Bản dịch của từ Fulfilling trong tiếng Việt
Fulfilling
Fulfilling (Verb)
Mang lại sự hoàn thành hoặc hiện thực; đạt được hoặc nhận ra.
Bring to completion or reality achieve or realize.
She dedicated her life to fulfilling the dreams of underprivileged children.
Cô ấy dành cả cuộc đời để thực hiện những ước mơ của trẻ em thiếu may mắn.
The charity organization aims to fulfill the needs of the homeless.
Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu đáp ứng nhu cầu của người vô gia cư.
Volunteers work tirelessly to accomplish the community project, fulfilling their duties.
Những tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để hoàn thành dự án cộng đồng, thực hiện trách nhiệm của mình.
Dạng động từ của Fulfilling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fulfil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fulfilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fulfilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fulfils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fulfilling |
Fulfilling (Adjective)
Her volunteer work is fulfilling for her and the community.
Công việc tình nguyện của cô ấy làm cho cô ấy và cộng đồng hạnh phúc.
The charity event was fulfilling, raising funds for those in need.
Sự kiện từ thiện đã làm cho mọi người hạnh phúc, gây quỹ cho những người cần.
Helping the homeless is a fulfilling experience for many volunteers.
Giúp đỡ người vô gia cư là một trải nghiệm hạnh phúc cho nhiều tình nguyện viên.
Họ từ
Từ "fulfilling" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang lại sự hài lòng, thỏa mãn hoặc đáp ứng nhu cầu, mong muốn nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trải nghiệm làm việc, cuộc sống hoặc các mối quan hệ mang lại cảm giác trọn vẹn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết từ này tương đồng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể ám chỉ đến việc hoàn thành nhiệm vụ một cách đầy đủ, đặc biệt trong tiếng Anh Anh.
Từ "fulfilling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plere", nghĩa là "đầy đủ" hoặc "lấp đầy". Sự kết hợp của tiền tố "ful-" (thể hiện sự hoàn thành) với động từ "fill" tạo nên ý nghĩa hiện tại, thể hiện trạng thái thỏa mãn và hoàn thiện. Qua thời gian, từ này đã phát triển để không chỉ mô tả hành động lấp đầy mà còn biểu thị cảm giác viên mãn và sự hoàn hảo trong trải nghiệm sống.
Từ "fulfilling" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu miêu tả cảm xúc, trải nghiệm và mối quan hệ. Trong phần Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nghề nghiệp, giáo dục và tâm lý học. Ngoài ra, "fulfilling" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thỏa mãn cá nhân, như trong các cuộc thảo luận về sự nghiệp hoặc mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp