Bản dịch của từ Annually trong tiếng Việt

Annually

Adverb

Annually (Adverb)

ˈænjuəli
ˈænjul̩li
01

Mỗi năm một lần, chắc chắn là hàng năm.

Once every year without fail, yearly.

Ví dụ

The charity event is held annually to raise funds for the homeless.

Sự kiện từ thiện được tổ chức hàng năm để gây quỹ cho người vô gia cư.

The organization releases an annual report to summarize its achievements.

Tổ chức phát hành báo cáo hàng năm để tổng kết thành tích của mình.

The community center hosts an annual festival celebrating cultural diversity.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một lễ hội hàng năm để tôn vinh sự đa dạng văn hóa.

Dạng trạng từ của Annually (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Annually

Hàng năm

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Annually cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] In terms of the salary of doctors, the United States topped the list with a substantial $120,000 per year, followed distantly by France and Switzerland, where these health professionals made the same amount of $70,000 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] Additionally, doctors received significantly higher pay than people doing other jobs in all given countries [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Many East-South Asian and African countries, which cope with floods and droughts have fewer opportunities to enhance agricultural activity than others [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Actually, we only meet once a year during the alumni reunion festival at my high school [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Annually

Không có idiom phù hợp