Bản dịch của từ Circle trong tiếng Việt

Circle

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circle(Noun Countable)

ˈsɜː.kəl
ˈsɝː.kəl
01

Vòng tròn, hình tròn.

Circle, circle.

Ví dụ

Circle(Noun)

sˈɝkl̩
sˈɝɹkl̩
01

Một nhóm người có chung nghề nghiệp, sở thích hoặc người quen.

A group of people with a shared profession, interests, or acquaintances.

Ví dụ
02

Một hình phẳng tròn có ranh giới (chu vi) bao gồm các điểm cách đều một điểm cố định (tâm)

A round plane figure whose boundary (the circumference) consists of points equidistant from a fixed point (the centre)

Ví dụ

Dạng danh từ của Circle (Noun)

SingularPlural

Circle

Circles

Circle(Verb)

sˈɝkl̩
sˈɝɹkl̩
01

Di chuyển khắp nơi (ai đó hoặc thứ gì đó), đặc biệt là nhiều lần.

Move all the way around (someone or something), especially more than once.

Ví dụ

Dạng động từ của Circle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Circle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Circled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Circled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Circles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Circling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ