Bản dịch của từ Formula trong tiếng Việt

Formula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formula(Noun)

fˈɔɹmjələ
fˈɑɹmjələ
01

Danh sách các nguyên liệu dùng để tạo ra một sản phẩm nào đó.

A list of ingredients with which something is made.

Ví dụ
02

Một dạng từ cố định, đặc biệt là từ được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể hoặc theo cách sử dụng thông thường.

A set form of words, especially one used in particular contexts or as a conventional usage.

Ví dụ
03

Một phương pháp hoặc thủ tục để đạt được điều gì đó.

A method or procedure for achieving something.

Ví dụ
04

(thường theo sau là một chữ số) phân loại xe đua, đặc biệt là theo dung tích động cơ.

(usually followed by a numeral) a classification of racing car, especially by the engine capacity.

Ví dụ
05

Một mối quan hệ hoặc quy tắc toán học được biểu thị bằng ký hiệu.

A mathematical relationship or rule expressed in symbols.

Ví dụ

Dạng danh từ của Formula (Noun)

SingularPlural

Formula

Formulas

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ