Bản dịch của từ Receipt trong tiếng Việt

Receipt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Receipt(Noun)

rˈiːsiːpt
rɪˈsipt
01

Một văn bản xác nhận việc đã nhận được một thứ gì đó, thường là một khoản tiền.

A written acknowledgment of having received something typically a sum of money

Ví dụ
02

Một tài liệu chính thức chứng minh cho một giao dịch.

An official document that serves as proof of a transaction

Ví dụ
03

Công thức hoặc bí quyết để chuẩn bị một món ăn

A formula or recipe for preparing a dish

Ví dụ