Bản dịch của từ Recognizing trong tiếng Việt

Recognizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recognizing(Verb)

ɹˈɛkəgnaɪzɪŋ
ɹˈɛkəgnaɪzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của nhận biết.

Present participle and gerund of recognize.

Ví dụ

Dạng động từ của Recognizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recognize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recognized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recognized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recognizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recognizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ