Bản dịch của từ Aggression trong tiếng Việt
Aggression
Aggression (Noun)
Aggression in social interactions can lead to conflicts among individuals.
Sự hung dữ trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến xung đột giữa các cá nhân.
The aggression displayed during the protest was met with police intervention.
Sự hung dữ được thể hiện trong cuộc biểu tình đã bị can thiệp bởi cảnh sát.
Kết hợp từ của Aggression (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Aggression against Sự hung ác chống lại | Aggression against peers can harm social relationships. Sự hung dữ với đồng nghiệp có thể làm hại mối quan hệ xã hội. |
Aggression by Sự hung hăng bởi | Aggression by bullies can lead to social isolation and anxiety. Hành vi hung dữ của những kẻ bắt nạt có thể dẫn đến cô lập xã hội và lo lắng. |
Aggression towards/toward Sự hung ác en đối với | His aggression towards his classmates affected his social relationships negatively. Sự hung dữ của anh ta đối với bạn cùng lớp ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của anh ta. |
Act of aggression Hành động hung bạo | The act of aggression led to a heated debate among classmates. Hành động xâm lược dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt giữa các bạn cùng lớp. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp