Bản dịch của từ Averment trong tiếng Việt
Averment
Averment (Noun)
Her averment in the court was crucial to the case.
Tuyên bố của cô ấy tại tòa rất quan trọng cho vụ án.
There was no averment made by the witness during the trial.
Không có tuyên bố nào được chứng kiến đưa ra trong phiên tòa.
Was the averment supported by any evidence or documentation?
Liệu tuyên bố có được hỗ trợ bởi bất kỳ bằng chứng hoặc tài liệu nào không?
Averment (Noun Countable)
Một khẳng định hoặc tuyên bố của một bên trong vụ án.
An assertion or declaration made by a party in a case.
Her averment in the court was crucial for the case.
Lời khẳng định của cô ấy trong tòa án rất quan trọng cho vụ án.
There was no solid averment to support his claim.
Không có lời khẳng định vững chắc nào để ủng hộ tuyên bố của anh ấy.
Was the averment by the witness consistent with the evidence?
Lời khẳng định của nhân chứng có nhất quán với bằng chứng không?
Họ từ
"Averment" là một danh từ pháp lý có nghĩa là một tuyên bố hoặc khẳng định chính thức về một sự kiện trong một văn bản pháp luật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc khẳng định của một bên về sự thật trong vụ án. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "averment" trong ngữ cảnh tương tự mà không có sự thay đổi về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "averment" xuất phát từ tiếng Latin "avertere", có nghĩa là "khẳng định" hoặc "xác nhận". Khởi nguồn từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc công nhận hoặc khẳng định một sự thật trong các thủ tục tố tụng. Hiện nay, "averment" thường được sử dụng để chỉ một tuyên bố rõ ràng hoặc một lời khẳng định, duy trì ý nghĩa xác thực và chính thức của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "averment" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này ít được sử dụng do tính chất hàn lâm và pháp lý của nó. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, "averment" có thể xuất hiện trong các văn bản luật, nghiên cứu và bài viết học thuật, liên quan đến việc trình bày một tuyên bố hoặc khẳng định. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các bối cảnh pháp lý và nghiên cứu tính chính xác của các thông tin được đưa ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp