Bản dịch của từ Completion trong tiếng Việt

Completion

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Completion (Noun Uncountable)

kəmˈpliː.ʃən
kəmˈpliː.ʃən
01

Sự hoàn thành, sự làm xong.

Completion, completion.

Ví dụ

Her completion of the community service project was commendable.

Việc hoàn thành dự án phục vụ cộng đồng của cô thật đáng khen ngợi.

The completion of the charity event raised over $10,000 for the cause.

Việc hoàn thành sự kiện từ thiện đã quyên góp được hơn 10.000 đô la cho mục đích này.

The completion of the renovation of the community center was a success.

Việc hoàn thành việc cải tạo trung tâm cộng đồng đã thành công.

Kết hợp từ của Completion (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Timely completion

Hoàn thành đúng hạn

The timely completion of projects improves community relations significantly.

Việc hoàn thành đúng hạn các dự án cải thiện mối quan hệ cộng đồng.

Rapid completion

Hoàn thành nhanh chóng

The rapid completion of the community center improved local social interactions.

Việc hoàn thành nhanh chóng trung tâm cộng đồng đã cải thiện tương tác xã hội địa phương.

Successful completion

Hoàn thành thành công

The successful completion of the project helped many families in need.

Sự hoàn thành thành công của dự án đã giúp nhiều gia đình cần.

Course completion

Hoàn thành khóa học

The course completion rate at harvard is 95% this year.

Tỷ lệ hoàn thành khóa học tại harvard năm nay là 95%.

Speedy completion

Hoàn thành nhanh chóng

The community project had a speedy completion by december 2022.

Dự án cộng đồng đã hoàn thành nhanh chóng vào tháng 12 năm 2022.

Completion (Noun)

kəmplˈiʃn̩
kəmplˈiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình hoàn thành hoặc hoàn thiện một cái gì đó.

The action or process of completing or finishing something.

Ví dụ

The completion of the community center was celebrated with a party.

Việc hoàn thành trung tâm cộng đồng đã được tổ chức bằng một bữa tiệc.

She received a certificate for the completion of her volunteer work.

Cô ấy nhận được một chứng chỉ vì việc hoàn thành công việc tình nguyện.

The completion of the charity event raised a significant amount of money.

Việc hoàn thành sự kiện từ thiện đã gây ra một số tiền đáng kể.

Dạng danh từ của Completion (Noun)

SingularPlural

Completion

Completions

Kết hợp từ của Completion (Noun)

CollocationVí dụ

Course completion

Hoàn thành khóa học

The course completion rate at harvard is very high this year.

Tỷ lệ hoàn thành khóa học tại harvard năm nay rất cao.

Satisfactory completion

Hoàn thành thỏa đáng

The community center achieved satisfactory completion of the renovation project last month.

Trung tâm cộng đồng đã hoàn thành tốt dự án cải tạo vào tháng trước.

Rapid completion

Hoàn thành nhanh chóng

The rapid completion of the park improved community engagement in 2023.

Việc hoàn thành nhanh chóng công viên đã cải thiện sự gắn kết cộng đồng vào năm 2023.

Speedy completion

Hoàn thành nhanh chóng

The community center achieved speedy completion of the new playground project.

Trung tâm cộng đồng đã hoàn thành nhanh chóng dự án sân chơi mới.

Successful completion

Hoàn thành thành công

The successful completion of the project improved community relations significantly.

Việc hoàn thành thành công dự án đã cải thiện mối quan hệ cộng đồng đáng kể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Completion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Eventually, this atmospheric carbon is reabsorbed by plants, marking the of the cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] For example, Coursera is a website that offers a variety of courses at reasonable prices and presents legal degrees for participants upon of each course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] For example, Coursera is a website that offers an enormous number of courses at reasonable prices and presents legal degrees for participants upon of each course [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
[...] In many countries, especially Germany, vocational training has gained more popularity among young people because it enhances employment opportunities as well as job security upon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017

Idiom with Completion

Không có idiom phù hợp