Bản dịch của từ Numeral trong tiếng Việt

Numeral

Adjective Noun [U/C]

Numeral (Adjective)

nˈumɚl̩
nˈuməɹl̩
01

Của hoặc biểu thị một số.

Of or denoting a number.

Ví dụ

The numeral value of the population was recorded in the census.

Giá trị số của dân số đã được ghi lại trong cuộc điều tra dân số.

She conducted a survey to determine the numeral distribution of ages.

Cô đã thực hiện một cuộc khảo sát để xác định sự phân bổ số theo độ tuổi.

Numerical data was analyzed to understand the numeral trends in society.

Dữ liệu số được phân tích để hiểu xu hướng số trong xã hội.

Numeral (Noun)

nˈumɚl̩
nˈuməɹl̩
01

Một hình, ký hiệu hoặc nhóm hình hoặc ký hiệu biểu thị một số.

A figure, symbol, or group of figures or symbols denoting a number.

Ví dụ

Her phone number, a numeral, was written on the napkin.

Số điện thoại của cô ấy, một chữ số, được viết trên khăn ăn.

The numeral '5' represented the total attendees at the event.

Chữ số '5' tượng trưng cho tổng số người tham dự sự kiện.

The numeral '2021' signified the year of the charity fundraiser.

Chữ số '2021' biểu thị năm gây quỹ từ thiện.

Dạng danh từ của Numeral (Noun)

SingularPlural

Numeral

Numerals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Numeral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Calculators and digital tools can handle extensive computations with ease, reducing the need for manual calculations in many practical scenarios [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In the current age, people choose to pursue formal qualifications at universities [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] On the one hand, locally written works come with benefits to students [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] There are retirement communities in the area, providing comfortable and affordable housing options for seniors [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Numeral

Không có idiom phù hợp