Bản dịch của từ Affirmatively trong tiếng Việt
Affirmatively
Affirmatively (Adverb)
Một cách khẳng định; tích cực.
In an affirming manner; positively.
She nodded affirmatively when asked about her opinion on the matter.
Cô ấy gật đầu khẳng định khi được hỏi về ý kiến của mình về vấn đề đó.
He smiled affirmatively to show his agreement with the proposal.
Anh ấy mỉm cười khẳng định để thể hiện sự đồng ý với đề xuất.
The group members all nodded affirmatively to support the new initiative.
Các thành viên nhóm đều gật đầu khẳng định để ủng hộ sáng kiến mới.
Họ từ
Từ "affirmatively" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "affirm", mang ý nghĩa xác nhận hoặc đồng ý một cách rõ ràng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý để chỉ sự đồng ý không mơ hồ. Cách phát âm cũng tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có chút biến đổi trong nhấn âm tùy theo khu vực. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen ngữ điệu và sự sử dụng trong văn cảnh giao tiếp.
Từ "affirmatively" xuất phát từ gốc Latin "affirmare", có nghĩa là "xác nhận" hoặc "khẳng định". "Affirmare" kết hợp từ "ad-" (đến) và "firmare" (củng cố, làm chặt). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động đồng ý hoặc xác nhận một tuyên bố. Ngày nay, "affirmatively" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và giao tiếp chính thức để nhấn mạnh sự đồng ý hoặc khẳng định một ý kiến hay quyết định.
Từ "affirmatively" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh sử dụng thường liên quan đến câu hỏi xác nhận hoặc đồng ý. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh quan điểm tích cực và sự đồng thuận. Trong ngữ cảnh chung, "affirmatively" thường được áp dụng trong các tình huống pháp lý hoặc trong thảo luận chính thức để xác định sự đồng ý hoặc xác nhận của một ý kiến hoặc tuyên bố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp