Bản dịch của từ Positively trong tiếng Việt
Positively
Adverb

Positively(Adverb)
pˈɒzɪtˌɪvli
ˈpɑzətɪvɫi
01
Một cách đầy hy vọng hoặc lạc quan
In a way that is hopeful or optimistic
Ví dụ
02
Thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận
Ví dụ
03
Theo cách tích cực, khẳng định một cách rõ ràng
In a positive manner affirmatively
Ví dụ
