Bản dịch của từ Aggression trong tiếng Việt

Aggression

Noun [U/C]

Aggression (Noun)

əgɹˈɛʃn̩
əgɹˈɛʃn̩
01

Cảm giác tức giận hoặc ác cảm dẫn đến hành vi thù địch hoặc bạo lực; sẵn sàng tấn công hoặc đối đầu.

Feelings of anger or antipathy resulting in hostile or violent behaviour; readiness to attack or confront.

Ví dụ

Aggression in social interactions can lead to conflicts among individuals.

Sự hung dữ trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến xung đột giữa các cá nhân.

The aggression displayed during the protest was met with police intervention.

Sự hung dữ được thể hiện trong cuộc biểu tình đã bị can thiệp bởi cảnh sát.

Kết hợp từ của Aggression (Noun)

CollocationVí dụ

Aggression against

Sự hung ác chống lại

Aggression against peers can harm social relationships.

Sự hung dữ với đồng nghiệp có thể làm hại mối quan hệ xã hội.

Aggression by

Sự hung hăng bởi

Aggression by bullies can lead to social isolation and anxiety.

Hành vi hung dữ của những kẻ bắt nạt có thể dẫn đến cô lập xã hội và lo lắng.

Aggression towards/toward

Sự hung ác en đối với

His aggression towards his classmates affected his social relationships negatively.

Sự hung dữ của anh ta đối với bạn cùng lớp ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của anh ta.

Act of aggression

Hành động hung bạo

The act of aggression led to a heated debate among classmates.

Hành động xâm lược dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt giữa các bạn cùng lớp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aggression

Không có idiom phù hợp