Bản dịch của từ Affirmatively trong tiếng Việt

Affirmatively

Adverb

Affirmatively (Adverb)

əfˈɝmətɪvli
əfˈɝɹmətɪvli
01

Một cách khẳng định; tích cực

In an affirming manner; positively

Ví dụ

She nodded affirmatively when asked about her opinion on the matter.

Cô ấy gật đầu khẳng định khi được hỏi về ý kiến của mình về vấn đề đó.

He smiled affirmatively to show his agreement with the proposal.

Anh ấy mỉm cười khẳng định để thể hiện sự đồng ý với đề xuất.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affirmatively

Không có idiom phù hợp