverb

Briefly (Adverb)

bɹˈifli
bɹˈifli
01

(thời lượng) trong một khoảng thời gian ngắn.

Duration for a brief period

Ví dụ

She spoke briefly about the upcoming event.

Cô ấy nói ngắn gọn về sự kiện sắp tới.

They met briefly at the social gathering.

Họ gặp nhau một cách ngắn gọn tại buổi tụ họp xã hội.

The speaker summarized his points briefly to the audience.

Diễn giả tóm tắt điểm của mình một cách ngắn gọn cho khán giả.

02

Nói ngắn gọn thì nói ngắn gọn.

To be brief in short

Ví dụ

He briefly explained the situation.

Anh ta giải thích ngắn gọn tình hình.

She spoke briefly about her upcoming project.

Cô ấy nói ngắn gọn về dự án sắp tới của mình.

The meeting was briefly interrupted by a phone call.

Cuộc họp bị gián đoạn ngắn ngủi bởi một cuộc gọi điện thoại.

03

(cách thức) nói một cách ngắn gọn, tóm tắt.

Manner in a brief manner summarily

Ví dụ

She explained the situation briefly during the meeting.

Cô ấy giải thích tình hình một cách tóm gọn trong cuộc họp.

The speaker briefly touched on the main points of the presentation.

Người phát biểu đề cập đến những điểm chính của bài thuyết trình một cách tóm gọn.

He summarized the key findings briefly in the research report.

Anh ấy tóm tắt những kết luận chính một cách tóm gọn trong báo cáo nghiên cứu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Briefly

Không có idiom phù hợp