Bản dịch của từ Completion trong tiếng Việt
Completion
Completion (Noun Uncountable)
Sự hoàn thành, sự làm xong.
Completion, completion.
Her completion of the community service project was commendable.
Việc hoàn thành dự án phục vụ cộng đồng của cô thật đáng khen ngợi.
The completion of the charity event raised over $10,000 for the cause.
Việc hoàn thành sự kiện từ thiện đã quyên góp được hơn 10.000 đô la cho mục đích này.
The completion of the renovation of the community center was a success.
Việc hoàn thành việc cải tạo trung tâm cộng đồng đã thành công.
Kết hợp từ của Completion (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early completion Hoàn thành sớm | The project's early completion impressed the community. Việc hoàn thành sớm dự án ấn tượng cộng đồng. |
Speedy completion Hoàn thành nhanh chóng | The charity project saw a speedy completion of the new community center. Dự án từ thiện đã hoàn thành nhanh chóng trung tâm cộng đồng mới. |
College completion Hoàn thành đại học | College completion rates impact social mobility in communities. Tỷ lệ hoàn thành đại học ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội trong cộng đồng. |
Task completion Hoàn thành nhiệm vụ | She successfully finished the community service task completion on time. Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ xã hội đúng hạn. |
Course completion Hoàn thành khóa học | Her course completion was celebrated with a graduation ceremony. Việc hoàn thành khóa học của cô ấy đã được kỷ niệm bằng một buổi lễ tốt nghiệp. |
Completion (Noun)
Hành động hoặc quá trình hoàn thành hoặc hoàn thiện một cái gì đó.
The action or process of completing or finishing something.
The completion of the community center was celebrated with a party.
Việc hoàn thành trung tâm cộng đồng đã được tổ chức bằng một bữa tiệc.
She received a certificate for the completion of her volunteer work.
Cô ấy nhận được một chứng chỉ vì việc hoàn thành công việc tình nguyện.
The completion of the charity event raised a significant amount of money.
Việc hoàn thành sự kiện từ thiện đã gây ra một số tiền đáng kể.
Dạng danh từ của Completion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Completion | Completions |
Kết hợp từ của Completion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early completion Hoàn thành sớm | The project achieved early completion, finishing ahead of schedule. Dự án hoàn thành sớm, kết thúc trước kế hoạch. |
College completion Hoàn tất đại học | College completion rates have a significant impact on social mobility. Tỷ lệ hoàn thành đại học ảnh hưởng đáng kể đến cơ hội xã hội. |
Rapid completion Hoàn thành nhanh chóng | The charity project saw a rapid completion of building homes. Dự án từ thiện đã thấy sự hoàn thành nhanh chóng của việc xây dựng nhà ở. |
Task completion Hoàn thành nhiệm vụ | He finished the community project on time. Anh ấy hoàn thành dự án cộng đồng đúng hạn. |
Satisfactory completion Hoàn thành đạt yêu cầu | She achieved satisfactory completion of the community service project. Cô ấy đã hoàn thành đầy đủ dự án dịch vụ cộng đồng. |
Họ từ
"Completion" là danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái hoàn thành một nhiệm vụ, công việc hay quá trình nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc đạt được mục tiêu hoặc kết thúc một giai đoạn. Ở cả Anh và Mỹ, viết dạng "completion" không có sự khác biệt, nhưng trong phát âm, người Anh có thể nhấn âm ở âm tiết đầu hơn. "Completion" cũng có thể mang ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và tâm lý học, tùy theo cách sử dụng cụ thể.
Từ "completion" xuất phát từ tiếng Latinh "completio", bao gồm tiền tố "com-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "plere" có nghĩa là "lấp đầy". Nghĩa gốc của từ này chỉ hành động lấp đầy hoặc hoàn thành một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "completion" được sử dụng để chỉ quá trình hoàn tất một nhiệm vụ hoặc mục tiêu nào đó, thể hiện tính toàn vẹn và sự kết thúc của một hoạt động.
Từ "completion" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Đọc, nơi các thí sinh thường phải trình bày quá trình hoặc kết quả. Trong ngữ cảnh thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục (hoàn thành khóa học), quản lý dự án (hoàn thành nhiệm vụ) và trong các tài liệu pháp lý (hoàn thành hợp đồng). Việc hiểu nghĩa và cách sử dụng của từ này là thiết yếu cho việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp