Bản dịch của từ Annually trong tiếng Việt

Annually

Adverb

Annually (Adverb)

ˈænjuəli
ˈænjul̩li
01

Mỗi năm một lần, chắc chắn là hàng năm

Once every year without fail, yearly

Ví dụ

The charity event is held annually to raise funds for the homeless.

Sự kiện từ thiện được tổ chức hàng năm để gây quỹ cho người vô gia cư.

The organization releases an annual report to summarize its achievements.

Tổ chức phát hành báo cáo hàng năm để tổng kết thành tích của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annually

Không có idiom phù hợp