Bản dịch của từ Receipt trong tiếng Việt
Receipt
Receipt (Noun)
She handed him the receipt for the charity donation.
Cô đưa cho anh ấy biên nhận quyên góp từ thiện.
He lost the receipt for the concert tickets.
Anh ấy đã làm mất biên lai bán vé buổi hòa nhạc.
The receipt of the award brought tears to her eyes.
Việc nhận giải thưởng khiến cô rơi nước mắt.
Một công thức.
A recipe.
She shared her grandmother's secret cookie receipt with her friends.
Cô đã chia sẻ biên nhận bánh quy bí mật của bà mình với bạn bè.
The family's traditional lasagna receipt was passed down for generations.
Biên nhận lasagna truyền thống của gia đình đã được truyền qua nhiều thế hệ.
He followed the famous chef's receipt to make the perfect tiramisu.
Anh ấy đã làm theo biên nhận của đầu bếp nổi tiếng để làm ra món tiramisu hoàn hảo.
Dạng danh từ của Receipt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Receipt | Receipts |
Kết hợp từ của Receipt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total receipt Tổng số tiền thu | The total receipt of the charity event exceeded expectations. Tổng số thu tiền của sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi. |
Net receipt Phiếu thu rõ ràng | The net receipt of donations exceeded expectations. Số tiền nhận được ròng vượt quá kỳ vọng. |
Tax receipt Hóa đơn thuế | The tax receipt showed a detailed breakdown of contributions. Hóa đơn thuế cho thấy phân tích chi tiết về các khoản đóng góp. |
Gate receipt Biên lai cổng | The concert's gate receipt exceeded expectations. Doanh thu cửa vé của buổi hòa nhạc vượt mong đợi. |
Dollar receipt Hóa đơn đô la | She received a dollar receipt for her charity donation. Cô ấy nhận được một biên lai đô la cho việc từ thiện của mình. |
Receipt (Verb)
She received a receipt after paying for the charity event ticket.
Cô đã nhận được biên lai sau khi thanh toán vé sự kiện từ thiện.
John asked the waiter to receipt his meal payment for the fundraiser.
John yêu cầu người phục vụ nhận tiền bữa ăn của anh ấy cho buổi gây quỹ.
After donating, Maria was given a receipt for her contribution.
Sau khi quyên góp, Maria đã nhận được biên lai cho sự đóng góp của mình.
Họ từ
Từ "receipt" chỉ một tài liệu chứng nhận việc giao nhận hàng hóa hoặc thanh toán một khoản tiền. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh có thể xảy ra. Người Anh thường sử dụng "receipt" nhiều hơn trong lĩnh vực thương mại, trong khi người Mỹ có thể dùng từ này trong cả ngữ cảnh cá nhân. Từ này phát âm là /rɪˈsiːt/ trong cả hai biến thể nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về nhấn âm trong một số ngữ cảnh.
Từ "receipt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recipere", có nghĩa là "nhận" hoặc "tiếp nhận". Qua tiếng Pháp cổ "receite", từ này đã được chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ định hành động nhận tiền hoặc hàng hóa và sau đó phát triển thành tài liệu chứng thực việc giao dịch. Ngày nay, "receipt" chủ yếu được hiểu là một chứng từ xác nhận việc thanh toán hay giao nhận hàng hóa.
Từ "receipt" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mua sắm, hóa đơn và chứng từ tài chính. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng khi thảo luận về giao dịch hoặc quản lý tài chính cá nhân. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các tình huống thương mại và hành chính, nơi yêu cầu việc chứng minh giao dịch hoặc ghi nhận giao dịch tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp