Bản dịch của từ Must trong tiếng Việt

Must

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Must(Verb)

mʌst
mʌst
məst
məs
01

Phải.

Right.

Ví dụ
02

Có nghĩa vụ; nên (thể hiện sự cần thiết)

Be obliged to; should (expressing necessity)

Ví dụ
03

Bày tỏ quan điểm về điều gì đó rất có thể xảy ra về mặt logic.

Expressing an opinion about something that is logically very likely.

Ví dụ

Must(Adjective)

məst
mˈʌst
01

(của một con voi hoặc lạc đà đực) trong tình trạng được đánh dấu bằng sự hung hăng cao độ và hành vi khó lường thường xảy ra hàng năm cùng với sự gia tăng mức testosterone.

(of a male elephant or camel) in a condition marked by heightened aggression and unpredictable behaviour that usually occurs annually in association with a surge in testosterone level.

Ví dụ

Must(Noun)

məst
mˈʌst
01

Mốc, ẩm ướt hoặc nấm mốc.

Mustiness, dampness, or mould.

Ví dụ
02

Nước nho trước hoặc trong quá trình lên men.

Grape juice before or during fermentation.

Ví dụ
03

Tình trạng hung hãn tăng cao và hành vi khó đoán xảy ra hàng năm ở một số loài động vật đực, đặc biệt là voi và lạc đà, gắn liền với sự gia tăng nồng độ testosterone, tương đương với mùa sinh sản của hươu và một số động vật có vú khác.

A condition of heightened aggression and unpredictable behaviour occurring annually in certain male animals, especially elephants and camels, in association with a surge in testosterone level, equivalent to the rutting season of deer and some other mammals.

Ví dụ
04

Một điều không nên bỏ qua hoặc bỏ qua.

Something that should not be overlooked or missed.

must nghĩa là gì
Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ