Bản dịch của từ Juice trong tiếng Việt
Juice
Juice (Noun)
The party served fresh orange juice to all the guests.
Bữa tiệc phục vụ nước cam tươi cho tất cả khách.
She ordered a glass of apple juice at the social event.
Cô ấy đã gọi một ly nước táo tại sự kiện xã hội.
The juice bar at the gathering offered a variety of flavors.
Quầy bán nước trái cây tại buổi tụ tập cung cấp nhiều hương vị khác nhau.
Dạng danh từ của Juice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Juice | Juices |
Kết hợp từ của Juice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unsweetened juice Nước ép không đường | She offered unsweetened juice at the social gathering. Cô ấy đã cung cấp nước ép không đường tại buổi gặp mặt xã hội. |
Freshly squeezed juice Nước ép tươi | She ordered a freshly squeezed juice at the social event. Cô ấy đặt một ly nước ép tươi ngon tại sự kiện xã hội. |
Tomato juice Nước cà chua | Tomato juice is a popular drink at social gatherings. Nước cà chua là một loại đồ uống phổ biến tại các buổi giao lưu xã hội. |
Fruit juice Nước ép trái cây | I enjoy drinking fruit juice at social gatherings. Tôi thích uống nước trái cây tại các buổi gặp gỡ xã hội. |
Lemon juice Nước ép chanh | Lemon juice adds a refreshing flavor to social gatherings. Nước chanh tạo hương vị sảng khoái cho các buổi gặp mặt xã hội. |
Juice (Verb)
She juices fresh oranges every morning.
Cô ấy ép cam tươi mỗi sáng.
The cafe offers a variety of freshly juiced fruits.
Quán cà phê cung cấp nhiều loại trái cây tươi ép.
He decided to juice some carrots for a healthy drink.
Anh ấy quyết định ép một ít cà rốt để có một thức uống tốt cho sức khỏe.
Say rượu.
She juice too much at the party last night.
Cô ấy uống quá nhiều nước ép trong bữa tiệc tối qua.
He got juiced up and started dancing on the tables.
Anh ấy uống quá nhiều nước và bắt đầu nhảy múa trên bàn.
They were juicing all night long celebrating their success.
Họ uống nước ép suốt đêm để ăn mừng thành công của mình.
She juiced up the party with some lively music.
Cô ấy đã khuấy động bữa tiệc bằng một vài bản nhạc sôi động.
His jokes really juiced up the conversation at the gathering.
Những câu chuyện cười của anh ấy thực sự đã khơi dậy cuộc trò chuyện tại buổi họp mặt.
The event needed some energy, so she juiced it up.
Sự kiện cần chút năng lượng nên cô ấy đã khơi dậy nó.
Dạng động từ của Juice (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Juice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Juiced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Juiced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Juices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Juicing |
Họ từ
Từ "juice" chỉ chất lỏng thu được từ trái cây hoặc rau củ, thường được tiêu thụ dưới dạng đồ uống. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt. Ở Anh, "juice" có thể dùng để chỉ cả nước ngọt tự nhiên và nước ngọt có ga, trong khi ở Mỹ, từ này thường chỉ nước trái cây nguyên chất. Người tiêu dùng có thể chú trọng đến độ tự nhiên và thành phần trong sản phẩm "juice", dẫn đến sự phổ biến của các loại nước ép hữu cơ.
Từ "juice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jus", có nghĩa là "nước" hoặc "nước ép". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được hấp thu vào tiếng Pháp cổ như "jus" với cùng ý nghĩa. Vào thế kỷ 14, từ này xuất hiện trong tiếng Anh với nghĩa là chất lỏng được chiết xuất từ thực phẩm. Hiện nay, "juice" không chỉ đề cập đến nước ép từ trái cây mà còn được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ loại chất lỏng nào được chiết xuất, hỗ trợ cho việc mở rộng ý nghĩa từ nguyên.
Từ "juice" (nước ép) xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các bài thuyết trình về dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chế độ ăn uống hoặc các sản phẩm thực phẩm. Ngoài ra, từ "juice" còn xuất hiện phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống bàn luận về đồ uống và ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp