Bản dịch của từ Completion trong tiếng Việt

Completion

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Completion(Noun Uncountable)

kəmˈpliː.ʃən
kəmˈpliː.ʃən
01

Sự hoàn thành, sự làm xong.

Completion, completion.

Ví dụ

Completion(Noun)

kəmplˈiʃn̩
kəmplˈiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình hoàn thành hoặc hoàn thiện một cái gì đó.

The action or process of completing or finishing something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Completion (Noun)

SingularPlural

Completion

Completions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ