Bản dịch của từ Assertion trong tiếng Việt
Assertion

Assertion(Noun)
Hành động khẳng định; tuyên bố tích cực hoặc xác nhận.
The act of asserting positive declaration or averment.
Một tuyên bố hoặc tuyên bố thiếu sự hỗ trợ hoặc bằng chứng.
A statement or declaration which lacks support or evidence.
Điều gì đó đã được khẳng định; một tuyên bố; một tuyên bố khẳng định.
Something which is asserted a declaration a statement asserted.
Dạng danh từ của Assertion (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Assertion | Assertions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Assertion" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình khẳng định một điều gì đó một cách rõ ràng và chắc chắn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập luận, biện hộ và thuyết trình. Trong tiếng Anh, từ "assertion" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực như pháp lý hoặc triết học, thường liên quan đến sự khẳng định của một giả thuyết hoặc ý kiến.
Từ "assertion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "asserere", mang nghĩa là "khẳng định" hoặc "tuyên bố". Trong tiếng Latinh, “ad-” có nghĩa là "đến" và “serere” tức là "nối lại" hoặc "gắn liền". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy "assertion" đã được dùng để chỉ một tuyên bố rõ ràng hoặc khẳng định văn bản. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất quyết đoán và rõ ràng trong việc trình bày ý kiến hoặc lập luận, cho thấy sự kết nối mật thiết với nguồn gốc của nó.
Từ "assertion" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, với tần suất vừa phải. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh tác phẩm văn học và diễn thuyết, thường liên quan đến việc trình bày quan điểm hay lập luận. Ngoài ra, từ "assertion" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực triết học và nghiên cứu khoa học, nơi nó ám chỉ đến sự khẳng định có lập luận rõ ràng và có lý do.
Họ từ
"Assertion" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình khẳng định một điều gì đó một cách rõ ràng và chắc chắn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập luận, biện hộ và thuyết trình. Trong tiếng Anh, từ "assertion" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực như pháp lý hoặc triết học, thường liên quan đến sự khẳng định của một giả thuyết hoặc ý kiến.
Từ "assertion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "asserere", mang nghĩa là "khẳng định" hoặc "tuyên bố". Trong tiếng Latinh, “ad-” có nghĩa là "đến" và “serere” tức là "nối lại" hoặc "gắn liền". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy "assertion" đã được dùng để chỉ một tuyên bố rõ ràng hoặc khẳng định văn bản. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất quyết đoán và rõ ràng trong việc trình bày ý kiến hoặc lập luận, cho thấy sự kết nối mật thiết với nguồn gốc của nó.
Từ "assertion" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, với tần suất vừa phải. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh tác phẩm văn học và diễn thuyết, thường liên quan đến việc trình bày quan điểm hay lập luận. Ngoài ra, từ "assertion" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực triết học và nghiên cứu khoa học, nơi nó ám chỉ đến sự khẳng định có lập luận rõ ràng và có lý do.
