Bản dịch của từ Juice trong tiếng Việt

Juice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juice(Noun)

dʒˈuːs
ˈdʒus
01

Một chất tạo ra một tính chất hay hương vị đặc trưng cho một thứ nào đó

A substance that gives a particular quality or flavor to something

Ví dụ
02

Bản chất hoặc tinh túy của một thứ gì đó thường được sử dụng theo nghĩa bóng.

The essence or extract of something often used in a figurative sense

Ví dụ
03

Một loại nước lỏng được chiết xuất từ trái cây hoặc rau củ, thường được tiêu thụ như một loại đồ uống.

A liquid obtained from fruits or vegetables typically consumed as a beverage

Ví dụ