Bản dịch của từ Eligible trong tiếng Việt

Eligible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eligible (Adjective)

ˈel.ɪ.dʒə.bəl
ˈel.ə.dʒə.bəl
01

Đủ tư cách, thích hợp.

Qualified and suitable.

Ví dụ

Only eligible candidates can apply for the social welfare program.

Chỉ những ứng viên đủ điều kiện mới có thể đăng ký chương trình phúc lợi xã hội.

Individuals with disabilities are eligible for government assistance programs.

Người khuyết tật đủ điều kiện tham gia các chương trình hỗ trợ của chính phủ.

To be eligible for the scholarship, students must meet specific criteria.

Để đủ điều kiện nhận học bổng, sinh viên phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể.

02

Có quyền làm hoặc đạt được điều gì đó; thỏa mãn điều kiện thích hợp.

Having the right to do or obtain something; satisfying the appropriate conditions.

Ví dụ

Only eligible candidates can apply for the scholarship program.

Chỉ ứng viên đủ điều kiện mới có thể nộp đơn cho chương trình học bổng.

She is eligible for housing assistance due to her low income.

Cô ấy đủ điều kiện để nhận trợ cấp nhà ở vì thu nhập thấp.

To vote in the election, citizens must be eligible voters.

Để bỏ phiếu trong cuộc bầu cử, công dân phải là cử tri đủ điều kiện.

Dạng tính từ của Eligible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Eligible

Đủ điều kiện

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eligible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Knowing the criteria, application process, and deadlines would enable me to plan my financial resources effectively and make an informed decision about pursuing my studies at your university [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Eligible

Không có idiom phù hợp