Bản dịch của từ Numeral trong tiếng Việt

Numeral

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numeral(Adjective)

nˈumɚl̩
nˈuməɹl̩
01

Của hoặc biểu thị một số.

Of or denoting a number.

Ví dụ

Numeral(Noun)

nˈumɚl̩
nˈuməɹl̩
01

Một hình, ký hiệu hoặc nhóm hình hoặc ký hiệu biểu thị một số.

A figure, symbol, or group of figures or symbols denoting a number.

Ví dụ

Dạng danh từ của Numeral (Noun)

SingularPlural

Numeral

Numerals

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ