Bản dịch của từ Indispensable trong tiếng Việt

Indispensable

Adjective

Indispensable (Adjective)

ˌɪndɪspˈɛnsəbl̩
ˌɪndɪspˈɛnsəbl̩
01

Hoàn toàn cần thiết.

Absolutely necessary.

Ví dụ

Education is indispensable for personal development in society.

Giáo dục là không thể thiếu cho sự phát triển cá nhân trong xã hội.

Community support is indispensable for tackling social issues effectively.

Sự hỗ trợ cộng đồng là không thể thiếu để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Collaboration among organizations is indispensable in promoting social welfare programs.

Sự hợp tác giữa các tổ chức là không thể thiếu trong việc thúc đẩy các chương trình phúc lợi xã hội.

Dạng tính từ của Indispensable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indispensable

Không thể thiếu

More indispensable

Không thể thiếu hơn

Most indispensable

Không thể thiếu nhất

Kết hợp từ của Indispensable (Adjective)

CollocationVí dụ

Absolutely indispensable

Hoàn toàn không thể thiếu

Friendship is absolutely indispensable for a healthy social life.

Tình bạn hoàn toàn không thể thiếu đối với một cuộc sống xã hội khỏe mạnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indispensable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] As a student, I think technology is for my communication needs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] But those prove to be and irreplaceable to the progress of an economy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] On the one hand, the reasons why prisons are of necessity for social security are varied [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Studying the history of their hometown is for sure an part of school's curriculum during students' early education [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Indispensable

Không có idiom phù hợp