Bản dịch của từ Figure trong tiếng Việt
Figure
Figure (Noun Countable)
Số liệu.
Data.
Her income figure rose by 10% last year.
Con số thu nhập của cô đã tăng 10% vào năm ngoái.
The survey revealed shocking unemployment figures in the city.
Cuộc khảo sát cho thấy con số thất nghiệp gây sốc trong thành phố.
The population figure of the town is steadily increasing.
Số dân số của thị trấn đang tăng đều đặn.
Nhân vật, biểu tượng.
Characters, symbols.
The figure '7' is considered lucky in many cultures.
Con số '7' được coi là may mắn trong nhiều nền văn hóa.
She painted figures of people on the canvas.
Cô ấy đã vẽ hình người trên canvas.
The company reported a significant increase in sales figures last quarter.
Công ty đã báo cáo số liệu bán hàng đã tăng đáng kể trong quý trước.
Kết hợp từ của Figure (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dashing figure Hình ảnh hấp dẫn | He cut a dashing figure at the social gathering. Anh ấy tạo nên một hình ảnh rất lịch lãm tại buổi tụ họp xã hội. |
Human figure Hình người | The human figure can influence social perceptions and interactions. Hình tượng con người có thể ảnh hưởng đến nhận thức xã hội và tương tác. |
Iconic figure Hình tượng đặc trưng | Princess diana is an iconic figure in social activism. Công chúa diana là biểu tượng đặc biệt trong hoạt động xã hội. |
Unemployment figure Số liệu thất nghiệp | The unemployment figure rose by 2% last month. Con số thất nghiệp tăng 2% tháng trước. |
Audience figure Số lượng khán giả | The social media platform reported a record audience figure. Nền tảng truyền thông xã hội báo cáo một con số khán giả kỷ lục. |
Figure (Noun)
Hình dáng cơ thể của một người, đặc biệt là của phụ nữ và được coi là hấp dẫn.
A person's bodily shape, especially that of a woman and when considered to be attractive.
She has a stunning figure that turns heads wherever she goes.
Cô ấy có một hình dáng tuyệt vời khiến mọi người chú ý.
The fashion industry often promotes unrealistic body figures for women.
Ngành công nghiệp thời trang thường quảng cáo về hình dáng cơ thể không thực tế cho phụ nữ.
Many people struggle with body image issues due to societal pressure on figures.
Nhiều người gặp khó khăn với vấn đề hình ảnh cơ thể do áp lực xã hội về hình dạng.
Một con số, đặc biệt là con số tạo thành một phần của số liệu thống kê chính thức hoặc liên quan đến hiệu quả tài chính của một công ty.
A number, especially one which forms part of official statistics or relates to the financial performance of a company.
The latest figures show an increase in unemployment rates.
Các con số mới nhất cho thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng.
The company's financial figures indicate a profitable year ahead.
Các con số tài chính của công ty cho thấy một năm có lãi.
The population figures reveal a significant growth in the city.
Các con số dân số tiết lộ sự phát triển đáng kể của thành phố.
Một người thuộc một loại cụ thể, đặc biệt là người quan trọng hoặc đặc biệt theo một cách nào đó.
A person of a particular kind, especially one who is important or distinctive in some way.
She is a prominent figure in the community.
Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong cộng đồng.
The political figure addressed the nation on TV.
Người đại diện chính trị đã phát biểu trên truyền hình quốc gia.
The historical figure's statue stands in the town square.
Tượng của nhân vật lịch sử đứng ở quảng trường thị trấn.
Một chuỗi ngắn các nốt tạo ra một ấn tượng duy nhất; một công thức giai điệu hoặc nhịp điệu ngắn gọn trong đó các đoạn dài hơn được phát triển.
A short succession of notes producing a single impression; a brief melodic or rhythmic formula out of which longer passages are developed.
The musician played a catchy figure on the piano.
Người nhạc sĩ chơi một đoạn nhạc bắt tai trên đàn piano.
The figure in the song made everyone dance at the party.
Đoạn nhạc trong bài hát khiến mọi người nhảy múa tại bữa tiệc.
The jazz band created a unique figure that mesmerized the audience.
Ban nhạc jazz tạo ra một đoạn nhạc độc đáo khiến khán giả mê mẩn.
Hình dạng được xác định bởi một hoặc nhiều đường trong hai chiều (chẳng hạn như hình tròn hoặc hình tam giác) hoặc một hoặc nhiều bề mặt trong ba chiều (chẳng hạn như hình cầu hoặc hình hộp chữ nhật), được xem xét về mặt toán học trong hình học hoặc được sử dụng như một thiết kế trang trí.
A shape which is defined by one or more lines in two dimensions (such as a circle or a triangle), or one or more surfaces in three dimensions (such as a sphere or a cuboid), either considered mathematically in geometry or used as a decorative design.
The artist drew a beautiful figure of a woman on the canvas.
Nghệ sĩ vẽ một hình dáng đẹp của một người phụ nữ trên bức tranh.
The fashion designer sketched out the figure of the new dress.
Nhà thiết kế thời trang vẽ phác thảo hình dáng của chiếc váy mới.
The interior decorator added a figure of a tree to the mural.
Người trang trí nội thất thêm một hình dáng của một cây vào bức tranh tường.
The figure of the syllogism is crucial in logic studies.
Hình dạng của phép biện luận quan trọng trong học về logic.
Understanding the figure in syllogisms helps in critical thinking.
Hiểu rõ hình dạng trong phép biện luận giúp tư duy phê phán.
The teacher explained the different figures of syllogisms to students.
Giáo viên giải thích các hình dạng khác nhau của phép biện luận cho học sinh.
Dạng danh từ của Figure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Figure | Figures |
Kết hợp từ của Figure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Robed figure Hình ảnh người mặc áo choàng | The robed figure distributed food to the homeless in the park. Người mặc áo choàng phân phát thức ăn cho người vô gia cư trong công viên. |
Heroic figure Nhân vật anh hùng | The firefighter is seen as a heroic figure in society. Người lính cứu hỏa được coi là một hình mẫu anh hùng trong xã hội. |
True figure Con số chính xác | The true figure of homeless people in the city is alarming. Con số thực sự của người vô gia cư trong thành phố đáng báo động. |
Pivotal figure Nhân vật then chốt | She is a pivotal figure in promoting social equality. Cô ấy là một nhân vật quan trọng trong việc thúc đẩy sự bình đẳng xã hội. |
Official figure Số liệu chính thức | The official figure reported a decrease in social media usage. Số liệu chính thức báo cáo giảm việc sử dụng mạng xã hội. |
Figure (Verb)
She figured the data in a graph for her presentation.
Cô ấy đã biểu diễn dữ liệu trên một đồ thị cho bài thuyết trình của mình.
The report figures the statistics using colorful charts.
Báo cáo biểu diễn số liệu thống kê bằng biểu đồ màu sắc.
He figures the growth rate in a visual representation.
Anh ấy biểu diễn tỷ lệ tăng trưởng trong một hình ảnh.
She figured he would arrive late to the party.
Cô ấy nghĩ anh ta sẽ đến muộn trong bữa tiệc.
They figure on having a picnic in the park.
Họ tính sẽ có một buổi dã ngoại ở công viên.
He figures that the event will start at 9 AM.
Anh ấy nghĩ sự kiện sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
Có vai trò hoặc vai trò quan trọng trong một tình huống hoặc quá trình.
Have a significant part or role in a situation or process.
She figures prominently in social media campaigns for the charity.
Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong các chiến dịch truyền thông xã hội cho tổ chức từ thiện.
His research findings figure prominently in the social sciences field.
Các kết quả nghiên cứu của anh ta đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực khoa học xã hội.
The government's policies figure greatly in shaping social welfare programs.
Các chính sách của chính phủ đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các chương trình phúc lợi xã hội.
Tính toán hoặc tính toán (một lượng hoặc giá trị) một cách số học.
Calculate or work out (an amount or value) arithmetically.
She figured out the total cost of the project.
Cô ấy tính toán tổng chi phí của dự án.
He figures the monthly expenses to save money.
Anh ấy tính chi phí hàng tháng để tiết kiệm tiền.
They are figuring the budget for the charity event.
Họ đang tính toán ngân sách cho sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Figure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Figure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Figured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Figured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Figures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Figuring |
Kết hợp từ của Figure (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Figure hardly Gần như không | She could hardly figure out the social dynamics of the group. Cô ấy gần như không thể hiểu rõ động lực xã hội của nhóm. |
Figure significantly Đóng một vai trò quan trọng | Social media figures significantly impact young people's behavior. Các tác nhân truyền thông xã hội ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của giới trẻ. |
Figure largely Chiếm phần lớn | Her social media presence figures largely in her popularity. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy đóng vai trò lớn trong sự phổ biến của cô ấy. |
Figure strongly Đặc biệt nổi bật | Social media influencers figure strongly in online marketing strategies. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng trong chiến lược tiếp thị trực tuyến. |
Figure prominently Đóng vai trò quan trọng | Social media influencers figure prominently in marketing strategies. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội xuất hiện nhiều trong chiến lược tiếp thị. |
Họ từ
Từ "figure" có nghĩa là hình dáng, con số, hoặc nhân vật. Trong tiếng Anh, từ này có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, như mô tả hình dạng vật lý hoặc biểu thị số lượng. Không có sự khác biệt lớn về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, đặc biệt trong ngữ điệu và nhấn âm. Từ "figure" còn được dùng phổ biến trong lĩnh vực toán học và khoa học, thể hiện mối liên hệ giữa các khái niệm.
Từ "figure" xuất phát từ tiếng Latinh "figurare", có nghĩa là "hình dáng" hoặc "hình ảnh". Từ gốc này liên quan đến khái niệm tạo hình và định dạng. Trong lịch sử, "figure" đã được sử dụng để chỉ ra hình thức vật lý, biểu thị cho sự ước lượng hoặc diễn tả khái niệm. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến hình dạng mà còn mở rộng sang các khía cạnh như con số, tài liệu và biểu tượng trong ngữ cảnh toán học và nghệ thuật.
Từ "figure" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến dữ liệu, số liệu thống kê; trong phần Nói và Viết, "figure" có thể được nhắc đến khi thảo luận về biểu đồ, hành động hoặc con số cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "figure" thường dùng để chỉ hình dạng, hình ảnh hoặc con số trong các tình huống học thuật và kinh doanh, thể hiện sự quan trọng của nó trong việc truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp