Bản dịch của từ Positively trong tiếng Việt
Positively
Positively (Adverb)
Tuyệt đối; hoàn toàn.
Many people positively support community projects in our town.
Nhiều người hoàn toàn ủng hộ các dự án cộng đồng ở thị trấn chúng tôi.
She does not positively influence her friends to volunteer.
Cô ấy không hoàn toàn ảnh hưởng tích cực đến bạn bè để tình nguyện.
Do you think social media can positively impact society?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội có thể ảnh hưởng tích cực đến xã hội không?
I positively believe that community service helps improve society.
Tôi hoàn toàn tin rằng dịch vụ cộng đồng giúp cải thiện xã hội.
She does not positively impact the local charity events anymore.
Cô ấy không còn ảnh hưởng tích cực đến các sự kiện từ thiện địa phương nữa.
Do you positively agree with the new social policies proposed?
Bạn có đồng ý một cách chắc chắn với các chính sách xã hội mới không?
(độ) rất.
Degree very.
Many people positively impact their communities through volunteer work.
Nhiều người có ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng qua công việc tình nguyện.
Not everyone thinks social media positively affects mental health.
Không phải ai cũng nghĩ rằng mạng xã hội có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tâm thần.
Do you believe education can positively change society?
Bạn có tin rằng giáo dục có thể thay đổi xã hội một cách tích cực không?
Dạng trạng từ của Positively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Positively Tích cực | More positively Tích cực hơn | Most positively Tích cực nhất |
Họ từ
Từ "positively" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách tích cực" hoặc "chắc chắn". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ý nghĩa. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự đồng tình, xác nhận hoặc để chỉ ra một trạng thái hoặc cảm xúc tích cực. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như "tôi cảm thấy tích cực về kết quả".
Từ "positively" xuất phát từ gốc Latin "positus", là phân từ quá khứ của động từ "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt lên". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ những khía cạnh tích cực hoặc xác thực. Kể từ thế kỷ 14, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ tinh thần lạc quan hoặc khẳng định. Sự chuyển biến này thể hiện sự nhấn mạnh vào các giá trị tích cực trong giao tiếp và diễn đạt.
Từ "positively" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc nêu sự đồng tình. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một tác động hoặc phản hồi tích cực trong nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, trong sinh hoạt hàng ngày, "positively" thường được dùng trong các tình huống giao tiếp để khẳng định một điều gì đó một cách chắc chắn hoặc lạc quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp