Bản dịch của từ Completion trong tiếng Việt
Completion

Completion(Noun Uncountable)
Sự hoàn thành, sự làm xong.
Completion, completion.
Completion(Noun)
Hành động hoặc quá trình hoàn thành hoặc hoàn thiện một cái gì đó.
The action or process of completing or finishing something.
Dạng danh từ của Completion (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Completion | Completions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Completion" là danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái hoàn thành một nhiệm vụ, công việc hay quá trình nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc đạt được mục tiêu hoặc kết thúc một giai đoạn. Ở cả Anh và Mỹ, viết dạng "completion" không có sự khác biệt, nhưng trong phát âm, người Anh có thể nhấn âm ở âm tiết đầu hơn. "Completion" cũng có thể mang ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và tâm lý học, tùy theo cách sử dụng cụ thể.
Từ "completion" xuất phát từ tiếng Latinh "completio", bao gồm tiền tố "com-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "plere" có nghĩa là "lấp đầy". Nghĩa gốc của từ này chỉ hành động lấp đầy hoặc hoàn thành một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "completion" được sử dụng để chỉ quá trình hoàn tất một nhiệm vụ hoặc mục tiêu nào đó, thể hiện tính toàn vẹn và sự kết thúc của một hoạt động.
Từ "completion" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Đọc, nơi các thí sinh thường phải trình bày quá trình hoặc kết quả. Trong ngữ cảnh thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục (hoàn thành khóa học), quản lý dự án (hoàn thành nhiệm vụ) và trong các tài liệu pháp lý (hoàn thành hợp đồng). Việc hiểu nghĩa và cách sử dụng của từ này là thiết yếu cho việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Họ từ
"Completion" là danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái hoàn thành một nhiệm vụ, công việc hay quá trình nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc đạt được mục tiêu hoặc kết thúc một giai đoạn. Ở cả Anh và Mỹ, viết dạng "completion" không có sự khác biệt, nhưng trong phát âm, người Anh có thể nhấn âm ở âm tiết đầu hơn. "Completion" cũng có thể mang ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và tâm lý học, tùy theo cách sử dụng cụ thể.
Từ "completion" xuất phát từ tiếng Latinh "completio", bao gồm tiền tố "com-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "plere" có nghĩa là "lấp đầy". Nghĩa gốc của từ này chỉ hành động lấp đầy hoặc hoàn thành một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "completion" được sử dụng để chỉ quá trình hoàn tất một nhiệm vụ hoặc mục tiêu nào đó, thể hiện tính toàn vẹn và sự kết thúc của một hoạt động.
Từ "completion" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Đọc, nơi các thí sinh thường phải trình bày quá trình hoặc kết quả. Trong ngữ cảnh thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục (hoàn thành khóa học), quản lý dự án (hoàn thành nhiệm vụ) và trong các tài liệu pháp lý (hoàn thành hợp đồng). Việc hiểu nghĩa và cách sử dụng của từ này là thiết yếu cho việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
