Bản dịch của từ Circle trong tiếng Việt
Circle

Circle (Noun Countable)
Vòng tròn, hình tròn.
Circle, circle.
She drew a circle on the map to mark the meeting point.
Cô ấy đã vẽ một vòng tròn trên bản đồ để đánh dấu điểm gặp mặt.
The circle of friends gathered for a birthday celebration.
Vòng bạn bè tụ tập để tổ chức sinh nhật.
Joining the inner circle of the organization was a great achievement.
Tham gia vào vòng trong của tổ chức là một thành tích tuyệt vời.
Kết hợp từ của Circle (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The diameter of a circle Đường kính của một vòng tròn | The diameter of a circle is the distance across the center. Đường kính của một hình tròn là khoảng cách qua tâm. |
A circle of admirers Một vòng người hâm mộ | She always attracts a circle of admirers wherever she goes. Cô ấy luôn thu hút một vòng người hâm mộ bất cứ nơi nào cô ấy đi. |
A circle of friends Một nhóm bạn | A circle of friends can provide emotional support during challenging times. Một vòng bạn bè có thể cung cấp hỗ trợ tinh thần trong những thời điểm khó khăn. |
The circumference of a circle Chu vi của một hình tròn | What is the circumference of a circle? Chu vi của hình tròn là bao nhiêu? |
The area of a circle Diện tích hình tròn | The radius is crucial in calculating the area of a circle. Bán kính quan trọng khi tính diện tích hình tròn. |
Circle (Noun)
Một nhóm người có chung nghề nghiệp, sở thích hoặc người quen.
A group of people with a shared profession, interests, or acquaintances.
She joined a circle of artists to improve her painting skills.
Cô ấy tham gia vào một vòng tròn của các nghệ sĩ để cải thiện kỹ năng vẽ của mình.
The book club is a popular circle among book lovers.
Câu lạc bộ đọc sách là một vòng tròn phổ biến trong số người yêu sách.
In our small town, everyone knows each other; it's a tight circle.
Ở thị trấn nhỏ của chúng tôi, mọi người đều biết nhau; đó là một vòng tròn chặt chẽ.
Một hình phẳng tròn có ranh giới (chu vi) bao gồm các điểm cách đều một điểm cố định (tâm)
A round plane figure whose boundary (the circumference) consists of points equidistant from a fixed point (the centre)
The discussion formed a circle around the main topic.
Cuộc thảo luận tạo thành một vòng tròn xoay quanh chủ đề chính.
They sat in a circle, sharing stories about their experiences.
Họ ngồi thành một vòng tròn, chia sẻ câu chuyện về kinh nghiệm của họ.
The social event ended with a circle of friends singing together.
Sự kiện xã hội kết thúc với một vòng bạn bè hát cùng nhau.
Dạng danh từ của Circle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Circle | Circles |
Kết hợp từ của Circle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Charmed circle Tầng lớp màng | The charmed circle of friends met every friday at the café. Vòng tròn bạn bè thân thiết gặp nhau mỗi thứ sáu tại quán cà phê. |
Theatrical ~s circle Vòng tròn diễn xuất | The theatrical arts circle in new york hosts many exciting events. Vòng nghệ thuật kịch ở new york tổ chức nhiều sự kiện thú vị. |
Court circle Tầng lớp quan tòa | The court circle often influences social events in washington, d.c. Nhóm cận thần thường ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội ở washington, d.c. |
Complete circle Vòng tròn hoàn chỉnh | The community meeting completed a circle of discussion about local issues. Cuộc họp cộng đồng đã hoàn thành một vòng thảo luận về các vấn đề địa phương. |
Government circle Tầng lớp chính phủ | Many people in the government circle support education reforms in 2023. Nhiều người trong vòng chính phủ ủng hộ cải cách giáo dục năm 2023. |
Circle (Verb)
They circle the park every evening for exercise.
Họ vòng quanh công viên mỗi tối để tập thể dục.
The students circle around the teacher during group discussions.
Các học sinh vòng quanh giáo viên trong các cuộc thảo luận nhóm.
The friends circle the neighborhood looking for a new cafe.
Những người bạn vòng quanh khu phố tìm quán cà phê mới.
Dạng động từ của Circle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Circle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Circled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Circled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Circles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Circling |
Kết hợp từ của Circle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Circle sth in black Khoanh tròn cái gì bằng mực đen | Students circle important social issues in black during the class discussion. Học sinh khoanh tròn các vấn đề xã hội quan trọng bằng mực đen trong buổi thảo luận lớp. |
Circle red Hình tròn đỏ | The circle red symbol represents community unity at the festival. Biểu tượng hình tròn đỏ đại diện cho sự đoàn kết cộng đồng tại lễ hội. |
Họ từ
Từ "circle" trong tiếng Anh chỉ một hình học hai chiều có tất cả các điểm cách đều một điểm trung tâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách sử dụng, đều diễn đạt ý tưởng về tính tròn hoặc sự tuần hoàn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "circle" có thể ám chỉ một nhóm người hoặc hoạt động xã hội. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực toán học, nghệ thuật và văn hóa.
Từ "circle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circulus", là hình thức giảm thiểu của từ "circus", có nghĩa là vòng tròn hoặc khu vực tròn. Tiếng Latin này phát triển từ gốc từ Hy Lạp "kirkos", cũng mang ý nghĩa tương tự. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các hình dạng tròn và các khái niệm liên quan đến sự vòng tròn trong không gian. Ngày nay, "circle" không chỉ dùng để chỉ hình học mà còn biểu thị những khái niệm như cộng đồng hay mối quan hệ xã hội.
Từ "circle" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh thường mô tả hình dạng, biểu đồ hoặc các khái niệm liên quan đến sự hoàn chỉnh. Trong ngữ cảnh khác, "circle" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như toán học, nghệ thuật và xã hội, đặc biệt khi thảo luận về các mối quan hệ hoặc nhóm, chẳng hạn như "circle of friends" (vòng tròn bạn bè).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Circle
Be in a vicious circle