Bản dịch của từ Averment trong tiếng Việt
Averment
Averment (Noun)
Her averment in the court was crucial to the case.
Tuyên bố của cô ấy tại tòa rất quan trọng cho vụ án.
There was no averment made by the witness during the trial.
Không có tuyên bố nào được chứng kiến đưa ra trong phiên tòa.
Was the averment supported by any evidence or documentation?
Liệu tuyên bố có được hỗ trợ bởi bất kỳ bằng chứng hoặc tài liệu nào không?
Averment (Noun Countable)
Một khẳng định hoặc tuyên bố của một bên trong vụ án.
An assertion or declaration made by a party in a case.
Her averment in the court was crucial for the case.
Lời khẳng định của cô ấy trong tòa án rất quan trọng cho vụ án.
There was no solid averment to support his claim.
Không có lời khẳng định vững chắc nào để ủng hộ tuyên bố của anh ấy.
Was the averment by the witness consistent with the evidence?
Lời khẳng định của nhân chứng có nhất quán với bằng chứng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp