Bản dịch của từ Indispensable trong tiếng Việt

Indispensable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indispensable (Adjective)

ˌɪndɪspˈɛnsəbl̩
ˌɪndɪspˈɛnsəbl̩
01

Hoàn toàn cần thiết.

Absolutely necessary.

Ví dụ

Education is indispensable for personal development in society.

Giáo dục là không thể thiếu cho sự phát triển cá nhân trong xã hội.

Community support is indispensable for tackling social issues effectively.

Sự hỗ trợ cộng đồng là không thể thiếu để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Dạng tính từ của Indispensable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indispensable

Không thể thiếu

More indispensable

Không thể thiếu hơn

Most indispensable

Không thể thiếu nhất

Kết hợp từ của Indispensable (Adjective)

CollocationVí dụ

Absolutely indispensable

Hoàn toàn cần thiết

Volunteering is absolutely indispensable for building strong community ties.

Tình nguyện là điều hoàn toàn cần thiết để xây dựng mối liên kết cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indispensable/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.