Bản dịch của từ Diagram trong tiếng Việt
Diagram

Diagram (Noun)
Bản vẽ đơn giản thể hiện hình dáng, cấu trúc hoặc hoạt động của một vật nào đó; một biểu diễn sơ đồ.
A simplified drawing showing the appearance structure or workings of something a schematic representation.
The diagram illustrated the social hierarchy in the community.
Biểu đồ minh họa cấu trúc xã hội trong cộng đồng.
The teacher used a diagram to explain the social network concept.
Giáo viên đã sử dụng biểu đồ để giải thích khái niệm mạng xã hội.
The diagram displayed the relationships between different social classes.
Biểu đồ hiển thị mối quan hệ giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.
Dạng danh từ của Diagram (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diagram | Diagrams |
Kết hợp từ của Diagram (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wiring diagram Sơ đồ dây điện | The wiring diagram clearly shows the connection between components. Sơ đồ kết nối rõ ràng giữa các thành phần. |
Flow diagram Sơ đồ luồng | Can you explain the flow diagram in your social science essay? Bạn có thể giải thích sơ đồ dòng trong bài tiểu luận khoa học xã hội của bạn không? |
Circuit diagram Sơ đồ mạch điện | The circuit diagram shows the connections between social media platforms. Sơ đồ mạch hiển thị kết nối giữa các nền tảng truyền thông xã hội. |
Detailed diagram Biểu đồ chi tiết | The detailed diagram clearly illustrates the social structure. Biểu đồ chi tiết rõ ràng minh họa cấu trúc xã hội. |
Network diagram Sơ đồ mạng | The network diagram shows the connections between social media platforms. Sơ đồ mạng cho thấy các kết nối giữa các nền tảng truyền thông xã hội. |