Bản dịch của từ Asserting trong tiếng Việt
Asserting
Asserting (Verb)
Tuyên bố một sự thật hoặc niềm tin một cách tự tin và mạnh mẽ.
State a fact or belief confidently and forcefully.
She is asserting her opinion during the IELTS speaking test.
Cô ấy đang khẳng định quan điểm của mình trong bài thi nói IELTS.
He is not asserting himself enough in his IELTS writing practice.
Anh ấy không khẳng định bản thân đủ trong luyện viết IELTS của mình.
Are you asserting your arguments effectively in the IELTS essays?
Bạn có khẳng định các lập luận của mình hiệu quả trong bài luận IELTS không?
She is asserting her opinion in the IELTS speaking test.
Cô ấy đang khẳng định ý kiến của mình trong bài thi nói IELTS.
He is not asserting his viewpoint effectively in the IELTS writing.
Anh ấy không khẳng định quan điểm của mình một cách hiệu quả trong bài viết IELTS.
Dạng động từ của Asserting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Asserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Asserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Asserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Asserting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp