Bản dịch của từ Qualification trong tiếng Việt
Qualification
Qualification (Noun)
Việc vượt qua kỳ thi hoặc hoàn thành chính thức một khóa học, đặc biệt là một khóa học mang lại tư cách là người hành nghề được công nhận trong một nghề hoặc hoạt động.
A pass of an examination or an official completion of a course, especially one conferring status as a recognized practitioner of a profession or activity.
She obtained her teaching qualification last year.
Cô ấy đã lấy được bằng giảng dạy vào năm ngoái.
His qualification in nursing allowed him to work in hospitals.
Trình độ chuyên môn về điều dưỡng cho phép anh ấy làm việc trong bệnh viện.
The job requires a qualification in social work.
Công việc đòi hỏi phải có bằng cấp về công tác xã hội.
Hành động hoặc thực tế đủ điều kiện hoặc đủ điều kiện cho một cái gì đó.
The action or fact of qualifying or being eligible for something.
She obtained her teaching qualification from a reputable university.
Cô đã có được bằng cấp giảng dạy từ một trường đại học danh tiếng.
His lack of qualifications hindered his job prospects in the city.
Việc thiếu bằng cấp đã cản trở triển vọng việc làm của anh ấy ở thành phố.
The company requires a minimum qualification of a high school diploma.
Công ty yêu cầu trình độ tối thiểu là bằng tốt nghiệp trung học.
Một điều kiện phải được đáp ứng trước khi có thể có được một quyền; một yêu cầu chính thức.
A condition that must be fulfilled before a right can be acquired; an official requirement.
She lacked the qualification to apply for the scholarship.
Cô ấy không đủ điều kiện để nộp đơn xin học bổng.
His qualifications matched the job description perfectly.
Trình độ chuyên môn của anh ấy hoàn toàn phù hợp với mô tả công việc.
The qualification process for the program was rigorous and thorough.
Quy trình kiểm tra trình độ cho chương trình rất nghiêm ngặt và kỹ lưỡng.
Sự quy kết một phẩm chất cho một từ, đặc biệt là một danh từ.
The attribution of a quality to a word, especially a noun.
Her qualification for the job was her extensive experience.
Trình độ chuyên môn của cô ấy cho công việc là kinh nghiệm sâu rộng của cô ấy.
He lacked the necessary qualification to apply for the scholarship.
Anh ấy thiếu trình độ chuyên môn cần thiết để nộp đơn xin học bổng.
The qualification requirements for the program were clearly outlined.
Các yêu cầu về trình độ chuyên môn cho chương trình đã được nêu rõ ràng.
Having a college degree is a qualification for many job opportunities.
Có bằng đại học là bằng cấp để có nhiều cơ hội việc làm.
Her leadership experience is a qualification for the managerial position.
Kinh nghiệm lãnh đạo của cô ấy là bằng cấp cho vị trí quản lý.
Meeting the age requirement is a qualification for social security benefits.
Đáp ứng yêu cầu về độ tuổi là bằng cấp để được hưởng trợ cấp an sinh xã hội.
Dạng danh từ của Qualification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Qualification | Qualifications |
Kết hợp từ của Qualification (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Postgraduate qualification Bằng sau đại học | She obtained a postgraduate qualification in social work. Cô ấy đã đạt được bằng cấp sau đại học trong lĩnh vực xã hội. |
Specialist qualification Bằng chuyên gia | She obtained a specialist qualification in social work. Cô ấy đã đạt được bằng chuyên gia về công việc xã hội. |
Technical qualification Bằng cấp kỹ thuật | He obtained a technical qualification in computer programming. Anh đã đạt được bằng cấp kỹ thuật về lập trình máy tính. |
Basic qualification Bằng cấp cơ bản | Having a basic qualification can open doors to better job opportunities. Sở hữu một bằng cấp cơ bản có thể mở ra cơ hội việc làm tốt hơn. |
Academic qualification Bằng cấp học vụ | Her academic qualifications helped her secure a job promotion. Bằng cấp học vấn của cô ấy giúp cô ấy đảm bảo việc thăng chức. |
Họ từ
Từ "qualification" có nghĩa là khả năng hoặc tiêu chuẩn cần thiết để thực hiện một công việc hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp để chỉ bằng cấp, chứng chỉ hoặc kinh nghiệm cần thiết. Trong tiếng Anh Anh, "qualification" có thể chỉ đến bằng cấp chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh vào cả kỹ năng thực tế. Cả hai phiên bản đều giống nhau về mặt viết nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ nghĩa trong một số bối cảnh cụ thể.
Từ "qualification" xuất phát từ tiếng Latin "qualificatio", bao gồm tiền tố "qualis" có nghĩa là "như thế nào" và "facere" nghĩa là "làm". Khái niệm này liên quan đến quá trình xác định những tiêu chuẩn hoặc khả năng cần thiết để đáp ứng một vai trò hoặc nhiệm vụ cụ thể. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá năng lực của cá nhân, phản ánh sự cần thiết về tiêu chuẩn chuyên môn trong nhiều lĩnh vực hiện nay.
Từ "qualification" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến trình độ học vấn và các yêu cầu tuyển dụng. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục, nghề nghiệp và đào tạo, nhằm chỉ rõ các bằng cấp, chứng chỉ cần thiết cho một vị trí công việc hay một chương trình học. Trong bối cảnh hàng ngày, "qualification" có thể được sử dụng khi thảo luận về sự đủ điều kiện hoặc năng lực của cá nhân trong một lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp