Bản dịch của từ Profession trong tiếng Việt

Profession

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profession(Noun)

pɹəfˈɛʃn̩
pɹəfˈɛʃn̩
01

Một hành động tuyên bố rằng một người có một cảm giác hoặc phẩm chất cụ thể, đặc biệt khi không phải như vậy.

An act of declaring that one has a particular feeling or quality, especially when this is not the case.

Ví dụ
02

Một nghề được trả lương, đặc biệt là nghề đòi hỏi phải đào tạo kéo dài và có bằng cấp chính thức.

A paid occupation, especially one that involves prolonged training and a formal qualification.

Ví dụ
03

Một tuyên bố về niềm tin vào một tôn giáo.

A declaration of belief in a religion.

Ví dụ

Dạng danh từ của Profession (Noun)

SingularPlural

Profession

Professions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ