Bản dịch của từ Attribution trong tiếng Việt
Attribution
Attribution (Noun)
Proper attribution of sources is crucial in academic writing.
Sự ghi nhận đúng nguồn là rất quan trọng trong viết học thuật.
She received recognition for her attribution to the community project.
Cô nhận được sự công nhận vì sự đóng góp của mình vào dự án cộng đồng.
The lack of attribution led to confusion about the origins of ideas.
Sự thiếu thông tin về nguồn gốc gây ra sự nhầm lẫn về nguồn gốc của các ý tưởng.
Dạng danh từ của Attribution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attribution | Attributions |
Họ từ
Từ "attribution" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động gán cho hoặc công nhận một thuộc tính, đặc điểm hoặc nguồn gốc cho một sự kiện, tác phẩm hoặc hành vi nào đó. Trong bối cảnh tâm lý học và xã hội học, "attribution" thường chỉ việc xác định nguyên nhân của hành vi con người. Từ này được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có những khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "attribution" xuất phát từ tiếng Latin "attributio", có nguồn gốc từ động từ "attribuere", nghĩa là "gán cho". Trong lịch sử, "attribuere" được sử dụng để chỉ hành động gán một đặc điểm hoặc giá trị cho một đối tượng nào đó. Ngày nay, "attribution" được hiểu là quá trình xác định nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một sự việc, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học và nghiên cứu truyền thông, liên quan tới cách mà con người lý giải hành động của bản thân và người khác.
Từ "attribution" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi mà việc phân tích và thảo luận về nguyên nhân và kết quả là phổ biến. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về trách nhiệm và nguồn gốc của ý tưởng hoặc sản phẩm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, "attribution" thường liên quan đến hãng phân tích và công nhận công lao trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp