Bản dịch của từ Qualifying trong tiếng Việt
Qualifying
Qualifying (Verb)
Làm cho chính thức phù hợp hoặc được phê duyệt cho một mục đích cụ thể.
To make officially suitable or approved for a particular purpose.
She passed the qualifying exam for the scholarship.
Cô ấy đã vượt qua kỳ thi tuyển dụng cho học bổng.
The students are qualifying for the debate competition.
Các sinh viên đang tuyển dụng cho cuộc thi tranh luận.
He is qualifying to join the social service organization.
Anh ấy đang tuyển dụng để tham gia tổ chức dịch vụ xã hội.
Dạng động từ của Qualifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Qualify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Qualified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Qualified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Qualifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Qualifying |
Qualifying (Adjective)
Có những phẩm chất cần thiết hoặc đáp ứng các yêu cầu.
Having the necessary qualities or fulfilling the requirements.
She passed the qualifying exam with flying colors.
Cô ấy đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh với màu sắc rực rỡ.
Only students with qualifying grades can participate in the competition.
Chỉ những học sinh có điểm số đủ điều kiện mới có thể tham gia cuộc thi.
The charity organization has strict qualifying criteria for beneficiaries.
Tổ chức từ thiện có tiêu chí đánh giá nghiêm ngặt cho người hưởng lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp