Bản dịch của từ Profession trong tiếng Việt
Profession
Profession (Noun)
Một nghề được trả lương, đặc biệt là nghề đòi hỏi phải đào tạo kéo dài và có bằng cấp chính thức.
A paid occupation, especially one that involves prolonged training and a formal qualification.
Becoming a doctor is a respected profession in our society.
Trở thành bác sĩ là một nghề được tôn trọng trong xã hội chúng ta.
She pursued a teaching profession after completing her degree.
Cô theo đuổi nghề dạy học sau khi hoàn thành bằng cấp của mình.
Many people choose their profession based on their passion and skills.
Nhiều người chọn nghề dựa trên niềm đam mê và kỹ năng của họ.
Một hành động tuyên bố rằng một người có một cảm giác hoặc phẩm chất cụ thể, đặc biệt khi không phải như vậy.
An act of declaring that one has a particular feeling or quality, especially when this is not the case.
Claiming to be a doctor without any medical training is unprofessional.
Tự nhận mình là bác sĩ mà không được đào tạo y khoa là không chuyên nghiệp.
His profession as a lawyer was exposed when he couldn't answer basic legal questions.
Nghề luật sư của anh ấy bị vạch trần khi anh ấy không thể trả lời các câu hỏi pháp lý cơ bản.
Making false claims about being a teacher is unethical in the education field.
Việc tuyên bố sai sự thật về việc là một giáo viên là trái đạo đức trong lĩnh vực giáo dục.
Một tuyên bố về niềm tin vào một tôn giáo.
A declaration of belief in a religion.
Her profession as a nun was a central part of her identity.
Nghề tu của cô là một phần trung tâm trong bản sắc của cô.
The community respected his profession as a priest.
Cộng đồng tôn trọng nghề linh mục của anh.
In that society, his profession as a monk was highly revered.
Trong xã hội đó, nghề tu sĩ của anh rất được tôn kính.
Dạng danh từ của Profession (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Profession | Professions |
Kết hợp từ của Profession (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Noble profession Nghề cao quý | Teaching is a noble profession that shapes future generations positively. Giảng dạy là một nghề cao quý giúp hình thành thế hệ tương lai tích cực. |
Legal profession Ngành luật | Lawyers play a crucial role in the legal profession. Luật sư đóng vai trò quan trọng trong ngành nghề luật pháp. |
Caring profession Ngành nghề chăm sóc | Nurses have a caring profession that involves taking care of patients. Y tá có một nghề chăm sóc liên quan đến việc chăm sóc bệnh nhân. |
Health-care profession Ngành nghề chăm sóc sức khỏe | Nurses play a crucial role in the health-care profession. Y tá đóng vai trò quan trọng trong ngành nghề chăm sóc sức khỏe. |
Helping profession Nghề nghiệp hỗ trợ | Social workers offer support to vulnerable individuals in the helping profession. Công nhân xã hội cung cấp hỗ trợ cho cá nhân yếu thế trong ngành nghề hỗ trợ. |
Họ từ
Từ "profession" chỉ một nghề nghiệp, thường yêu cầu trình độ đào tạo chuyên môn và kỹ năng nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ các lĩnh vực như y tế, luật pháp, giáo dục và kỹ thuật. Ở Anh (British English) và Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong cả hai ngữ âm đều mang âm điệu tương đối giống nhau.
Từ "profession" có nguồn gốc từ tiếng Latin "professio", có nghĩa là sự công khai tuyên bố hoặc khẳng định. Thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các ngành nghề mà một người cam kết theo đuổi, đặc biệt là trong lĩnh vực tôn giáo và học thuật. Hiện nay, "profession" chỉ những lĩnh vực lao động có tính chất chuyên môn cao, đòi hỏi kiến thức và kỹ năng đặc biệt, phản ánh sự phát triển từ khái niệm cam kết ban đầu sang sự công nhận xã hội trong bối cảnh nghề nghiệp hiện đại.
Từ "profession" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh như nghề nghiệp trong bài thuyết trình hoặc mô tả công việc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự nghiệp, lựa chọn nghề nghiệp và giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn lựa nghề nghiệp phù hợp với sở thích và năng lực của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp