Bản dịch của từ Recognizing trong tiếng Việt
Recognizing
Recognizing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của nhận biết.
Present participle and gerund of recognize.
I enjoy recognizing different cultures during my travels around the world.
Tôi thích nhận biết các nền văn hóa khác nhau khi đi du lịch.
She is not recognizing the importance of social skills in job interviews.
Cô ấy không nhận ra tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong phỏng vấn.
Are you recognizing the changes in social behavior during the pandemic?
Bạn có nhận ra những thay đổi trong hành vi xã hội trong đại dịch không?
Dạng động từ của Recognizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recognize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recognized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recognized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recognizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recognizing |
Họ từ
"Recognizing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "recognize", có nghĩa là nhận biết, nhìn nhận, hoặc công nhận một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "recognize" thường được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi "recognise" được ưa chuộng, đặc biệt trong ngữ viết. Khác biệt này chủ yếu xuất phát từ việc sử dụng chữ "z" trong Mỹ đối với những từ có dạng này so với chữ "s" trong Anh. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học, xã hội và pháp luật khi đề cập đến việc xác định sự tồn tại hay giá trị của điều gì.
Từ "recognizing" xuất phát từ động từ Latinh "recognoscere", có nghĩa là "công nhận lại" hoặc "nhận ra". "Reconoscere" được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "cognoscere" (biết, hiểu). Từ nguyên này phản ánh quá trình nhận biết và xác minh thông tin đã biết trước đó. Ngày nay, "recognizing" không chỉ biểu thị khả năng nhận diện mà còn liên quan đến việc đáng giá và thừa nhận điều gì đó, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa và ứng dụng của từ.
Từ "recognizing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần mô tả kinh nghiệm cá nhân hoặc đánh giá các vấn đề xã hội. Trong phần Listening, từ này xuất hiện khi thí sinh cần nhận diện thông tin. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "recognizing" thường được dùng để chỉ việc nhận biết con người, sự vật hoặc thông tin, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hoặc phản hồi về nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp