Bản dịch của từ Diagram trong tiếng Việt
Diagram
Noun [U/C]

Diagram(Noun)
dˈiːəɡrˌæm
ˈdiəˌɡræm
01
Một bức vẽ đơn giản thể hiện cấu trúc, hình dáng hoặc cách hoạt động của một vật nào đó.
A simplified drawing showing the appearance structure or workings of something
Ví dụ
02
Một biểu đồ trực quan của dữ liệu hoặc thông tin
A graphical representation of data or information
Ví dụ
03
Một kế hoạch hoặc phác thảo thể hiện mối quan hệ giữa các phần của một tổng thể.
A plan or sketch exhibiting the relations between the parts of a whole
Ví dụ
