Bản dịch của từ Assertion trong tiếng Việt
Assertion
Assertion (Noun)
Hành động khẳng định; tuyên bố tích cực hoặc xác nhận.
The act of asserting positive declaration or averment.
She made an assertion about the benefits of social media.
Cô ấy đã đưa ra một khẳng định về lợi ích của truyền thông xã hội.
His assertion on the importance of community engagement was well-received.
Sự khẳng định của anh về tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng đã được đón nhận tích cực.
The professor's assertion sparked a lively debate among the students.
Sự khẳng định của giáo sư đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các sinh viên.
Một tuyên bố hoặc tuyên bố thiếu sự hỗ trợ hoặc bằng chứng.
A statement or declaration which lacks support or evidence.
Her assertion about climate change was met with skepticism.
Tuyên bố của cô ấy về biến đổi khí hậu đã gây nghi ngờ.
The assertion that vaccines cause autism is widely debunked.
Tuyên bố rằng vắc xin gây tự kỷ đã bị phủ nhận rộng rãi.
He made an assertion without providing any proof to back it up.
Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố mà không cung cấp bất kỳ bằng chứng nào để chứng minh.
Điều gì đó đã được khẳng định; một tuyên bố; một tuyên bố khẳng định.
Something which is asserted a declaration a statement asserted.
Her assertion about climate change was backed by scientific evidence.
Khẳng định của cô ấy về biến đổi khí hậu được chứng minh bằng bằng chứng khoa học.
The assertion that exercise is beneficial for health is widely accepted.
Sự khẳng định rằng tập thể dục có lợi cho sức khỏe được nhiều người chấp nhận.
His assertion that reading helps improve vocabulary skills is accurate.
Sự khẳng định của anh ấy rằng đọc sách giúp cải thiện kỹ năng từ vựng là chính xác.
Dạng danh từ của Assertion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assertion | Assertions |
Kết hợp từ của Assertion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unsupported assertion Khẳng định không được hỗ trợ | Her unsupported assertion led to confusion in the social group. Khẳng định không được hỗ trợ của cô ấy dẫn đến sự nhầm lẫn trong nhóm xã hội. |
Bold assertion Tuyên bố mạnh mẽ | Her bold assertion sparked a heated debate in the social circle. Phát biểu mạnh mẽ của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trong vòng xã hội. |
Dogmatic assertion Sự khẳng định độc đoán | He made a dogmatic assertion about the benefits of social media. Anh ấy đã đưa ra một lời khẳng định độc đoán về lợi ích của truyền thông xã hội. |
False assertion Tuyên bố sai lầm | The rumor about lisa being fired was a false assertion. Lời đồn về việc lisa bị sa thải là một tuyên bố sai lầm. |
General assertion Khẳng định tổng quát | He made a general assertion about the impact of social media. Anh ấy đã đưa ra một phát biểu tổng quát về tác động của truyền thông xã hội. |
Họ từ
"Assertion" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình khẳng định một điều gì đó một cách rõ ràng và chắc chắn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập luận, biện hộ và thuyết trình. Trong tiếng Anh, từ "assertion" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực như pháp lý hoặc triết học, thường liên quan đến sự khẳng định của một giả thuyết hoặc ý kiến.
Từ "assertion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "asserere", mang nghĩa là "khẳng định" hoặc "tuyên bố". Trong tiếng Latinh, “ad-” có nghĩa là "đến" và “serere” tức là "nối lại" hoặc "gắn liền". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy "assertion" đã được dùng để chỉ một tuyên bố rõ ràng hoặc khẳng định văn bản. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất quyết đoán và rõ ràng trong việc trình bày ý kiến hoặc lập luận, cho thấy sự kết nối mật thiết với nguồn gốc của nó.
Từ "assertion" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, với tần suất vừa phải. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh tác phẩm văn học và diễn thuyết, thường liên quan đến việc trình bày quan điểm hay lập luận. Ngoài ra, từ "assertion" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực triết học và nghiên cứu khoa học, nơi nó ám chỉ đến sự khẳng định có lập luận rõ ràng và có lý do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp