Bản dịch của từ Annually trong tiếng Việt
Annually
Adverb
Annually (Adverb)
ˈænjuəli
ˈænjul̩li
Ví dụ
The charity event is held annually to raise funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện được tổ chức hàng năm để gây quỹ cho người vô gia cư.
The organization releases an annual report to summarize its achievements.
Tổ chức phát hành báo cáo hàng năm để tổng kết thành tích của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Annually
Không có idiom phù hợp