Bản dịch của từ Confidently trong tiếng Việt

Confidently

Adverb

Confidently (Adverb)

kˈɑnfədn̩tli
kˈɑnfɪdn̩tli
01

Một cách tự tin; với sự tự tin; với sự đảm bảo mạnh mẽ; một cách tích cực.

In a confident manner; with confidence; with strong assurance; positively.

Ví dụ

She confidently delivered her speech at the social gathering.

Cô tự tin phát biểu tại buổi họp mặt xã hội.

John greeted everyone confidently at the social event.

John tự tin chào đón mọi người tại sự kiện xã hội.

The team leader spoke confidently about the social project's success.

Trưởng nhóm phát biểu một cách tự tin về sự thành công của dự án xã hội.

Dạng trạng từ của Confidently (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Confidently

Tự tin

More confidently

Tự tin hơn

Most confidently

Tự tin nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confidently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Physical distance usually discourages them from their troubles to their loved ones [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] I'm not about my appearance so rarely do I look at myself in the mirror [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I anticipate a swift resolution that reinstates my in your airline's services [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] However, with practice and exposure to the language, I gradually became more and was able to communicate more effectively [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Confidently

Không có idiom phù hợp