Bản dịch của từ Averment trong tiếng Việt

Averment

Noun [U/C] Noun [C]

Averment (Noun)

əvˈɝɹmnt
əvˈɝɹmnt
01

Một tuyên bố chính thức của một bên trong trường hợp một sự việc hoặc tình huống mà bên đó đưa ra để chứng minh.

A formal statement by a party in a case of a fact or circumstance that the party offers to prove.

Ví dụ

Her averment in the court was crucial to the case.

Tuyên bố của cô ấy tại tòa rất quan trọng cho vụ án.

There was no averment made by the witness during the trial.

Không có tuyên bố nào được chứng kiến đưa ra trong phiên tòa.

Was the averment supported by any evidence or documentation?

Liệu tuyên bố có được hỗ trợ bởi bất kỳ bằng chứng hoặc tài liệu nào không?

Averment (Noun Countable)

əvˈɝɹmnt
əvˈɝɹmnt
01

Một khẳng định hoặc tuyên bố của một bên trong vụ án.

An assertion or declaration made by a party in a case.

Ví dụ

Her averment in the court was crucial for the case.

Lời khẳng định của cô ấy trong tòa án rất quan trọng cho vụ án.

There was no solid averment to support his claim.

Không có lời khẳng định vững chắc nào để ủng hộ tuyên bố của anh ấy.

Was the averment by the witness consistent with the evidence?

Lời khẳng định của nhân chứng có nhất quán với bằng chứng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Averment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Averment

Không có idiom phù hợp