Bản dịch của từ Formula trong tiếng Việt
Formula
Formula (Noun)
Her secret formula for success included hard work and dedication.
Công thức bí mật của cô ấy để thành công bao gồm làm việc chăm chỉ và tận tụy.
The formula for a happy marriage involves communication and compromise.
Công thức cho một cuộc hôn nhân hạnh phúc bao gồm giao tiếp và thỏa hiệp.
The company's marketing formula led to increased sales and brand recognition.
Công thức tiếp thị của công ty đã dẫn đến việc tăng doanh số và nhận diện thương hiệu.
Một dạng từ cố định, đặc biệt là từ được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể hoặc theo cách sử dụng thông thường.
A set form of words, especially one used in particular contexts or as a conventional usage.
The formula for success in networking events is to be approachable.
Công thức thành công trong các sự kiện mạng xã hội là phải dễ tiếp cận.
She follows a strict formula for social media posts to engage followers.
Cô ấy tuân theo một công thức nghiêm ngặt cho các bài đăng trên mạng xã hội để tương tác với người theo dõi.
The company relies on a proven formula for customer satisfaction surveys.
Công ty dựa vào một công thức đã được chứng minh cho các cuộc khảo sát về sự hài lòng của khách hàng.
The fundraising formula was a success.
Công thức gây quỹ đã thành công.
The event's popularity formula included celebrity appearances.
Công thức phổ biến của sự kiện bao gồm sự xuất hiện của người nổi tiếng.
The community engagement formula involved online campaigns.
Công thức tương tác cộng đồng bao gồm các chiến dịch trực tuyến.
(thường theo sau là một chữ số) phân loại xe đua, đặc biệt là theo dung tích động cơ.
(usually followed by a numeral) a classification of racing car, especially by the engine capacity.
The Formula 1 race is known for its high-speed cars.
Cuộc đua công thức 1 nổi tiếng với những chiếc xe tốc độ cao.
She is a fan of Formula 2 racing series.
Cô ấy là fan của loạt đua công thức 2.
Formula 3 championship will take place next month.
Giải đua công thức 3 sẽ diễn ra vào tháng sau.
Một mối quan hệ hoặc quy tắc toán học được biểu thị bằng ký hiệu.
A mathematical relationship or rule expressed in symbols.
The formula for calculating area is length times width.
Công thức tính diện tích là chiều dài nhân chiều rộng.
She derived a formula to predict social media engagement.
Cô ấy rút ra một công thức để dự đoán tương tác trên mạng xã hội.
The marketing team applied a new formula for ad targeting.
Nhóm tiếp thị áp dụng một công thức mới cho mục tiêu quảng cáo.
Dạng danh từ của Formula (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Formula | Formulas |
Kết hợp từ của Formula (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Traditional formula Công thức truyền thống | Following the traditional formula, she delivered a compelling speech. Theo công thức truyền thống, cô ấy đã phát biểu thuyết phục. |
Basic formula Công thức cơ bản | What is the basic formula for writing an ielts essay? Công thức cơ bản cho việc viết bài luận ielts là gì? |
Chemical formula Công thức hóa học | What is the chemical formula for water? Công thức hóa học của nước là gì? |
Successful formula Công thức thành công | Hard work and dedication are the successful formula for achieving dreams. Lao động chăm chỉ và sự cống hiến là công thức thành công để đạt được giấc mơ. |
Complicated formula Công thức phức tạp | The complicated formula helped him ace the ielts writing test. Công thức phức tạp đã giúp anh ấy đỗ kỳ thi viết ielts. |
Họ từ
Từ "formula" có nghĩa là một cách biểu diễn chính thức của một quy tắc, phương pháp hoặc một mối quan hệ trong toán học, hóa học và nhiều lĩnh vực khác. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, phát âm có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết giữa. "Formula" còn được sử dụng trong ngữ cảnh chung để chỉ một phương pháp hoặc chiến lược để đạt được một kết quả cụ thể.
Từ "formula" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "formula", nghĩa là "hình thức" hoặc "món ăn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và triết học để chỉ một biểu thức hoặc quy tắc cụ thể. Ngày nay, "formula" thường được sử dụng để chỉ công thức, mô tả cách thức tổng quát hóa một vấn đề hoặc để chỉ những quy trình chính xác trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "formula" xuất hiện với tần suất tương đối đồng nhất trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu người học xử lý thông tin khoa học và kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "formula" thường được sử dụng trong toán học, hóa học và lĩnh vực kinh doanh để chỉ một phương pháp hoặc cấu trúc định lượng. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp