Bản dịch của từ Necessity trong tiếng Việt
Necessity

Necessity (Noun)
Access to clean water is a necessity for public health.
Tiếp cận nước sạch là điều cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.
Education is seen as a necessity for social mobility.
Giáo dục được coi là cần thiết cho sự di chuyển của xã hội.
Basic healthcare should be considered a necessity for all citizens.
Chăm sóc sức khỏe cơ bản nên được coi là điều cần thiết cho mọi công dân.
Education is a necessity for social development.
Giáo dục là điều cần thiết cho sự phát triển xã hội.
Access to healthcare is a necessity in society.
Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe là điều cần thiết trong xã hội.
Shelter is a basic necessity for a thriving community.
Nơi trú ẩn là điều cần thiết cơ bản cho một cộng đồng thịnh vượng.
Một điều không thể thiếu.
An indispensable thing.
Education is a necessity for social progress.
Giáo dục là điều cần thiết cho tiến bộ xã hội.
Access to healthcare is a basic necessity for all communities.
Tiếp cận chăm sóc sức khỏe là điều cần thiết cơ bản cho tất cả các cộng đồng.
Social services provide support for those in need of necessities.
Các dịch vụ xã hội cung cấp hỗ trợ cho những người có nhu cầu thiết yếu.
Dạng danh từ của Necessity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Necessity | Necessities |
Kết hợp từ của Necessity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Logical necessity Cần thiết về mặt logic | In society, logical necessity drives people to follow established norms. Trong xã hội, sự cần thiết hợp lý thúc đẩy mọi người tuân theo các quy tắc. |
Military necessity Cần thiết quân sự | The government justified the action as a military necessity during the conflict. Chính phủ biện minh cho hành động đó là cần thiết quân sự trong xung đột. |
Financial necessity Nhu cầu tài chính | Many families face financial necessity in today's challenging economic climate. Nhiều gia đình phải đối mặt với nhu cầu tài chính trong khí hậu kinh tế khó khăn hôm nay. |
Social necessity Nhu cầu xã hội | Education is a social necessity for improving community well-being and development. Giáo dục là một nhu cầu xã hội để cải thiện phúc lợi cộng đồng. |
Economic necessity Nhu cầu kinh tế | Many families face economic necessity when choosing affordable housing options. Nhiều gia đình đối mặt với nhu cầu kinh tế khi chọn nhà ở hợp lý. |
Họ từ
Từ "necessity" có nghĩa là sự cần thiết, điều không thể thiếu hoặc nhu cầu cấp bách trong một bối cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ các yếu tố hoặc hoàn cảnh mà con người buộc phải đáp ứng để đạt được một kết quả nhất định. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, "necessity" trong ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, ví dụ, ở Anh thường gặp nhiều hơn trong các văn bản chính thức trong khi ở Mỹ thường sử dụng trong hội thoại và văn viết thông tục hơn.
Từ "necessity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "necessitas", xuất phát từ động từ "necesse" có nghĩa là "không thể thiếu". Cụm từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thể hiện sự cần thiết hoặc yếu tố không thể thiếu trong cuộc sống con người. Khái niệm này tiếp tục phát triển thành ý nghĩa hiện tại, chỉ ra những nhu cầu thiết yếu mà con người phải thỏa mãn để tồn tại và phát triển.
Từ "necessity" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về nhu cầu và tầm quan trọng của một số vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như sức khỏe, giáo dục và an ninh. Việc sử dụng "necessity" tạo nên sự nhấn mạnh về yếu tố cần thiết trong các cuộc tranh luận và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



