Bản dịch của từ Aggression trong tiếng Việt
Aggression
Aggression (Noun)
Aggression in social interactions can lead to conflicts among individuals.
Sự hung dữ trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến xung đột giữa các cá nhân.
The aggression displayed during the protest was met with police intervention.
Sự hung dữ được thể hiện trong cuộc biểu tình đã bị can thiệp bởi cảnh sát.
Schools aim to address student aggression through conflict resolution programs.
Các trường học nhằm giải quyết sự hung dữ của học sinh thông qua các chương trình giải quyết xung đột.
Dạng danh từ của Aggression (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aggression | Aggressions |
Kết hợp từ của Aggression (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Aggression against Sự hung ác chống lại | Aggression against peers can harm social relationships. Sự hung dữ với đồng nghiệp có thể làm hại mối quan hệ xã hội. |
Aggression by Sự hung hăng bởi | Aggression by bullies can lead to social isolation and anxiety. Hành vi hung dữ của những kẻ bắt nạt có thể dẫn đến cô lập xã hội và lo lắng. |
Aggression towards/toward Sự hung ác en đối với | His aggression towards his classmates affected his social relationships negatively. Sự hung dữ của anh ta đối với bạn cùng lớp ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của anh ta. |
Act of aggression Hành động hung bạo | The act of aggression led to a heated debate among classmates. Hành động xâm lược dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt giữa các bạn cùng lớp. |
Họ từ
Từ "aggression" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hoặc xu hướng thể hiện sự gây hấn, thù địch. Khái niệm này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả hành vi tấn công hoặc bạo lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự ([əˈɡrɛʃən]), và dạng viết không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hành vi bạo lực trong tình huống xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có thể làm nổi bật các khía cạnh liên quan đến xung đột văn hóa hoặc quân sự.
Từ "aggression" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aggressio", được hình thành từ động từ "aggredior", nghĩa là "tiến lên" hoặc "tấn công". Tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến", kết hợp với "gradior" có nghĩa là "bước" hay "tiến". Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ hành động đơn lẻ sang biểu thị sự hung hăng hay tấn công đã diễn ra từ thế kỷ 14. Hiện nay, "aggression" chỉ hoạt động hoặc thái độ mang tính chất tấn công, thể hiện sự xung đột hoặc chiếm đoạt.
Từ "aggression" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về tâm lý học, xã hội học và chính trị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hung hãn, xung đột trong các mối quan hệ quốc tế hoặc trong nghiên cứu về hành vi con người. Điều này cho thấy "aggression" có ứng dụng rộng rãi trong cả lĩnh vực học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp