Bản dịch của từ Eligible trong tiếng Việt
Eligible
Eligible (Adjective)
Đủ tư cách, thích hợp.
Qualified and suitable.
Only eligible candidates can apply for the social welfare program.
Chỉ những ứng viên đủ điều kiện mới có thể đăng ký chương trình phúc lợi xã hội.
Individuals with disabilities are eligible for government assistance programs.
Người khuyết tật đủ điều kiện tham gia các chương trình hỗ trợ của chính phủ.
To be eligible for the scholarship, students must meet specific criteria.
Để đủ điều kiện nhận học bổng, sinh viên phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể.
Có quyền làm hoặc đạt được điều gì đó; thỏa mãn điều kiện thích hợp.
Having the right to do or obtain something; satisfying the appropriate conditions.
Only eligible candidates can apply for the scholarship program.
Chỉ ứng viên đủ điều kiện mới có thể nộp đơn cho chương trình học bổng.
She is eligible for housing assistance due to her low income.
Cô ấy đủ điều kiện để nhận trợ cấp nhà ở vì thu nhập thấp.
To vote in the election, citizens must be eligible voters.
Để bỏ phiếu trong cuộc bầu cử, công dân phải là cử tri đủ điều kiện.
Dạng tính từ của Eligible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eligible Đủ điều kiện | - | - |
Họ từ
Từ "eligible" có nghĩa là có đủ điều kiện hoặc tiêu chuẩn để được chọn hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh như học bổng, việc làm hoặc quyền lợi xã hội. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "eligible" đều được sử dụng giống nhau, với cách phát âm giống nhau là /ˈɛlɪdʒəbl/. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở ngữ cảnh sử dụng và các giấy tờ chính thức liên quan đến điều kiện tham gia.
Từ "eligible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eligibilis", xuất phát từ động từ "eligere", nghĩa là "chọn lựa". "Eligere" kết hợp từ "e" (ra khỏi) và "legere" (chọn). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ khả năng được chọn hoặc sự phù hợp cho một vị trí hay danh hiệu nào đó. Hiện nay, "eligible" được hiểu là đủ điều kiện hoặc phù hợp để nhận một quyền lợi, ứng tuyển hay tham gia vào một hoạt động cụ thể.
Từ "eligible" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến tiêu chí đủ điều kiện. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tiêu chuẩn tuyển sinh, các chương trình học bổng hoặc cơ hội việc làm. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và hợp đồng, nơi xác định quyền lợi và điều kiện tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp