Bản dịch của từ Qualifying trong tiếng Việt
Qualifying

Qualifying (Verb)
Làm cho chính thức phù hợp hoặc được phê duyệt cho một mục đích cụ thể.
To make officially suitable or approved for a particular purpose.
She passed the qualifying exam for the scholarship.
Cô ấy đã vượt qua kỳ thi tuyển dụng cho học bổng.
The students are qualifying for the debate competition.
Các sinh viên đang tuyển dụng cho cuộc thi tranh luận.
He is qualifying to join the social service organization.
Anh ấy đang tuyển dụng để tham gia tổ chức dịch vụ xã hội.
Dạng động từ của Qualifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Qualify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Qualified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Qualified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Qualifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Qualifying |
Qualifying (Adjective)
Có những phẩm chất cần thiết hoặc đáp ứng các yêu cầu.
Having the necessary qualities or fulfilling the requirements.
She passed the qualifying exam with flying colors.
Cô ấy đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh với màu sắc rực rỡ.
Only students with qualifying grades can participate in the competition.
Chỉ những học sinh có điểm số đủ điều kiện mới có thể tham gia cuộc thi.
The charity organization has strict qualifying criteria for beneficiaries.
Tổ chức từ thiện có tiêu chí đánh giá nghiêm ngặt cho người hưởng lợi.
Họ từ
Từ "qualifying" là một tính từ, có nghĩa là điều kiện hoặc tiêu chí để đạt được một trạng thái nhất định, thường sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh, đặc biệt trong thể thao và giáo dục. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Trong tiếng Anh British, âm tiết nhấn mạnh thường rơi vào phần đầu của từ, trong khi ở American English, nhấn mạnh có thể phân bố đều hơn. Sự sử dụng của từ "qualifying" cũng không khác biệt nhiều giữa hai ngôn ngữ này.
Từ "qualifying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "qualificare", được cấu thành từ "qualis" (tính chất, loại) và "facere" (làm, tạo ra). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc xác định hoặc phân loại một thứ theo tiêu chí nhất định. Ngày nay, "qualifying" ám chỉ đến quá trình đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc điều kiện cần thiết, thể hiện sự kết nối giữa đặc điểm và trạng thái đạt yêu cầu trong bối cảnh hiện đại.
Từ "qualifying" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tiêu chí hoặc điều kiện. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thí sinh diễn đạt ý kiến hoặc mô tả các yêu cầu và tiêu chuẩn. Ngoài ra, trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong giáo dục và nghề nghiệp để chỉ việc đạt tiêu chuẩn hoặc chứng nhận cho một khóa học hoặc vị trí công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



