Bản dịch của từ Unpredictable trong tiếng Việt
Unpredictable
Unpredictable (Adjective)
Không thể dự đoán được; có thể thay đổi.
Not able to be predicted changeable.
The stock market is unpredictable, making investments risky.
Thị trường chứng khoán không thể dự đoán, đầu tư rủi ro.
Her mood swings are unpredictable, affecting her relationships.
Tâm trạng thất thường của cô ấy ảnh hưởng đến mối quan hệ của cô ấy.
The weather in this region is unpredictable, often changing abruptly.
Thời tiết ở khu vực này không thể dự đoán, thay đổi đột ngột.
Dạng tính từ của Unpredictable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unpredictable Không thể đoán trước | More unpredictable Khó đoán hơn | Most unpredictable Khó đoán nhất |
Họ từ
Từ "unpredictable" là tính từ, diễn tả tính chất khó có thể dự đoán hoặc tiên đoán được. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, thuật ngữ này thường được áp dụng đối với sự kiện, hành vi hoặc tình huống không thể đoán trước. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của "unpredictable" giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và thói quen giao tiếp của từng khu vực.
Từ "unpredictable" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" (không) và gốc từ "predictable", có nguồn gốc từ tiếng Latin "praedictio", nghĩa là dự đoán. "Predictable" lần lượt được cấu thành từ "prae-" (trước) và "dicere" (nói). Từ "unpredictable" được sử dụng để chỉ những hiện tượng không thể dự đoán trước, phản ánh sự không chắc chắn, điều này phù hợp với cấu trúc ngữ nghĩa của từ gốc và tiền tố.
Từ "unpredictable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến các chủ đề về khí hậu, kinh tế và tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, sự kiện hoặc hành vi không thể đoán trước, như trong khoa học, kinh doanh, và đời sống hàng ngày, thể hiện tính chất không ổn định và khó lường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp