Bản dịch của từ Juice trong tiếng Việt
Juice
Noun [U/C]

Juice(Noun)
dʒˈuːs
ˈdʒus
01
Một chất tạo ra một tính chất hay hương vị đặc trưng cho một thứ nào đó
A substance that gives a particular quality or flavor to something
Ví dụ
Ví dụ
Juice

Một chất tạo ra một tính chất hay hương vị đặc trưng cho một thứ nào đó
A substance that gives a particular quality or flavor to something