Bản dịch của từ Circle trong tiếng Việt
Circle

Circle(Noun Countable)
Vòng tròn, hình tròn.
Circle, circle.
Circle(Noun)
Một nhóm người có chung nghề nghiệp, sở thích hoặc người quen.
A group of people with a shared profession, interests, or acquaintances.
Một hình phẳng tròn có ranh giới (chu vi) bao gồm các điểm cách đều một điểm cố định (tâm)
A round plane figure whose boundary (the circumference) consists of points equidistant from a fixed point (the centre)
Dạng danh từ của Circle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Circle | Circles |
Circle(Verb)
Dạng động từ của Circle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Circle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Circled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Circled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Circles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Circling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "circle" trong tiếng Anh chỉ một hình học hai chiều có tất cả các điểm cách đều một điểm trung tâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách sử dụng, đều diễn đạt ý tưởng về tính tròn hoặc sự tuần hoàn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "circle" có thể ám chỉ một nhóm người hoặc hoạt động xã hội. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực toán học, nghệ thuật và văn hóa.
Từ "circle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circulus", là hình thức giảm thiểu của từ "circus", có nghĩa là vòng tròn hoặc khu vực tròn. Tiếng Latin này phát triển từ gốc từ Hy Lạp "kirkos", cũng mang ý nghĩa tương tự. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các hình dạng tròn và các khái niệm liên quan đến sự vòng tròn trong không gian. Ngày nay, "circle" không chỉ dùng để chỉ hình học mà còn biểu thị những khái niệm như cộng đồng hay mối quan hệ xã hội.
Từ "circle" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh thường mô tả hình dạng, biểu đồ hoặc các khái niệm liên quan đến sự hoàn chỉnh. Trong ngữ cảnh khác, "circle" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như toán học, nghệ thuật và xã hội, đặc biệt khi thảo luận về các mối quan hệ hoặc nhóm, chẳng hạn như "circle of friends" (vòng tròn bạn bè).
Họ từ
Từ "circle" trong tiếng Anh chỉ một hình học hai chiều có tất cả các điểm cách đều một điểm trung tâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách sử dụng, đều diễn đạt ý tưởng về tính tròn hoặc sự tuần hoàn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "circle" có thể ám chỉ một nhóm người hoặc hoạt động xã hội. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực toán học, nghệ thuật và văn hóa.
Từ "circle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circulus", là hình thức giảm thiểu của từ "circus", có nghĩa là vòng tròn hoặc khu vực tròn. Tiếng Latin này phát triển từ gốc từ Hy Lạp "kirkos", cũng mang ý nghĩa tương tự. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các hình dạng tròn và các khái niệm liên quan đến sự vòng tròn trong không gian. Ngày nay, "circle" không chỉ dùng để chỉ hình học mà còn biểu thị những khái niệm như cộng đồng hay mối quan hệ xã hội.
Từ "circle" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh thường mô tả hình dạng, biểu đồ hoặc các khái niệm liên quan đến sự hoàn chỉnh. Trong ngữ cảnh khác, "circle" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như toán học, nghệ thuật và xã hội, đặc biệt khi thảo luận về các mối quan hệ hoặc nhóm, chẳng hạn như "circle of friends" (vòng tròn bạn bè).
