Bản dịch của từ Confidently trong tiếng Việt
Confidently
Confidently (Adverb)
Một cách tự tin; với sự tự tin; với sự đảm bảo mạnh mẽ; một cách tích cực.
In a confident manner; with confidence; with strong assurance; positively.
She confidently delivered her speech at the social gathering.
Cô tự tin phát biểu tại buổi họp mặt xã hội.
John greeted everyone confidently at the social event.
John tự tin chào đón mọi người tại sự kiện xã hội.
The team leader spoke confidently about the social project's success.
Trưởng nhóm phát biểu một cách tự tin về sự thành công của dự án xã hội.
Dạng trạng từ của Confidently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Confidently Tự tin | More confidently Tự tin hơn | Most confidently Tự tin nhất |
Họ từ
Từ "confidently" là trạng từ được hình thành từ tính từ "confident", mang nghĩa là hành động hoặc phát ngôn với sự tự tin, không do dự. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa, nhưng chung quy lại, "confidently" diễn tả một thái độ tích cực và mạnh mẽ trong giao tiếp hoặc hành động.
Từ "confidently" có gốc từ tiếng Latinh "confidere", có nghĩa là "tin tưởng, phó thác". Trong tiếng Latinh, "con-" là tiền tố chỉ sự kết hợp, và "fidere" có nghĩa là "tin tưởng". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã phát triển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa sự tự tin và chắc chắn. Hiện nay, "confidently" được dùng để chỉ trạng thái thực hiện điều gì đó với sự tin tưởng vững vàng, thể hiện một thái độ tích cực và tự tin trong hành động.
Từ "confidently" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện lập luận và quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và tự tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để mô tả hành động thực hiện điều gì đó một cách tự tin, chẳng hạn như trong phỏng vấn, thuyết trình hoặc khi tham gia các hoạt động xã hội. Sự xuất hiện của "confidently" không chỉ mang tính định lượng mà còn mang tính biểu đạt trong việc diễn đạt cảm xúc và thái độ tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp