Bản dịch của từ Affirmatively trong tiếng Việt

Affirmatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affirmatively (Adverb)

əfˈɝmətɪvli
əfˈɝɹmətɪvli
01

Một cách khẳng định; tích cực.

In an affirming manner; positively.

Ví dụ

She nodded affirmatively when asked about her opinion on the matter.

Cô ấy gật đầu khẳng định khi được hỏi về ý kiến của mình về vấn đề đó.

He smiled affirmatively to show his agreement with the proposal.

Anh ấy mỉm cười khẳng định để thể hiện sự đồng ý với đề xuất.

The group members all nodded affirmatively to support the new initiative.

Các thành viên nhóm đều gật đầu khẳng định để ủng hộ sáng kiến mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affirmatively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] While many people suggest that they should focus purely on displaying works that represent the nation's culture and history, others with contradicting views that international works are also of great worth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History

Idiom with Affirmatively

Không có idiom phù hợp