Bản dịch của từ Qualification trong tiếng Việt

Qualification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qualification (Noun)

kwˌɑləfəkˈeiʃn̩
kwˌɑləfəkˈeiʃn̩
01

Việc vượt qua kỳ thi hoặc hoàn thành chính thức một khóa học, đặc biệt là một khóa học mang lại tư cách là người hành nghề được công nhận trong một nghề hoặc hoạt động.

A pass of an examination or an official completion of a course, especially one conferring status as a recognized practitioner of a profession or activity.

Ví dụ

She obtained her teaching qualification last year.

Cô ấy đã lấy được bằng giảng dạy vào năm ngoái.

His qualification in nursing allowed him to work in hospitals.

Trình độ chuyên môn về điều dưỡng cho phép anh ấy làm việc trong bệnh viện.

The job requires a qualification in social work.

Công việc đòi hỏi phải có bằng cấp về công tác xã hội.

02

Hành động hoặc thực tế đủ điều kiện hoặc đủ điều kiện cho một cái gì đó.

The action or fact of qualifying or being eligible for something.

Ví dụ

She obtained her teaching qualification from a reputable university.

Cô đã có được bằng cấp giảng dạy từ một trường đại học danh tiếng.

His lack of qualifications hindered his job prospects in the city.

Việc thiếu bằng cấp đã cản trở triển vọng việc làm của anh ấy ở thành phố.

The company requires a minimum qualification of a high school diploma.

Công ty yêu cầu trình độ tối thiểu là bằng tốt nghiệp trung học.

03

Một điều kiện phải được đáp ứng trước khi có thể có được một quyền; một yêu cầu chính thức.

A condition that must be fulfilled before a right can be acquired; an official requirement.

Ví dụ

She lacked the qualification to apply for the scholarship.

Cô ấy không đủ điều kiện để nộp đơn xin học bổng.

His qualifications matched the job description perfectly.

Trình độ chuyên môn của anh ấy hoàn toàn phù hợp với mô tả công việc.

The qualification process for the program was rigorous and thorough.

Quy trình kiểm tra trình độ cho chương trình rất nghiêm ngặt và kỹ lưỡng.

04

Sự quy kết một phẩm chất cho một từ, đặc biệt là một danh từ.

The attribution of a quality to a word, especially a noun.

Ví dụ

Her qualification for the job was her extensive experience.

Trình độ chuyên môn của cô ấy cho công việc là kinh nghiệm sâu rộng của cô ấy.

He lacked the necessary qualification to apply for the scholarship.

Anh ấy thiếu trình độ chuyên môn cần thiết để nộp đơn xin học bổng.

The qualification requirements for the program were clearly outlined.

Các yêu cầu về trình độ chuyên môn cho chương trình đã được nêu rõ ràng.

05

Một tuyên bố hoặc khẳng định làm cho một tuyên bố hoặc khẳng định khác trở nên kém tuyệt đối hơn.

A statement or assertion that makes another less absolute.

Ví dụ

Having a college degree is a qualification for many job opportunities.

Có bằng đại học là bằng cấp để có nhiều cơ hội việc làm.

Her leadership experience is a qualification for the managerial position.

Kinh nghiệm lãnh đạo của cô ấy là bằng cấp cho vị trí quản lý.

Meeting the age requirement is a qualification for social security benefits.

Đáp ứng yêu cầu về độ tuổi là bằng cấp để được hưởng trợ cấp an sinh xã hội.

Dạng danh từ của Qualification (Noun)

SingularPlural

Qualification

Qualifications

Kết hợp từ của Qualification (Noun)

CollocationVí dụ

Postgraduate qualification

Bằng sau đại học

She obtained a postgraduate qualification in social work.

Cô ấy đã đạt được bằng cấp sau đại học trong lĩnh vực xã hội.

Specialist qualification

Bằng chuyên gia

She obtained a specialist qualification in social work.

Cô ấy đã đạt được bằng chuyên gia về công việc xã hội.

Technical qualification

Bằng cấp kỹ thuật

He obtained a technical qualification in computer programming.

Anh đã đạt được bằng cấp kỹ thuật về lập trình máy tính.

Basic qualification

Bằng cấp cơ bản

Having a basic qualification can open doors to better job opportunities.

Sở hữu một bằng cấp cơ bản có thể mở ra cơ hội việc làm tốt hơn.

Academic qualification

Bằng cấp học vụ

Her academic qualifications helped her secure a job promotion.

Bằng cấp học vấn của cô ấy giúp cô ấy đảm bảo việc thăng chức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Qualification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] Some argue that exploring other disciplines can broaden knowledge and skills, while others believe that dedicating all their time and attention to their is paramount [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In the current age, numerous people choose to pursue formal at universities [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] On the other hand, online learning is proving to be a great alternative, although traditional universities are still widely considered as the best way to acquire knowledge and a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] On the one hand, those who advocate for dedicating all their time and attention to studying for a have valid reasons for their stance [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2

Idiom with Qualification

Không có idiom phù hợp