Bản dịch của từ Acknowledgment trong tiếng Việt
Acknowledgment
Noun [U/C]

Acknowledgment(Noun)
ˈæknəʊlˌɛdʒmənt
ˈæknəˌɫɛdʒmənt
01
Hành động công nhận hoặc thừa nhận một điều gì đó hoặc một ai đó.
The act of acknowledging or recognizing something or someone
Ví dụ
02
Một câu nói hoặc hành động thể hiện sự trân trọng hoặc cảm ơn
A statement or gesture that expresses appreciation or thanks
Ví dụ
03
Một tuyên bố chính thức về việc đã nhận hoặc công nhận việc đã nhận
A formal declaration of receipt or recognition of receipt
Ví dụ
