Bản dịch của từ Acknowledgment trong tiếng Việt
Acknowledgment
Acknowledgment (Noun)
Một tin nhắn từ người nhận thông báo cho người khởi tạo rằng thông tin liên lạc của người khởi tạo đã được nhận và hiểu.
A message from the addressee informing the originator that the originators communication has been received and understood.
I received an acknowledgment for my IELTS speaking practice.
Tôi nhận được sự thừa nhận cho việc luyện nói IELTS của mình.
She didn't receive any acknowledgment for her IELTS writing essay.
Cô ấy không nhận được bất kỳ sự thừa nhận nào cho bài luận viết IELTS của mình.
Did you get an acknowledgment for your IELTS listening performance?
Bạn có nhận được sự thừa nhận cho hiệu suất nghe IELTS của mình không?
Một biểu hiện của lòng biết ơn đối với một lợi ích hoặc một nghĩa vụ.
An expression of gratitude for a benefit or an obligation.
She received an acknowledgment for her community service work.
Cô ấy nhận được sự biết ơn vì công việc cộng đồng của mình.
He did not expect any acknowledgment for his anonymous donation.
Anh ấy không mong đợi bất kỳ sự biết ơn nào vì sự quyên góp ẩn danh của mình.
Did they give you acknowledgment for your volunteer efforts at the event?
Họ có cho bạn sự biết ơn vì những nỗ lực tình nguyện của bạn tại sự kiện không?
Hành động nhận biết một tính cách hoặc mối quan hệ cụ thể; công nhận sự tồn tại, thẩm quyền, sự thật hoặc tính xác thực.
The act of recognizing in a particular character or relationship recognition of existence authority truth or genuineness.
She received acknowledgment for her community service work.
Cô ấy nhận được sự công nhận vì công việc cộng đồng của mình.
He didn't get acknowledgment for his contributions to the charity event.
Anh ấy không nhận được sự công nhận vì những đóng góp vào sự kiện từ thiện.
Did they give acknowledgment to the volunteers at the social event?
Họ đã công nhận cho các tình nguyện viên tại sự kiện xã hội chưa?
Dạng danh từ của Acknowledgment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acknowledgment | Acknowledgments |
Họ từ
Từ "acknowledgment" (cảm ơn, thừa nhận) thường được sử dụng để diễn tả hành động công nhận hoặc bày tỏ lòng biết ơn đối với một điều gì đó, chẳng hạn như sự giúp đỡ hoặc đóng góp của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "acknowledgment" mà không có “e”, trong khi tiếng Anh Anh biến thể thành "acknowledgement". Sự khác biệt này thể hiện qua cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "acknowledgment" bắt nguồn từ tiếng Latinh "agnoscere", có nghĩa là "nhận biết" hoặc "thừa nhận". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung đại là "acognissement" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của "acknowledgment" liên quan chặt chẽ đến việc thừa nhận hoặc công nhận một cái gì đó đã xảy ra, cũng như sự đánh giá công lao và sự đóng góp của cá nhân hoặc nhóm, thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp.
Từ "acknowledgment" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng và thống nhất. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc công nhận hoặc thừa nhận thành tựu, ý tưởng, hoặc đóng góp của người khác trong các nghiên cứu và bài viết. Ngoài ra, "acknowledgment" cũng được dùng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự tôn trọng và nhận thức về vai trò của người khác trong các tình huống xã hội và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp