Bản dịch của từ Numeral trong tiếng Việt
Numeral
Numeral (Adjective)
The numeral value of the population was recorded in the census.
Giá trị số của dân số đã được ghi lại trong cuộc điều tra dân số.
She conducted a survey to determine the numeral distribution of ages.
Cô đã thực hiện một cuộc khảo sát để xác định sự phân bổ số theo độ tuổi.
Numerical data was analyzed to understand the numeral trends in society.
Dữ liệu số được phân tích để hiểu xu hướng số trong xã hội.
Numeral (Noun)
Her phone number, a numeral, was written on the napkin.
Số điện thoại của cô ấy, một chữ số, được viết trên khăn ăn.
The numeral '5' represented the total attendees at the event.
Chữ số '5' tượng trưng cho tổng số người tham dự sự kiện.
The numeral '2021' signified the year of the charity fundraiser.
Chữ số '2021' biểu thị năm gây quỹ từ thiện.
Dạng danh từ của Numeral (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Numeral | Numerals |
Họ từ
Từ "numeral" trong tiếng Anh chỉ một ký hiệu hoặc chữ số thể hiện giá trị số học. Nó có thể là một từ hoặc một nhóm từ dùng để biểu thị số lượng, thứ tự hoặc giá trị. Trong tiếng Anh, "numeral" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong các thuật ngữ liên quan, như "numerical" (số học) hay "numerology" (số học huyền bí). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng trong giáo dục và khoa học.
Từ "numeral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "numeralis", xuất phát từ "numerus", có nghĩa là "số". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các ký hiệu hoặc hệ thống biểu thị số lượng. Theo thời gian, "numeral" đã phát triển thành thuật ngữ để chỉ cụ thể các ký hiệu đại diện cho số lượng trong toán học và ngôn ngữ. Ngày nay, nó được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như toán học, thống kê và khoa học, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc biểu diễn số và dữ liệu.
Từ "numeral" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến các dữ liệu số liệu hoặc thông tin thống kê. Trong khi đó, trong phần Viết và Nói, "numeral" có thể được đề cập khi thảo luận về quy tắc ngữ pháp hoặc trong việc phân tích biểu đồ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, toán học, và thống kê, chủ yếu để chỉ các ký hiệu hoặc con số biểu thị giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp